Từ vựng unit 1 lớp 4 They're from Australia
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1 They're from Australia
Từ vựng tiếng Anh 4 unit 1 They're from Australia
Từ vựng tiếng Anh 4 family and friends special edition unit 1 bao gồm những từ mới tiếng Anh lớp 4 quan trọng giúp các em học sinh nắm được Từ vựng tiếng Anh Family and Friends special edition grade 4 theo từng unit hiệu quả.
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. Korea | (n) /kəˈriːə/ | nước Hàn Quốc |
2. Viet Nam | (n) /ˌviːetˈnɑːm/ | nước Việt Nam |
3. Australia | (n) /ɒˈstreɪliə/ | nước Úc |
4. Mexico | (n) /ˈmeksɪkəʊ/ | nước Mê-xi-cô |
5. Thailand | (n) /ˈtaɪlænd/ | nước Thái Lan |
6. The U.S.A | (n) /ˌjuː es ˈeɪ/ | nước Mỹ |
7. Brazil | (n) /brəˈzɪl/ | nước Bra-xin |
8. crayon | (n) /ˈkreɪən/ | bút màu |
9. brush | (v) /brʌʃ/ | đánh, chải |
10. spoon | (n) /spuːn/ | cái thìa |
11. snake | (n) /sneɪk/ | con rắn |
12. drink | (v) /drɪŋk/ | uống |
13. play | (v) /pleɪ/ | chơi |
14. spring | (n) /sprɪŋ/ | mùa xuân |
15. summer | (n) /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
16. fall | (n) /fɔːl/ | mùa thu |
17. winter | (n) /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
20. season | (n) /ˈsiːzn/ | mùa trong năm |
21. dry | (adj) /draɪ/ | khô |
22. rainy | (adj) /ˈreɪni/ | mưa, có mưa |
Trên đây là Từ vựng Family and friends special edition grade 4 unit 1 They're from Australia đầy đủ.