Từ vựng Unit 2 lớp 4 My weekend
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 My weekend
Từ vựng tiếng Anh 4 unit 2 My weekend
Từ vựng tiếng Anh 4 family and friends special edition unit 2 bao gồm những từ mới tiếng Anh lớp 4 quan trọng giúp các em học sinh nắm được Từ vựng tiếng Anh Family and Friends special edition grade 4 theo từng unit hiệu quả.
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. Read comics | (v) /riːd ˈkɒmɪks/ | đọc truyện tranh |
2. Play chess | (v) /pleɪ tʃes / | chơi cờ |
3. fishing | (v) /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
4. Play basketball | (v) /pleɪ/ | chơi bóng rổ |
5. do gymnastics | (v) / duː dʒɪmˈnæstɪks/ | tập thể dục dụng cụ |
6. take photos | (v) /teɪk ˈfəʊtəʊ / | chụp ảnh |
7. play volleyball | (v) /pleɪ ˈvɒlibɔːl / | chơi bóng chuyền |
8. painting | (v) /ˈpeɪntɪŋ/ | vẽ tranh |
9. play tennis | (v) /pleɪ ˈtenɪs / | chơi quần vợt |
10. kite | (n) /kaɪt/ | cái diều |
11. jump rope | (n) /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ | dây nhảy |
12. toy | (n) /tɔɪ/ | đồ chơi |
13. space | (n) /speɪs/ | không gian |
14. play the guitar | (v) /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː(r)/ | chơi đàn ghi - ta |
15. play the piano | (v) /pleɪ ðə piˈænəʊ/ | chơi đàn pi - a - nô |
16. visit family | (v) /ˈvɪzɪt ˈfæməli / | thăm gia đình |
17. play soccer/ football | (v) /pleɪ ˈsɒkə(r) / ˈfʊtbɔːl/ | đá bóng |
18. shopping | (v) /ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
Trên đây là Từ vựng Family and friends special edition grade 4 unit 2 My weekend đầy đủ.