Từ vựng Unit 3 lớp 4 My things
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3 My things
Từ vựng Family and Friends 4 unit 3 My things
Từ vựng tiếng Anh 4 unit 3 My things tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Special edition giúp các em học sinh ghi nhớ kiến thức từ vựng hiệu quả.
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. TV | (n) /ˌtiː ˈviː/ | Ti - vi |
2. DVD player | (n) /ˌdiː viː ˈdiː pleɪə(r)/ | máy nghe đĩa DVD |
3. CD player | (n) /ˌsiː ˈdiː pleɪə(r)/ | máy nghe đĩa CD |
4. MP3 player | (n) /ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/ | máy nghe nhạc |
5. camera | (n) /ˈkæmrə/ | máy ảnh |
6. computer | (n) /kəmˈpjuːtə(r)/ | máy tính |
7. project | (n) /ˈprɒdʒekt/ | dự án |
8. turn on | (v) /tɜːn ɒn / | bật |
9. turn off | (v) /tɜːn ɒf / | tắt |
10. poster | (n) /ˈpəʊstə(r)/ | tấm poster |
11. postcard | (n) /ˈpəʊstkɑːd/ | bưu thiếp |
12. shells | (n) /ʃel/ | vỏ sò |
13. collection | (n) /kəˈlekʃn/ | bộ sưu tập |
14. puppet | (n) /ˈpʌpɪt/ | con rối |
15. pin | (n) /pɪn/ | cái ghim, cài |
Trên đây là Từ vựng Family and friends special edition grade 4 unit 3 My things đầy đủ.