Từ vựng Unit 5 lớp 4 A funny monkey!

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Family and Friends unit 5 A funny monkey!

Từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 5 A funny monkey! tổng hợp những từ mới vựng tiếng Anh 4 quan trọng xuất hiện trong unit 5 SGK tiếng Anh Family and Friends 4.

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. penguin(n)  /ˈpeŋɡwɪn/con chim cánh cụt
2. zebra(n)  /ˈzebrə/con ngựa vằn
3. monkey(n)  /ˈmʌŋki/con khỉ
4. kangaroo(n)  /ˌkæŋɡəˈruː/con chuột túi kangaroo
5. camel(n)  /ˈkæml/con lạc đà
6. lizard(n)  /ˈlɪzəd/con thằn lằn
7. crocodile(n)  /ˈkrɒkədaɪl/con cá sấu
8. zoo(n)  /zuː/sở thú
9. parrot(n)  /ˈpærət/con vẹt
10. scared(adj)  /skeəd/sợ hãi
11. funny(adj)  /ˈfʌni/vui tính, vui vẻ
12. free(adj)  /friː/tự do
13. sorry(adj)  /ˈsɒri/hối tiếc, lấy làm tiếc
14. kind(adj)  /kaɪnd/tốt bụng, tử tế
15. chew(v)  /tʃuː/cắn/ nhai

Trên đây là Từ vựng Family and friends special edition grade 4 unit 5 A funny monkey! đầy đủ.

Đánh giá bài viết
2 424
Sắp xếp theo

    Family and Friends Special Edition Grade 4

    Xem thêm