Từ vựng Unit 4 lớp 4 We're having fun at the beach!
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 4 We're having fun at the beach!
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Family and Friends unit 4 We're having fun at the beach!
Từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 4 We're having fun at the beach! tổng hợp những từ mới vựng tiếng Anh 4 quan trọng xuất hiện trong unit 4 SGK tiếng Anh Family and Friends 4.
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. beach | (n) /biːtʃ/ | biển |
2. sail | (v) /seɪl/ | đi thuyền buồm |
3. surf | (v) /sɜːf/ | lướt |
4. kayak | (v) /ˈkaɪæk/ | chèo thuyền kayak |
5. windsurf | (v) /ˈwɪndsɜːf/ | lướt sóng |
6. snorkel | (v) /ˈsnɔːkl/ | bơi với ống thở |
7. waterski | (v) /ˈwɔːtəskiː/ | lướt ván nước |
8. sunglasses | (n) /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ | kính râm |
9. boat | (n) /bəʊt/ | con thuyền |
10. dive | (v) /daɪv/ | lặn |
11. mall | (n) /mɔːl/ | trung tâm mua sắm |
12. polluted | (adj) /pəˈluːtɪd/ | bị ô nhiễm |
13. clean | (adj) /kliːn/ | sạch sẽ |
14. dangerous | (adj) /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
15. safe | (adj) /seɪf/ | an toàn |
16. perfect | (adj) /ˈpɜːfɪkt/ | hoàn hảo |
17. vacation | (n) /veɪˈkeɪʃn/ | kỳ nghỉ |
Trên đây là Từ vựng Family and friends special edition grade 4 unit 4 We're haivng fun at the beach! đầy đủ.