vndoc.com
Thông báo
Mới
fe3o4+ hno3
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + H2O
Al HNO3 loãng
Al HNO3: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + H2O là phương trình oxi hóa khử, phản ứng tạo ra sản phẩm khử khí NO hóa nâu trong không khí.
601.415
Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
Fe3O4 HNO3 loãng
Fe3O4 HNO3: Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, khi cho Fe3O4 phản ứng với dung dịch HNO3 loãng sau phản ứng thu được khí không màu, hóa nâu trong không khí NO
344.926
FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
FeO HNO3 loãng
FeO HNO3: FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh cân bằng đúng phương trình.
337.815
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O
Al HNO3 loãng
Al HNO3: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh cân bằng phương trình oxi hóa khử khi cho Al tác dụng HNO3 loãng ra N2O. Mời các bạn tham khảo.
319.393
Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Fe3O4 H2SO4 đặc
Fe3O4 H2SO4: Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O là phương trình oxi hóa khử, khi cho oxit sắt từ Fe3O4 tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc sản phẩm sinh ra sẽ là muối sắt (III) sunfat và khí lưu huỳnh đioxit SO2 có mùi hắc
296.062
Fe3O4 + HCl → FeCl3 + FeCl2 + H2O
Fe3O4 ra FeCl2
Fe3O4 HCl: Fe3O4 + HCl → FeCl3 + FeCl2 + H2O được VnDoc giúp bạn cân bằng phương trình phản ứng cho Fe3O4 tác dụng với HCl, sản phẩm sau phản ứng thu được 2 muối.
184.757
Ag + HNO3 → AgNO3 + NO + H2O
Ag HNO3 loãng
Ag HNO3: Ag + HNO3 → AgNO3 + NO + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết và cân bằng đúng phương trình hóa học Ag + HNO3 → AgNO3 + NO + H2O. Mời các bạn tham khảo
153.167
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O
Al HNO3 loãng
Al ra NH4NO3: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phản ứng Al tác dụng với HNO3 sinh ra NH4NO3. Từ đó vận dụng giải các dạng bài tập liên quan.
147.576
Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
Mg HNO3 ra NH4NO3
Mg HNO3: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phản ứng oxi hóa khử Mg HNO3 ra NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.
117.451
Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O
Fe3O4 H2SO4 loãng
Fe3O4 H2SO4: Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O được VnDoc biên soạn giúp các bạn học sinh viết và cân bằng chính xác khi cho Fe3O4 tác dụng với H2SO4 loãng.
107.447
Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
Fe3O4 HNO3
Fe3O4 HNO3: Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O là phản ứng oxi hóa khử, khi cho Fe3O4 phản ứng với dung dịch HNO3 đặc sau phản ứng thu được khí màu nâu đỏ NO2
105.899
Al + Fe3O4 → Al2O3 + Fe
Al ra Al2O3
Al ra Al2O3: Al + Fe3O4 → Al2O3 + Fe được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc cân bằng phản ứng oxi hóa khử Al Fe3O4. Cũng như xác định chất oxi hóa, chất khử trong phản ứng. Mời các bạn tham khảo.
89.003
Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O
Mg HNO3 ra N2O
Mg HNO3 loãng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O gửi tới bạn đọc là phương trình phản ứng oxi hóa khử giữa Mg và dung dịch axit HNO3. Mời các bạn tham khảo.
77.640
P + HNO3 → H3PO4 + NO2 + H2O
P HNO3 đặc
P HNO3: P + HNO3 → H3PO4 + NO2 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng P tác dụng HNO3 đặc nóng. Đây cũng chính là phản ứng thể hiện tính khử của photpho.
71.226
Số oxi hóa của Fe3O4
Số oxi hoá của sắt (Fe) trong Fe3O4 là
Số oxi hóa của Fe3O4 được biên soạn gửi tới bạn đọc hướng dẫn xác định số oxi hóa của Fe trong Fe3O4 bằng bao nhiêu.
33.614
NH3 + HNO3 → NH4NO3
HNO3 ra NH4NO3
NH3 HNO3: NH3 + HNO3 → NH4NO3 được biên soạn hướng dẫn các bạn viết và cân bằng đúng phương trình phản ứng HNO3 ra NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.
26.090
Fe3O4 + CO → FeO + CO2
CO Fe3O4
Fe3O4 ra FeO: Fe3O4 + CO → FeO + CO2 được VnDoc biên soạn gửi tới bạn đọc phương trình khử Fe3O4 bằng CO. Mời các bạn tham khảo.
25.769
FeS2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO + H2O
FeS2+ HNO3
FeS2 HNO3: FeS2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO + H2O được VnDoc biên soạn là phương trình oxi hóa khử, sản phẩm sinh ra có khí NO không màu hóa nâu trong không khí.
20.807
C + HNO3 → CO2 + NO2 + H2O
HNO3 ra CO2
C HNO3: C + HNO3 → CO2 + NO2 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn viết và cân bằng phương trình phản ứng HNO3 ra CO2. Mời các bạn tham khảo.
20.556
Ag + HNO3 → AgNO3 + NO2 + H2O
Ag tác HNO3 đặc
Ag + HNO3 → AgNO3 + NO2 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn viết và cân bằng chính xác phương trình phản ứng oxi hóa khử khi cho Ag tác dụng HNO3 loãng thu được khí NO2 có màu nâu đỏ.
12.016
Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2 + H2O
Mg HNO3 ra N2
Mg HNO3 N2: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết và cân bằng phương trình khi cho Mg tác dụng với axit HNO3. Mời các bạn tham khảo.
8.403
Fe3O4 + H2 → Fe + H2O
H2 + Fe3O4
Fe3O4 + H2 → Fe + H2O VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết và cân bằng chính xác phản ứng Fe3O4 ra Fe. Mời các bạn tham khảo.
7.190
Cân bằng phương trình Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + N2Ox + H2O
Cân bằng phương trình Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + N2Ox + H2O
630
Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Cân bằng phương trình Fe3O4 + H2SO4
Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O kèm theo đáp án, giúp học sinh nắm vững kiến thức môn Hóa 10 cũng như nâng cao kết quả học lớp 10.
140
Xem thêm