Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 13 năm 2018

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 qua Internet vòng 13

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến môn Tiếng Anh qua mạng lớp 6 vòng 13 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 6 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi IOE Tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp các em học sinh lớp 6 rèn luyện những kỹ năng cơ bản khi làm bài thi. Chúc các em học sinh lớp 6 ôn tập hiệu quả.

Một số đề thi khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Safe driving.
    Choose the correct answer to complete the sentence.
  • 1. There ____ any noodles.
  • 2. Choose the odd one out.
  • 3. They _______ travel by plane. They often travel by train.
  • 4. ____ Ba and Nga ______ in the center of the city?
  • 5. _______ shoes are old but they are still good.
  • II. Smart Monkey.
    Match the English words with the suitable Vietnamese definitions.

    Flower potĐánh vầnMua sắmGo shoppingGà rán
    PartyThợ làm tócSpellRunRabbit
    NắngSunnyBakerCon thỏChậu hoa
    Thợ làm bánhHairdresserChạyBữa tiệcFried chicken
  • 1. Flower pot - .......................
    Chậu hoa
  • 2. Party - ..................
    Bữa tiệc
  • 3. Sunny - ......................
    Nắng
  • 4. Hairdresser - ...................
    Thợ làm tóc
  • 5. Spell - .................
    Đánh vần
  • 6. Baker - ...................
    Thợ làm bánh
  • 7. Go shopping - ....................
    Mua sắm
  • 8. Run - .....................
    Chạy
  • 9. Rabbit - .........................
    Con thỏ
  • 10. Fried chicken - ........................
    Gà rán
  • III. Fill the blank.
    Write ONE letter/ word to make the meaningful word/ complete sentence.
  • 1. Fo_us
    c
  • 2. Blackboa_d
    r
  • 3. Congrat_lation
    u
  • 4. Fir_t
    s
  • 5. Cous_n
    i
  • 6. Sci_nce
    e
  • 7. T_mple
    e
  • 8. Desc_ibe
    r
  • 9. F_stival
    e
  • 10. Frien_
    d
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
22 1.236
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Bong Sen
    Bong Sen

    hihi

    Thích Phản hồi 22/09/22

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm