Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 5 năm 2018

IOE Test for Grade 6

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến môn Tiếng Anh qua mạng dành cho học sinh lớp 6 dưới đây nằm trong bộ đề luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 6 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi gồm nhiều dạng bài tập khác nhau được xây dựng dựa trên kiến thức đã học giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập kiến thức và rèn luyện những kỹ năng cơ bản khi làm bài thi thật.

Một số đề thi khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Fill the blank.
    Type in each blank with one word or one letter to make a complete sentence or a meaningful word.
  • 1. Mir_or
    r
  • 2. Pa_ents
    r
  • 3. Ru_er
    l
  • 4. St_eet
    r
  • 5. Ster_o
    e
  • 6. Off_ce
    i
  • 7. W_th
    i
  • 8. Ho_ _ital
    sp
  • 9. P_ace
    e l
  • 10. Mo_her
    t
  • II. Smart monkey.
    Match the English words with Vietnamese definition.
    SmartSpeakVườnDanceMàu đen
    PigGardenNhàNhảy múaFind
    Nhắc lạiNóiRepeatBlackSô cô la
    Tìm kiếmHomeThông minhCon lợnChocolate
  • 1. Smart - ..................
    Thông minh
  • 2. Pig - ...................
    Con lợn
  • 3. Speak - ................
    Nói
  • 4. Garden - ........................
    Vườn
  • 5. Home - ................
    Nhà
  • 6. Repeat - ................
    Nhắc lại
  • 7. Dance - .........................
    Nhảy múa
  • 8. Black - ...................
    Màu đen
  • 9. Find - .................
    Tìm kiếm
  • 10. Chocolate - .............................
    Sô cô la
  • III. Find the honey.
    Choose the correct answer to help the bear to move forward in order to find the honey.
  • 1. __________ he _______ the morning exercise? - Yes, he does.
  • 2. Students use ___________ to study in class.
  • 3. We use a chair to ____________.
  • 4. Choose the word whose the bolded part is pronounced differently.
  • 5. Hello, I'm Linh. _________ to meet you.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
37 2.103
Sắp xếp theo

    Luyện thi trực tuyến

    Xem thêm