Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9, 10, 11

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9, 10, 11

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9, 10, 11 sẽ mang đến cho quý thầy cô giáo và các em học sinh các tài liệu hay, chất lượng phục vụ việc dạy và học môn Tiếng Anh. Tham khảo các tài liệu trong bộ sưu tập này, các em học sinh sẽ nắm được nghĩa của các từ vựng trong Unit 9, 10, 11 tiếng Anh lớp 6. Qua đó, các em học sinh cũng có thể tự ôn tập và củng cố vốn từ vựng tiếng Anh đã được học. Bộ sưu tập này cũng giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu phục vụ công tác giảng dạy. Mời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo.

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 9, 10, 11

Bộ Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm học 2016 - 2017 có đáp án

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: The body

Từ vựng unit 10 Staying healthy tiếng Anh 6

Word

Transcript

Class

Meaning

juice

/ʤu:s/

n

nước cốt

noodle

/'nu:dl/

n

drink

/driɳk/

n

thức uống

drink

/driɳk/

v

uống

food

/fu:d/

n

thức ăn, lương thực

bowl

/boul/

n

cái tô

glass

/glɑ:s/

n

cốc, cái côc

fruit

/fru:t/

n

trái cây

apple

/'æpl/

n

táo

banana

/bə'nɑ:nə/

n

chuối

orange

/'ɔrinʤ/

n

cam

bread

/bred/

n

bánh mì

water

/'wɔ:tə/

n

nước

milk

/milk/

n

sữa

menu

/'menju:/

n

thực đơn

meat

/mi:t/

n

thịt

beef

/bi:f/

n

thịt bò

pork

/pɔ:k/

n

thịt lợn

chicken

/'tʃikin/

n

gà, thịt gà

fish

/fiʃ/

n

rice

/rais/

n

cơm, gạo

carrot

/'kærət/

n

cà - rốt

tomato

/tə'mɑ:tou/

n

cà chua

lettuce

/'letis/

n

rau diếp

potato

/pə'teitou/

n

khoai tây

bean

/bi:n/

n

đậu (hạt nhỏ)

pea

/pi:/

n

đậu (hạt to)

cabbage

/'kæbidʤ/

n

cải bắp

onion

/'ʌnjən/

n

củ hành

cold drink

/kould driɳk/

n

thức uống lạnh

lemonade

/,lemə'neid/

n

nước chanh

tea

/ti:/

n

trà

iced tea

/aist ti:/

n

trà đá

coffee

/'kɔfi/

n

cà phê

white coffee

/wait 'kɔfi/

n

cà phê sữa

black coffee

/ blæk'kɔfi/

n

cà phê đen

iced coffee

/aist'kɔfi/

n

cà phê đá

apple juice

/'æpl dʤu:s/

n

nước táo

orange juice

/'ɔrindʤ dʤu:s/

n

nước ép cam

sense

/sens/

n

giác quan

matter

/'mætə/

n

vấn đề

wind

/wind/

n

gió

smell

/smel/

v/n

ngửi(v), mùi (n)

taste

/teist/

v/n

nếm (v), vị (n)

would like

/wud laik/

v

muốn

feel

/fi:l/

v

cảm thấy

hungry

/'hʌɳgri/

adj

đói

thirsty

/'θə:sti/

adj

khát

full

/ful/

adj

no, đầy

hot

/hɔt/

adj

nóng

cold

/kould/

adj

lạnh, rét

cool

/ku:l/

adj

mát mẻ

tired

/'taiəd/

adj

mệt

Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 11 What do you eat?

Word

Transcript

Class

Meaning

store

/stɔ:/

n

cửa hàng

storekeeper

/'stɔ:,ki:pə/

n

chủ cửa hàng

salesgirl

/'seizgə:l/

n

cô bán hàng

bottle

/'bɔtl/

n

chai

oil

/ɔil/

n

dầu

cooking oil

/'kukiɳ ɔil/

n

dầu ăn

chocolate

/'tʃɔkəlit/

n

sô-cô-la

biscuit

/'biskit/

n

bánh quy

cookie

/'kuki/

n

bánh quy

can

/kæn/

n

hộp

tin

/tin/

n

hộp

bar

/bɑ:/

n

thỏi, thanh

packet

/'pækit/

n

gói nhỏ, hộp nhỏ

dozen

/'dʌzn/

n

một tá (= 12 cái)

gram

/græm/

n

1 gam

kilogram (kilo)

/kiləgræm/

n

ki-lô-gam

half

/hɑ:f/

n

một nửa, nửa

egg

/eg/

n

trứng

soap

/su:p/

n

xà phòng, xà bông

tube

/tju:b/

n

ống

toothpaste

/'tu:θpeist/

n

kem đánh răng

list

/list/

n

danh sách

shopping list

/'ʃɔpiɳ list/

n

danh sách vật mua sắm

need

/ni:d/

v

cần

want

/wɔnt/

v

muốn

lemon

/'lemən/

n

chanh

ice-cream

/aɪs kriːm/

n

kem (cà rem)

sandwich

/'sænwiʤ/

n

bánh săngwich

cake

/keik/

n

bánh ngọt

fried

/fraid/

p.p

được chiên, được rán

delicious

/di'liʃəs/

n

thơm tho, ngon

wine

/wain/

n

rượu

Đánh giá bài viết
13 1.692
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh phổ thông

    Xem thêm