Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Viết phương trình hóa học thực hiện dãy chuyển hóa lớp 9

Viết phương trình hóa học thực hiện dãy chuyển hóa lớp 9 được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh hoàn thành tốt chuỗi phản ứng hóa học lớp 9 môn Khoa học tự nhiên.

Viết các phương trình hóa học biểu diễn các chuyển hóa sau đây

a) Fe \overset{(1)}{\rightarrow}\(\overset{(1)}{\rightarrow}\) FeCl3 \overset{(2)}{\rightarrow}\(\overset{(2)}{\rightarrow}\) Fe(OH)3 \overset{(3)}{\rightarrow}\(\overset{(3)}{\rightarrow}\) Fe2(SO4)3 \overset{(4)}{\rightarrow}\(\overset{(4)}{\rightarrow}\) FeCl3

b) Fe(NO3)3 \overset{(1)}{\rightarrow}\(\overset{(1)}{\rightarrow}\) Fe(OH)3 \overset{(2)}{\rightarrow}\(\overset{(2)}{\rightarrow}\) Fe2O3 \overset{(3)}{\rightarrow}\(\overset{(3)}{\rightarrow}\) Fe \overset{(4)}{\rightarrow}\(\overset{(4)}{\rightarrow}\) FeCl2 \overset{(4)}{\rightarrow}\(\overset{(4)}{\rightarrow}\) Fe(OH)2

Phương pháp làm dạng chuỗi phản ứng

Nắm chắc tính chất hóa học của kim loại Fe 

  • Tác dụng với phi kim

Với oxi: 3Fe + 2O2 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\)Fe3O4

Ở nhiệt độ cao, sắt phản ứng được với nhiều phi kim, Cl2, S, O2,...

  • Tác dụng với dung dịch acid

Tác dụng với với HCl, H2SO4 loãng

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

Tác dụng với H2SO4 đặc, nóng; HNO3 đặc:

2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

Không tác dụng với H2SO4 đặc nguội, HNO3 đặc, nguội

  • Tác dụng với dung dịch muối

Đẩy được kim loại yếu hơn ra khỏi muối

Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

Đáp án hướng dẫn giải chi tiết

Phương trình hóa học:

a) 

(1) Fe + 3Cl2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2FeCl

(2) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3  + 3NaCl

(3) 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O

(4) Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 + 2FeCl3

b) 

(1) Fe(NO3)3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaNO3

(2) 2Fe(OH)3 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) Fe2O3 + 3H2O

(3) Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2

(4) Fe + 2HCl →  FeCl2 + H2

(5) FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl

Câu hỏi bài tập vận dụng liên quan 

Câu 1. CaCl2 → NaCl → Cl2 → CaOCl2 → CaCO3 → CaCl2 → NaCl 

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

1) CaCl2 + Na2CO3→  NaCl + CaCO

2) NaCl \overset{đpnc}{\rightarrow}\(\overset{đpnc}{\rightarrow}\) Na + Cl2

3) 2Cl2 + 2Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 + CaCl2 + 2H2O

4) 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO

5) CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2

6) CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaCl

Câu 2. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: S → SO2 → SO3 → H2SO4 → SO2 → H2SO3 → Na2SO3 → SO2

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

(1) S + O2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) SO2

(2) SO2 + O2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) SO3

(3) SO3 + H2O → H2SO4

(4) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O

(5) SO2 + H2O→ H2SO3

(6) H2SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + 2H2O

(7) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2

Câu 3. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:

Chuỗi phản ứng Hóa học vô cơ lớp 9

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

Fe + 2HCl →  FeCl2 + H2

FeCl2 + NaOH → Fe(OH)2 + NaCl

Fe(OH)2 + H2SO4 →  FeSO4 + H2

FeSO4 + Ba(NO3)2 → Fe(NO3)2 + BaSO4

4Fe(NO3)2 → 2Fe2O3 + 8NO2 + O2

2 Fe + 3 Cl2 → 2 FeCl3

FeCl3 + 3 NaOH → Fe(OH)3 + 3 NaCl

2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3 H2O

Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2

3Fe + 2O2  → Fe3O4

Câu 4. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn(OH)2 → ZnO → Zn

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

1) 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2

2) 2SO2 + O2 → 2SO3

3) SO3 + H2O → H2SO4

4) H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2

5) ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2 + Na2SO4

6) Zn(OH)2 → ZnO + H2O

Câu 5. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → clorua vôi

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

1) MnO2 + 4HCl \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) MnO2 + Cl2 + H2O

2) 3Cl2 + 6KOH(đặc) \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) 5KCl + KClO3 + 3H2O

3) KClO3\overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) KCl + 3O2

4) KCl(rắn) + H2SO4 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) 2HCl + K2SO

5) 4HCl + MnO2 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) MnO2 + Cl2 + H2O

6) Cl2 + Ca(OH)2\overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) CaOCl2 + H2O

Câu 6. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Al → Al2O3 → NaAlO2 →Al(OH)3 → Al2(SO4)3 → AlCl3→ Al(NO3)3

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

1) 4Al + 3O2 → 2Al2O3

2) Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O

3) NaAlO2 + 2H2O → NaOH + Al(OH)3

4) 2Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2

5) Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4

6) AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl

Câu 7. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn(OH)2 → ZnO → Zn

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

1) 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2

2) 2SO2 + O2 → 2SO3

3) SO3 + H2O → H2SO4

4) H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2

5) ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2 + Na2SO4

6) Zn(OH)2 → ZnO + H2

Câu 8. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Na → NaOH → Na2CO3 → NaHCO3 → NaOH → NaCl → NaOH → Na → NaH → NaOH → NaCl + NaOCl

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

1) 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2

2) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

3) Na2CO3 + CO2 + H2O → 2NaHCO3

4) 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH + 2H2O

5) NaOH + HCl → NaCl + H2O

6) 2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2 + H2

7) 4NaOH → 4Na + O2 + 2H2O

8) 2Na + H2 → 2NaH

9) NaH + H2O → NaOH + H2

10) 2NaOH + Cl2 → NaCl + NaOCl + H2O

Câu 9. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Al → Al2O3 → Al(NO3)3 → Al(OH)3 → Na[Al(OH)4] → Al(OH)3 → Al2O3 → Na[Al(OH)4] → Al2(SO4)3 → KAl(SO4)2.12H2O

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

1) 4Al + 3O2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2Al2O3

2) Al2O3 + 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + 3H2O

3) Al(NO3)3 + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4NO3

4) Al(OH)3 + NaOH → Na[Al(OH)4]

5) K[Al(OH)4] + CO2 → Al(OH)3 + KHCO3

6) 2Al(OH)3 → 2Al2O3 + 3H2O

7) Al2O3 + 2NaOH + 3H2O → 2Na[Al(OH)4]

8) 2K[Al(OH)4] + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + K2SO4 + 4H2O

9) Al2(SO4)3 + K2SO4 + 24H2O → 2KAl(SO4)2.12H2O

Câu 10. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Fe → FeCl3  → Fe(OH)3  → Fe2O3 →  Fe2(SO4)3  → FeSO4  → Fe(OH)2 → Fe(NO3)3 → Fe(NO3)2 → FeO

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3

FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl

2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O

Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O

Fe2(SO4)3 + Cu → 2FeSO4 + CuSO4

FeSO4 + NaOH → Fe(OH)2 + Na2SO

Fe(OH)2 + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + 3H2O

2Fe(NO3)3 + Fe → 3Fe(NO3)2

2Fe(NO3)2 → 2FeO + 4NO2 + O2

Câu 11. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:

Mg → MgO → MgCl2 → Mg(NO3)2 → Mg(OH)2 → MgO → MgSO4 → MgCO3 → Mg(HCO3)2

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

(1) 2Mg + O2 → 2MgO

(2) MgO + 2HCl → MgCl2 + H2

3) MgCl2 + 2AgNO3 → Mg(NO3)2 + 2AgCl

4) Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2 + 2NaNO3

5) Mg(OH)2 → MgO + H2O

6) MgO + Na2SO4 → MgSO4 + H2O

7) MgSO4 + Na2CO3 → MgCO3 + Na2SO4

8) MgCO3 + CO2+ H2O → Mg(HCO3)2

Câu 12. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Na → NaOH → Na2CO3 → Na2SO4 → NaCl.

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

Na + H2O → NaOH + H2

2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H­2O + CO2

Na2SO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + 2NaCl.

Câu 13. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Ba → BaO → Ba(OH)2 → BaCO3 → BaO → BaCl2

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

(1) 2Ba + O2→ 2BaO

(2) BaO + H2O→ Ba(OH)2

(3) Ba(OH)2 + CO2 → BaCO3↓ + H2O

(4) BaCO3→ BaO + CO2.

(5) BaO + 2HCl→ BaCl2 + H2O.

(6) BaCl2 + 2AgNO3 → Ba(NO3)2 + 2AgCl

.............................................

>> Tham khảo thêm một số tài liệu liên quan: 

Chia sẻ, đánh giá bài viết
55
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Hóa 9 - Giải Hoá 9

    Xem thêm