Kẹo Linh Tiếng Anh
1. I/ like/ chat/ online
2. She/ like/ run
3. I/ not like/ be/ late/ for school
4. Tom/ love/ write/ stories
5. I/ hate/ dance
6. He/ not like/ go/ to the dentist
7. Sally and I/ love/ act
8. They/ not like/ sing
9. I/ like/ be/ outdoors
10. She/ hate/ do/ sport
8 3
Xóa Đăng nhập để viết
3 Câu trả lời
- Gà Bông0 Trả lời · 09/06/23
- Mọt sách0 Trả lời · 09/06/23
- Bảnh0 Trả lời · 09/06/23