Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.
Mua ngay Từ 79.000đ
1. They/ start/ learn/ English/ two years.
->.....
2. I/ wish/ have/ car.
->.....
3. My brother/ spend/ hour/ day/ play/ computer games.
->.....
4. It/ take/ me/ hour/ learn/ English.
->.....
5. If/ I / have/ car/ I/ go/ work/ time.
->....
6. I/ not/ live/ Hue/ 2002.
->....
7. These shoes/ too/ small/ me/ wear.
->.....
8. It/ be/ difficult/ learn/ English.
->......
9. This homework/ be/ easy/ enough/ do.
->.....
10. Lan/ suggest/ eat/ outside/ last night.
->.....
1 3

Xóa Đăng nhập để viết
3 Câu trả lời
- Kim Ngưu0 Trả lời · 14:49 02/06
- Pé Thỏ0 Trả lời · 14:49 02/06
- Phô Mai0 Trả lời · 14:49 02/06