Rùa Con Tiếng Anh

Bao lì xì tiếng Anh là gì?

I. Lì xì là gì? Bao lì xì là gì?

Lì xì theo tiếng Trung Quốc là phiên âm của từ "lợi thị" có nghĩa là được lợi, được tiền, được may mắn. Do đó, tiền lì xì là tiền đem lại cái may mắn, điều lành, điều tốt cho trẻ em dịp đầu năm.

Bao lì xì thường có màu sắc sặc sỡ như đỏ, vàng, hồng, xanh, .... Trong phong bao lì xì thường để tiền mừng tuổi hay tiền lì xì. Tùy theo khả năng tài chính của từng người, giá trị của lì xì thường khác nhau. Dù số tiền trong bao lì xì có giá trị như thế nào thì đây được coi là một món quà tinh thần đầy ý nghĩa dịp đầu năm mới, biểu tượng cho sự sung túc, may mắn và những điều tốt đẹp.

II. Bao lì xì trong tiếng Anh là gì? Nhận lì xì tiếng Anh là gì?

Vậy lì xì tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bao lì xì là Red envelope /red ˈenvələʊp/.

Lì xì / tiền mừng tuổi là lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/

Nhận tiền lì xì: to receive lucky money

Mừng tuổi trong tiếng Anh là: to give lucky money (to someone).

 

4
4 Câu trả lời
  • Kẻ cướp trái tim tôi
    Kẻ cướp trái tim tôi

    Xem thêm nhiều biểu tượng tết trong tiếng Anh tại: https://vndoc.com/tu-vung-ve-ngay-tet-bang-tieng-anh-253298

    Trả lời hay
    5 Trả lời 25/01/22
  • Phương Thảo
    Phương Thảo

    1. Chung Cake / Square glutinous rice cake Bánh Chưng.

    2. Sticky rice: Xôi

    3. Jellied meat: Thịt đông.

    4. Pig trotters: Chân giò.

    5. Dried bamboo shoots: Măng khô.

    6. Lean pork paste: Giò lụa.

    7. Pickled onion: Dưa hành.

    8. Pickled small leeks: Củ kiệu.

    9. Roasted watermelon seeds: Hạt dưa.

    10. Dried candied fruits: Mứt.

    11. Spring rolls: nem rán

    12. Mung beans Hạt đậu xanh

    13. Fatty pork Mỡ lợn

    14. Water melon Dưa hấu

    15. Coconut Dừa

    16. Pawpaw (papaya) Đu đủ

    17. Mango Xoài

    Trả lời hay
    1 Trả lời 22/02/22
  • Phúc
    Phúc

    Lucky money

    Trả lời hay
    1 Trả lời 05/03/22
  • Gia Kiet Hoang ...
    Gia Kiet Hoang ...

    Các mốc thời gian quan trọng ngày Tết

    Lunar New Year : Tết Nguyên Đán

    Lunar calendar : Lịch Âm lịch

    Before New Year’s Eve : Tất Niên

    New Year’s Eve : Giao Thừa

    The New Year : Năm mới

    Trả lời hay
    1 Trả lời 10:22 23/01

Tiếng Anh

Xem thêm