Choose the correct answer
Mời em tham khảo đáp án dưới đây nha:
25. B. country (a country house:
26. C. on (on the ceiling: trên trần nhà)
27. A. on (on the wall: trên tường)
28. C. are - at (There are + N số nhiều; at the middle of: ở giữa)
29. B. for (Chúng ta cần vài cái ghế cho nhà bếp.)
30. C. on (on the floor: trên sàn nhà)
31. C. on (on the bed: trên giường)
32. D. next to (bên cạnh)
33. A. better ('d better do sth: nên làm gì)
34. D. messy (adj: bừa bộn, lộn xộn)
35. C. is - in (There is + N số ít; in the corner: ở trong góc)
36. B. but (nhưng)
37. A. big
38. A. is (is + N số ít)
39. D. are - on (There are + N số nhiều; on the bookshelf: trên giá sách)
40. A. Is - in (furniture là N không đếm được nên + Is; in the living room: trong phòng khách
41. B. pass
42. on the phone: đang nói chuyện điện thoại; chat with friend: trò chuyện với bạn
43. C. hard-working (adj: chăm chỉ)
44. D. creative (adj: sáng tạo)
45. B. boring (adj: chán)