Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Cấu trúc và cách dùng Hardly trong Tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng “Hardly

Trong Tiếng Anh, từ “Hardly” thường mang nhiều nghĩa và có thể có cách sử dụng khác nhau tùy vào nghĩa của từ đó. Trong bài viết này, VnDoc sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng từ này, và cung cấp cho các bạn một số bài tập liên quan để luyện tập. Mời các bạn tham khảo nhé!

Hardly: vừa mới, hầu như không

Trạng từ phủ định Hardly có nghĩa là có vẻ như, hầu như.

I. Cách dùng Hardly

Hardly thường có một số nghĩa sau:

– Hardly bản thân từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ một cái gì đó ở mức độ vừa đủ.

– Hardly diễn tả những sự việc, hành động mới bắt đầu, diễn ra.

– Hardly được dùng để diễn tả sự việc khó có thể thừa nhận.

– Hardly thường kết hợp cùng một số từ như any, ever, at all hoặc có thể là can, could.

Ex: She hardly ever go out at night.

(Cô ấy hầu như ra ngoài vào buổi tối).

II. Vị trí Hardly trong Tiếng Anh

Trong câu, Hardly thường có các vị trí khác nhau như sau:

– Hardly có vị trí đứng ở đầu câu với vai trò một trạng từ.

– Hardly đứng ở giữa câu sau chủ ngữ và động từ chính.

– Hardly cũng có thể có vị trí ở cuối câu.

III. Cấu trúc Hardly

Cấu trúc 1: Hardly + N/Adj…

Ex: A thing is hardly bigger than my face.
(Có một thứ có vẻ như to hơn mặt của tôi).

Cấu trúc 2: Cấu trúc Hardly trong câu đảo ngữ.

a. Hardly trong câu đảo ngữ thông thường.

Hardly + trợ động từ + S + Vinf…

Ex: I hardly go to school late. (Tôi hầu như không đến trường muộn).

➔ Hardly do I go to school late. (Tôi hầu như không đến trường muộn).

b. Hardly trong câu đảo ngữ có when. (Hardly … when)

Hardly + had + Ved/PII + when + S + VQKĐ…

➔ No sooner had + Ved/PII + than + S + VQKĐ…

Ex: Hardly had I left my house when it rained.

(Hầu như tôi về nhà khi trời mưa).

➔ No sooner had I left my house than it rained.

(Không sớm hơn khi tôi về nhà thì trời mưa).

*Note: Cấu trúc đảo ngữ trên có thể dùng trong các bài tập viết lại câu.

* Một số từ có cách dùng như Hardly:

Scarely: hiếm khi, hầu như không, chắc không

Barely: vừa đủ

Ex: – They were scarely thirty people here.

(Chắc không có tới 30 người ở đây).

- Jun can barely see them.

(Vừa đủ Jun có thể gặp chúng).

➔ Các từ Hardly, Scarely, Barely có thể dùng thay thế nhau trong các câu Tiếng Anh.

IV. Một số bài tập về Hardly.

1. The rule work ______. (Hardly/ Scarely/ Barely)

2. There are _______ any new features in that software. (Hardly/ Scarely/ Barely)

3. They could _______ believe us. (Hardly/ Scarely/ Barely)

4. You sold ______ any pens. (Hardly/ Scarely/ Barely)

5. Nam can ________ except me to lend him money again. (Hardly/ Scarely/ Barely).

6. Ha _______ ever goes to bed before 12 p.m. (Hardly/ Scarely/ Barely)

7. ______ Had Viet left his house when his parents came back. (Hardly/ Scarely/ Barely)

Đáp án:

1. Hardly (có thể dùng cả 3)

2. Hardly

3. Scarely

4. Hardly

5. Hardly (có thể dùng Scarely)

6. Hardly

7. Hardly

Trên đây là cách sử dụng và cấu trúc cơ bản của từ Hardly trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn biết cách sử dụng từ đó trong từng ngữ cảnh cụ thể. Ngoài bài viết này, các bạn còn có thể tham khảo nhiều tài liệu Tiếng Anh khác trên VnDoc.com như: Từ vựng tiếng Anh, Ngữ pháp tiếng Anh,...

Đánh giá bài viết
1 6.251
Sắp xếp theo

    Ngữ pháp tiếng Anh thực hành - Grammar in Use

    Xem thêm