Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Phân biệt cách sử dụng của Look – Seem – Appear

Phân biệt cách sử dụng của Look – Seem – Appear

Look, seem và appear được dùng để nói cảm giác, ấn tượng, đánh giá của người nói với vật hay người được nói tới. Tuy nhiên giữa chúng vẫn có những cách sử dụng khác nhau mà nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn. Trong bài viết này, VnDoc sẽ chia sẻ cách phân biệt các từ này. Mời các bạn tham khảo trong bài viết dưới đây nhé!

Phân biệt HAVE TO và MUST

Phân biệt Either và Neither

Phân biệt cách sử dụng Prefer và Would Rather

Cả look, seemappear đều là các động từ liên kết (copular verbs). Chúng được dùng để nói cảm giác, ấn tượng, đánh giá của người nói với vật hay người được nói tới và có vai trò nối danh từ với tính từ (lưu ý tuyệt đối không dùng với trạng từ).

Ví dụ:

  • She looks unhappy. (Cô ấy trông thật hạnh phúc).
  • He seems angry. (Anh ta có vẻ rất giận dữ).
  • They appear (to be) contented. (Trông họ thật mãn nguyện).

Tuy nhiên, nếu look được dùng như một ngoại động từ đi cùng tân ngữ, thì ta có thể dùng với trạng từ.

Ví dụ:

  • She looked surprisingly at her husband. (Cô ta ngạc nhiên nhìn chồng mình).

look / seem + as if / like

as if / like có thể dùng với lookseem, có thể nhưng rất ít khi với appear.

Ví dụ:

  • It looks as if it's going to rain again. (Trời trông như thể lại mưa nữa).
  • It looks like we're going home without a suntan. (Dường như chúng ta đang về nhà mà không bị rám nắng).
  • It seems as if they're no longer in love. (Có vẻ như họ không còn yêu nhau nữa).
  • It seems like she'll never agree to a divorce. (Có vẻ cô ta sẽ không bao giờ đồng ý vụ ly dị).

seem / appear to + infinitive

Sau seemappear có thể dùng cấu trúc từ nguyên to + infinitive (hoặc ở thì hoàn thành với các sự kiện đã diễn ra trong quá khứ). Nhưng look không thể dùng theo cách này.

Ví dụ:

  • They appear to have run away from home. They cannot be traced.
  • I seem to have lost my way. Can you help me?
  • It seems to be some kind of jellyfish. Do not go near it.
  • They appear not to be at home. Nobody's answering.
  • They do not appear to be at home. No one's answering.

Mệnh đề that-clause có thể được dùng sau It seems...It appears..., nhưng không dùng được với look. It looks... nối theo cấu trúc với mệnh đề as if / like.

Ví dụ:

  • It seems that I may have made a mistake in believing you did this.
  • It appears that you may be quite innocent of any crime.
  • It looks as if / like you won't go to prison after all.

Khác biệt về nghĩa của appear / seem:

Chúng ta có thể dùng seem để nói về thực tế, ấn tượng khách quan, nhiều chủ đề, và cũng như các ấn tượng tình cảm. Nhưng appear thường không được dùng để nói tới tình cảm và các ấn tượng chủ quan.

Ví dụ:

Ấn tượng (impressions) / cảm xúc (emotions):

  • It seems a shame that we can't take Kevin on holiday with us.
  • It doesn't seem like a good idea to leave him here by himself.
  • It seems ridiculous that he has to stay here to look after the cat.

Các ví dụ khác:

  • They have the same surname, but they don't appear / seem to be related.
  • She's not getting any better. It seems / appears that she's not been taking the medication.

Ngoại trừ seem thì lookappear đều có thể dùng như một ngoại động từ, chứ không chỉ với vai trò động từ liên kết.

Ví dụ:

  • Cracks have suddenly appeared in the walls in our lounge.
  • Digital radios for less than £50 began to appear in the shops before the end of last year.
  • I've looked everywhere for my passport, but I can't find it.
  • I've looked through all the drawers and through all my files.
  • He didn't see me because he was looking the other way.

Lưu ý nữa là look được dùng rất nhiều trong các cụm động từ (phrasal verb).

Ví dụ:

  • Could you look after the children this afternoon while I go shopping?
  • Could you look at my essay before I hand it in?
  • I'm looking for size 36 in light blue. Do you have it?
  • It's been a hard year. I'm looking forward to a holiday now.
  • I've written a letter of complaint and they've promised to look into the matter.
  • Look out for me at the concert. I'll probably be there by ten o' clock.
  • Don't you want to look round the school before enrolling your children?
  • He's a wonderful role model for other players to look up to.
  • If you don't know the meaning of these phrasal verbs, look them up in a dictionary.

Trên đây là một số cách sử dụng cơ bản của look, seemappear trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp thêm một nguồn kiến thức mới cho các bạn nắm được cách sử dụng cụ thể từ đó biết cách vận dụng một cách phù hợp.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Đánh giá bài viết
1 1.153
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm