Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Trần Thị Mỹ Lệ Tiếng Anh Lớp 6

Complete the word web. Use the words from the conversation and the ones you know.

Bài tập 4 trang 17 SGK tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 2 My house.

Hoàn thành mạng lưới từ. Sử dụng các từ trong bài hội thoại và những từ em biết.

Types of house - Các kiểu nhà trong tiếng Anh

Ví dụ: Town house (Nhà phố)

6
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
6 Câu trả lời
  • Đường tăng
    Đường tăng

    Types of house

    • Studio
    • Basement apartment
    • Tree house.
    • Villa
    • Palace
    • Cabin
    • Tent
    • Cottage house
    • Tree house
    • Castle
    • Farm house
    • Bungalow
    Xem thêm...
    Trả lời hay
    2 Trả lời 30/09/21
    • Tham Luu
      Tham Luu

      Các Kiểu Nhà 

      1. Apartment: /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ

      2. Flat: /flæt/ Căn hộ

      3. Condominium: /ˌkɒndəˈmɪniəm/ Chung cư

      4. Studio Apartment: /ˈstjuːdiəʊ/ /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ nhỏ

      5. Duplex: /ˈdjuːpleks/ Nhà chung tường với nhà bên.

      6. Penthouse: /ˈpenthaʊs/ Nhà trên cao của nhà cao tầng

      7. Bungalow: /ˈbʌŋɡələʊ/ Nhà trệt, nhà 1 tầng

      8. Villa: /ˈvɪlə/ biệt thự

      9. Cottage: /ˈkɒtɪdʒ/ nhà tranh, nhà nhỏ ở miền quê

      10. Dormitory: /ˈdɔːmətri/ ký túc xá

      11. Mansion: /ˈmænʃn/ biệt thự

      Xem thêm...
      0 Trả lời 18:25 25/11
      • Ngọc
        Ngọc

        Town house (Nhà phố)

        Villa (Biệt thự)

        Apartment (Căn hộ chung cư)

        Stilt house (Nhà sàn)

        Cottage (Nhà tranh)

        Bungalow (Nhà một tầng)

        Detached house (Nhà riêng lẻ)

        Semi-detached house (Nhà song lập)

        Terraced house (Nhà liền kề)

        Farmhouse (Nhà ở nông trại)

        Xem thêm...
        0 Trả lời 17:33 09/12
        • Hoang Quynh Anh
          Hoang Quynh Anh

          CÁC KIỂU NHÀ TRONG TIẾNG ANH

          1. Apartment: Chung cư

          2. Flat: Căn hộ

          3. Cottage: nhà tranh

          4. Hut: Túp lều

          5. Houseboat: Nhà trên thuyền

          6. ...

          0 Trả lời 20:41 04/03
          • Xử Nữ
            Xử Nữ

            detached/dɪˈtætʃt/: nhà riêng biệt

            semi-detached: nhà có tường chung (với nhà bên cạnh)

            terraced/ˈterəst/: nhà trong một dãy nhà giống nhau

            bungalow/ˈbʌŋɡəloʊ/: nhà trệt

            igloo/ˈɪɡluː/: lều tuyết

            cottage/ˈkɒtɪdʒ/: căn nhà nhỏ (ở nông thôn)

            houseboat/ˈhaʊsboʊt/: nhà thuyền

            manor/ˈmænər/: thái ấp

            motorhome/ˈmoʊtərhoʊm/: xe được trang bị như một căn hộ

            tree house/triː haʊs/: nhà trên cây

            villa/ˈvɪlə/: biệt thự

            log cabin/lɔːɡ ˈkæbɪn/: nhà gỗ

            Xem thêm...
            0 Trả lời 30/09/21
            • Biết Tuốt
              Biết Tuốt

              Các Kiểu Nhà Trong Tiếng Anh

              1. Apartment: /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ

              2. Flat: /flæt/ Căn hộ

              3. Condominium: /ˌkɒndəˈmɪniəm/ Chung cư

              4. Studio Apartment: /ˈstjuːdiəʊ/ /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ nhỏ

              5. Duplex: /ˈdjuːpleks/ Nhà chung tường với nhà bên.

              6. Penthouse: /ˈpenthaʊs/ Nhà trên cao của nhà cao tầng

              7. Bungalow: /ˈbʌŋɡələʊ/ Nhà trệt, nhà 1 tầng

              8. Villa: /ˈvɪlə/ biệt thự

              9. Cottage: /ˈkɒtɪdʒ/ nhà tranh, nhà nhỏ ở miền quê

              10. Dormitory: /ˈdɔːmətri/ ký túc xá

              11. Mansion: /ˈmænʃn/ biệt thự

              Xem thêm...
              0 Trả lời 30/09/21
              • Huỳnh Phúc Cường
                Huỳnh Phúc Cường

                hay qué😍

                1 Trả lời 23/09/22

            Tiếng Anh

            Xem thêm
            Chia sẻ
            Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
            Mã QR Code
            Đóng