Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Phân loại: Tài liệu Tính phí
Phuong Le Hoang Tiếng Anh

Countable or uncountable noun

Bài tập danh từ đếm được và không đếm được

These following nouns are uncountable or countable?

(Các danh từ sau đếm được hay không đếm được?)

2
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
2 Câu trả lời
  • Biết Tuốt
    Biết Tuốt

    Countable nouns (Các danh từ không đếm được) gồm: Song (bài hát), living room (phòng khách), child (đứa trẻ), key (chìa khóa), oranger (quả cam)

    0 Trả lời 03/08/22
  • Hằng Nguyễn
    Hằng Nguyễn

    Unclountable nouns (Các danh từ không đếm được) gồm: tea (trà), butter (bơ), coffee (cà phê), homework (bài tập về nhà)

    0 Trả lời 03/08/22

Tiếng Anh

Xem thêm