Đề thi Tiếng Anh lớp 3 giữa kì 1 sách Wonderful World
Đề thi giữa kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh Wonderful World
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 giữa học kì 1 Wonderful World có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi giữa kì 1 lớp 3 năm 2024 - 2025 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh giữa học kì 1 lớp 3 có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới khác nhau giúp các em ôn tập những kỹ năng tiếng Anh cơ bản hiệu quả.
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 giữa kì 1 sách Wonderful World
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Choose the odd one out
1. A. giraffe | B. cat | C. rabbit | D. shark |
2. A. desk | B. bike | C. ruler | D. board |
3. A. color | B. black | C. pink | D. green |
1. D | 2. B | 3. A |
Match
1. | 2. | 3. | 4. |
dad | teacher | turtle | ruler |
1. turtle | 2. ruler | 3. dad | 4. teacher |
Write is, are, isn’t or aren’t
1. This ……….. a pencil
2. ………. these whales? - No, they ……….
3. Those ………. chairs.
4. ………. that your mom? - No, she ……….
5. These ………. cats and dogs.
1. This ……is….. a pencil
2. ……Are…. these whales? - No, they ……aren’t….
3. Those ……are…. chairs.
4. ……Is…. that your mom? - No, she …isn’t…….
5. These ……are…. cats and dogs.
Read and write True or False.
Hello everyone! My name's Tien. I am eight years old. I live in Ha Noi. I’m happy , today. I am a pupil at Nguyen Trai primary school. I’m in class 3A. I like red and purple. I don’t like pink. How about you?.
1. Her name is Chi.
2. She is 8 years old.
3. She lives in Ho Chi Minh.
4. She is in class 3A.
5. She likes red and purple.
6. She don’t like blue.
1 - False; 2 - True; 3 - False; 4 - True; 5 - True; 6 - False;
Hướng dẫn dịch
Xin chào tất cả mọi người! Tôi tên là Tiến. Tôi tám tuổi. Tôi sống ở Hà Nội. Tôi hạnh phúc, hôm nay. Tôi là học sinh tại trường tiểu học Nguyễn Trãi. Tôi đang học lớp 3A. Tôi thích màu đỏ và màu tím. Tôi không thích màu hồng. Còn bạn thì sao?
Reorder the words to have correct sentences
1. you/ Nice/ meet/ to/ ./
__________________________________________
2. at/ board/ Look/ the/ ./
__________________________________________
3. aunt/ is/ My/ funny/ ./
__________________________________________
4. are/ What/ those/ ?/
__________________________________________
5. are/ two/ These/ lions/ ./
__________________________________________
1. Nice to meet you.
2. Look at the board.
3. My aunt is funny.
4. What are those?
5. These are two lions.
Trên đây là toàn bộ nội dung của Đề thi Tiếng Anh lớp 3 giữa học kì 1 sách Wonderful World, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.