Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 năm 2023 - 2024 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 3 khác nhau giúp các em học sinh lớp 3 nâng cao kỹ năng làm bài thi hiệu quả.
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Choose the odd one out
1. A. school bag | B. gym | C. rubber | D. notebook |
2. A. color | B. black | C. pink | D. yellow |
3. A. playground | B. music room | C. library | D. mouth |
4. A. ear | B. eye | C. touch | D. face |
5. A. hobby | B. dancing | C. singing | D. swimming |
Look at the pictures and complete the words
1. s _ a n d _ _ | 2. _ o m _ _ t _ r r _ _ m | 3. r _ l _ r |
Choose the correc answer A, B, C or D
1. Our school’s …………. room is old.
A. ground
B. school
C. music
D. the
2. I play and chat ……….. my friends after school.
A. with
B. to
C. at
D. on
3. What ……………. he do in the morning?
A. do
B. does
C. are
D. is
4. That ………… a window. It’s a door.
A. is
B. are
C. isn’t
D. aren’t
5. My ………….. color is pink.
A. hobby
B. like
C. love
D. favourite
Read and decide if each statement is true (T) or false (F)
My name is Jen. I’m seven years old and this is my school bag. There are many things in the school bag. This is my ruler. It’s new and long. These are my books and my notebooks. They are nice and new. Look! This is my pencil. It’s old and short. And those are my pens. They are short, too.
1. Jen is 8 years old.
2. There are many things in Jen’s school bag.
3. Jen’s ruler is old.
4. Jen’s books are nice.
5. Jen’s notebooks are new.
Read and match
1. Is this our playground? | A. It’s black and white. |
2. Let’s go to the library | B. No, you can’t |
3. Can I go out? | C. Yes, I do |
4. Do you have a notebook? | D. OK, let’s go |
5. What color is it? | E. Yes, it is |
Find the mistakes in each sentence and correct it
1. Open you book, please!
_____________________________________
2. Which book does you read regularly?
_____________________________________
3. “May me come in?” - “Please, do”
_____________________________________
4. Please sit down for an while
_____________________________________
5. “May I going out?” - “Yes, you can”
_____________________________________
Reorder the words to make correct sentences
1. are/ my/ not/ These/ notebooks/ ./
_____________________________________
2. up/ I/ early/ get/ ./
_____________________________________
3. is/ your/ colour/ pencil/ What/ case/ ?/
_____________________________________
4. she/ Does/ play/ to/ hide-and-seek/ like/ ?/
_____________________________________
5. very/ are/ My/ colorful./ pictures/
_____________________________________
*Tải file để xem đáp án chi tiết*
Xem tiếp: Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success MỚI
Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Online
Làm ngay: Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức Online
Trên đây là Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success.