Giúp tớ
62D 64A 65D 69B
58. B turn off
59. C. dangers
60. D. Increasing
61. C, giving up
58. switch off = turn off
59. threats = dangers: những mối nguy hiểm
60. Cutting down on >< increasing: Cắt giảm > < tăng
61. pursuing >< giving up: theo đuổi >< từ bỏ