Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Phân loại: Tài liệu Tính phí
Hue Le Thi Tiếng Anh Lớp 6

Bài tập danh từ số ít số nhiều

Bài 1: Viết các danh từ sau sang số ít:

1. sandwiches →

2. fish →

3. feet →

4. roses →

5. boys →

6. families →

7. potatoes →

8. wives →

9. photos →

10. children →

11. lamps →

12. cities →

13. sheep →

14. cliffs →

15. roofs →

16. thieves →

17. pence →

18. pianos →

19. teeth →

20. bases →

3
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
3 Câu trả lời
  • т.ɴнuɴԍ亗
    т.ɴнuɴԍ亗

    1. sandwiches → sandwich

    2. fish → fish

    3. feet → foot

    4. roses → rose

    5. boys → boy

    6. families → family

    7. potatoes → potato

    8. wives → wife

    9. photos → photo

    10. children → child

    11. lamps → lamp

    12. cities → city

    13. sheep → sheep

    14. cliffs →cliff

    15. roofs → roof

    16. thieves → thief

    17. pence → penny

    18. pianos → piano

    19. teeth → tooth

    20. bases → base


    0 Trả lời 08/09/21
  • Xuka
    Xuka

    1. sandwiches → sandwich

    2. fish → fish

    3. feet → foot

    4. roses → rose

    5. boys → boy

    6. families → family

    7. potatoes → potato

    8. wives → wife

    9. photos → photo

    10. children → child

    11. lamps → lamp

    12. cities → city

    13. sheep → sheep

    14. cliffs →cliff

    15. roofs → roof

    16. thieves → thief

    17. pence → penny

    18. pianos → piano

    19. teeth → tooth

    20. bases → base

    0 Trả lời 23/08/21
  • Bờm
    Bờm

    1 - sandwich;

    2 - fish;

    3 - foot;

    4 - rose;

    5 - boy;

    6 - family;

    7 - potato;

    8 - wife;

    9 - photo;

    10 - child;

    11 - lamp;

    12 - city;

    13 - sheep;

    14 - cliff;

    15 - roof;

    16 - thief;

    17 - penny;

    18 - piano;

    19 - tooth;

    20 - base

    0 Trả lời 23/08/21

Tiếng Anh

Xem thêm