Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Những cụm từ đi với “time” trong tiếng Anh

Những cụm từ đi với “time” trong tiếng Anh

VnDoc.com xin gửi đến các bạn Những cụm từ đi với “time” trong tiếng Anh do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn có thêm vốn từ vựng hay và cần thiết, là cánh tay bổ trợ đắc lực cho công việc học tập cũng như trong giao tiếp hàng ngày của bạn.

Những cụm từ tiếng Anh đi với Time1. out of time: hết giờ

2. on time: đúng giờ

3. in time: kịp giờ

4. by that time: đến lúc đó

5. in no time: rất nhanh

6. once upon a time: ngày xửa ngày xưa

7. in the meantime: đồng thời, cùng lúc

8. for the time being: tạm thời

9. take time: cứ từ từ

10. at the same time: cùng lúc

11. for a long time: khoảng thời gian dài

12. from time to time = sometimes: thỉnh thoảng

13. in a short time: trong thời gian ngắn

14. at any time: vào lúc đó

15. full-time job: công việc hành chính

16. time after time: lần này đến lần khác

17. behind the time: chậm tiến độ, đi sau thời đại

18. spend time doing sth: dành thời gian làm gì

Ví dụ:

- You must be here on time.

=> Bạn nhất định phải có mặt ở đây đúng giờ nhé.

- I haven’t met him for a long time.

=> Tôi đã không gặp anh ấy từ lâu rồi.

- Peter forgets to do homework time after time.

=> Peter quên làm bài tập về nhà hết lần này tới lần khác.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm