Chơi trò chơi để quyết định ai là người chiến thắng
Ví dụ cụm động từ Play off
Ví dụ minh họa cụm động từ Play off:
- As both teams had the same points, they PLAYED OFF to decide the winner. Vì hai nhóm có cùng điểm nên họ chơi trò chơi để quyết định người chiến thắng.
Nghĩa từ Play off
Ý nghĩa của Play off là:
Làm cho mọi người cạnh tranh với nhau để bạn được hưởng lợi
Ví dụ cụm động từ Play off Ví dụ minh họa cụm động từ Play off:
- He PLAYED them OFF against each other to get the best deal. Anh ta làm cho họ cạnh tranh với nhau để đạt được thỏa thuận tốt nhất.
“Play-off” là một thuật ngữ quen thuộc trong các trò chơi thể thao. Các đội chơi hay người chơi đều không ít lần nghe nhắc đến thuật ngữ này.
Play off được dùng để nói đến những trận đấu có tỷ số hòa nhau. Hai đội phải tiếp tục thực hiện đá vòng Play off để quyết định thắng thua.
Được biết, Playoff trong bóng đá là một trận đấu quyết định. Để tranh suất cuối cùng vào vòng tiếp theo của một giải đấu. Kết quả vòng đấu Play off sẽ cho biết đội nào đi tiếp và đội nào sẽ dừng lại.
Hầu hết, các vòng Play off trong bóng đá sẽ chỉ diễn ra sau một trận đấu hòa.
Với khái niệm “Playoff trong bóng đá là gì?” ở trên, từ “Play-off” được hiểu là “được chơi tiếp hay bị loại”. Với cách giải nghĩa là “Play – chơi” và “Off – dừng hoặc bị loại”.
Thông thường, vòng Play-off được diễn ra sau những trận đấu hòa của 2 đội bóng ngang tài ngang sức.
Với tính chất quyết định của trận đấu, vòng loại Play-off chưa bao giờ thiếu đi tính cạnh tranh cao, sự quyết liệt trên sân cả.
Vì vậy, từ ngữ “Play off là gì?” còn được hiểu và sử dụng phổ biến đặc biệt trong các giải đấu mang tính gay cấn, hấp dẫn. Đó cũng là cơ hội để khán giả được chứng kiến những trận đấu đỉnh cao và hấp dẫn.