1. A. (account for: chiếm)
2. A (other + Danh từ số nhiều)
3. D (spreading)
4. C (most vì so sánh nhất)
5. A (while: trong khi)
6. C (succeeded in : thành công)
7. B (a)
8. A (development: sự phát triển)
9. D (local: địa phương)
10. B (who vì là đại từ quan hệ chỉ người đóng vai trò là chủ ngữ)