vndoc.com
Thành viên
Thông báo Mới
      • Mầm non

      • Lớp 1

      • Lớp 2

      • Lớp 3

      • Lớp 4

      • Lớp 5

      • Lớp 6

      • Lớp 7

      • Lớp 8

      • Lớp 9

      • Lớp 10

      • Lớp 11

      • Lớp 12

      • Thi vào lớp 6

      • Thi vào lớp 10

      • Thi Tốt Nghiệp THPT

      • Đánh Giá Năng Lực

      • Khóa Học Trực Tuyến

      • Hỏi bài

      • Trắc nghiệm Online

      • Tiếng Anh

      • Thư viện Học liệu

      • Bài tập Cuối tuần

      • Bài tập Hàng ngày

      • Thư viện Đề thi

      • Giáo án - Bài giảng

      • Tất cả danh mục

    • Mầm non
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi Chuyển Cấp

điện li của h2so4

  • Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

    Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

    Fe H2SO4 đặc nóng Fe H2SO4: Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O là phương trình oxi hóa khử, được VnDoc hướng dẫn lập phương trình hóa học theo phương pháp thăng bằng electron. 762.831
  • Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

    Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

    Fe3O4 H2SO4 đặc Fe3O4 H2SO4: Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O là phương trình oxi hóa khử, khi cho oxit sắt từ Fe3O4 tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc sản phẩm sinh ra sẽ là muối sắt (III) sunfat và khí lưu huỳnh đioxit SO2 có mùi hắc 302.244
  • Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

    Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

    Fe H2SO4 loãng Fe H2SO4 loãng: Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2 được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết và cân bằng phương trình phản ứng cho sắt tác dụng với axit sunfuric loãng. 248.784
  • FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O

    FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O

    FeSO4 KMnO4 FeSO4 KMnO4 H2SO4: FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng chính xác phản ứng FeSO4 tác dụng với dung dịch KMnO4 trong acid H2SO4. 246.500
  • FeO + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

    FeO + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

    FeO H2SO4 đặc FeO H2SO4 đặc: FeO + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O là phương trình oxi hóa khử, khi cho FeO tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc nóng sản phẩm sinh ra sẽ là muối iron (III) sulfate và khí lưu huỳnh đioxit SO2 có mùi hắc 232.060
  • Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

    Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

    Zn H2SO4 loãng Zn tác dụng với H2SO4 loãng: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2 được biên soạn gửi tới bạn đọc phương trình phản ứng Zn tác dụng H2SO4 loãng thu được ZnSO4. Mời các bạn tham khảo. 126.951
  • Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

    Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

    Zn H2SO4 đặc nóng Zn H2SO4: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O được VnDoc gửi tới bạn đọc là phương trình hóa học giữa kẽm và h2so4 đặc. Mời các bạn tham khảo. 98.063
  • FeS2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

    FeS2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

    FeS2 ra SO2 FeS2 H2SO4: FeS2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. 93.077
  • H2S + Cl2 + H2O → H2SO4 + HCl

    H2S + Cl2 + H2O → H2SO4 + HCl

    H2S ra H2SO4 H2S Cl2: H2S + Cl2 + H2O → H2SO4 + HCl được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử. Mời các bạn tham khảo. 53.694
  • Phương trình điện li HClO4

    Phương trình điện li HClO4

    HClO4 điện li Phương trình điện li HClO4 được biên soạn gửi tới bạn đọc hướng dẫn viết và cân bằng phương trình HClO4 điện li. 50.788
  • FeCO3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + CO2 + H2O

    FeCO3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + CO2 + H2O

    FeCO3 H2SO4 đặc nóng FeCO3 H2SO4 đặc: FeCO3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + CO2 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn cân bằng phản ứng oxi hóa khử khi cho FeCO3 tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc nóng. Mời các bạn tham khảo. 49.238
  • Phương trình điện li của K2SO4

    Phương trình điện li của K2SO4

    Viết phương trình điện li của K2SO4 Phương trình điện li của K2SO4 được biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình điện li K2SO4, từ đó đưa ra các dạng câu hỏi bài tập liên quan K2SO4 điện li. 43.919
  • Hoàn thành sơ đồ sau: S → SO2 → SO3 → H2SO4

    Hoàn thành sơ đồ sau: S → SO2 → SO3 → H2SO4

    SO3 ra H2SO4 Hoàn thành sơ đồ sau: S → SO2 → SO3 → H2SO4 biên soạn gửi tới bạn đọc hướng dẫn hoàn thành sơ đồ sản xuất H2SO4 trong công nghiệp. Mời các bạn tham khảo. 40.474
  • SO3 + H2O → H2SO4

    SO3 + H2O → H2SO4

    SO3 ra H2SO4 SO3 H2O: SO3 + H2O → H2SO4 được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn viết và cân bằng phương trình phản ứng SO3 ra H2SO4. Mời các bạn tham khảo. 36.282
  • Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 + H2O

    Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 + H2O

    H2SO4 ra BaSO4 Ba(OH)2 H2SO4: Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết và cân bằng phương trình Ba(OH)2 tác dụng H2SO4 26.415
  • Fe(OH)2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2S + H2O

    Fe(OH)2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2S + H2O

    Fe(OH)2 H2SO4 đặc Fe(OH)2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2S + H2O được biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng chính xác phản ứng oxi hóa khử. Từ đó vận dụng giải các câu hỏi bài tập liên quan. Mời các bạn tham khảo. 23.932
  • Al + H2SO4 → Al2(SO4)3 + S + H2O

    Al + H2SO4 → Al2(SO4)3 + S + H2O

    Al H2SO4 ra S Al H2SO4: Al + H2SO4 → Al2(SO4)3 + S + H2O được biên soạn hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử khi cho Al tác dụng H2SO4 đặc. Mời các bạn tham khảo. 22.259
  • Phương trình điện li NaClO

    Phương trình điện li NaClO

    NaClO điện li Phương trình điện li NaClO được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết phương trình điện li của NaClO cũng như trả lời các câu hỏi điện li NaClO. Mời các bạn tham khảo. 18.431
  • Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O

    Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O

    Cu(OH)2 H2SO4 Cu(OH)2 H2SO4: Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng Cu(OH)2 tác dụng H2SO4 cũng như viết phương trình ion rút gọn Cu(OH)2 + H2SO4. 12.656
  • ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S

    ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S

    ZnS ra H2S ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S được biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng ZnS tác dụng với dung dịch axit H2SO4. 5.797
  • Cu + O2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O

    Cu + O2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O

    Cu O2 H2SO4 Cu + O2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O là phương trình oxi hóa khử, được VnDoc biên soạn hướng dẫn lập phương trình hóa học theo phương pháp thăng bằng electron. 1.816
  • NaBr + H2SO4 → NaHSO4 + Br2 + SO2 + H2O

    NaBr + H2SO4 → NaHSO4 + Br2 + SO2 + H2O

    NaBr H2SO4 đặc Phản ứng NaBr + H2SO4 → NaHSO4 + Br2 + SO2 + H2O chứng minh tính khử của một số ion Halide. Trong ion halide, các halogen có số oxi hóa thấp nhất là -1, do đó ion halide chỉ thể hiện tính khử trong phản ứng oxi hóa – khử. 487
  • Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O

    Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O

    Cân bằng phương trình Cu + H2SO4 Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O kèm theo đáp án do VnDoc biên soạn giúp học sinh nắm vững kiến thức môn Hóa 10 cũng như nâng cao kết quả học lớp 10. 194
  • Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

    Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

    Cân bằng phương trình Fe3O4 + H2SO4 Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O kèm theo đáp án, giúp học sinh nắm vững kiến thức môn Hóa 10 cũng như nâng cao kết quả học lớp 10. 148
  • Quay lại
  • Xem thêm
  • Giới thiệu

    • Về chúng tôi
    • Hướng dẫn sử dụng
    • Đăng ký VnDoc Pro
    • Quảng cáo
    • Liên hệ
  • Chính sách

    • Chính sách quy định
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Hướng dẫn thanh toán
    • Chính sách đổi trả
    • DMCA
  • Theo dõi chúng tôi

    • Facebook
    • Youtube
    • Twitter
  • Tải ứng dụng

    • Học tiếng Anh
    • Giải bài tập
    • Toán tiểu học
  • Chứng nhận

  • Đối tác của Google

Chịu trách nhiệm nội dung: Lê Ngọc Lam. ©2025 Công ty Cổ phần Mạng trực tuyến META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Phường Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: info@meta.vn. Giấy phép số 366/GP-BTTTT do Bộ TTTT cấp.