NaBr + H2SO4 → NaHSO4 + Br2 + SO2 + H2O
Sodium bromide phản ứng sulfuric acid đặc
NaBr + H2SO4 → NaHSO4 + Br2 + SO2 + H2O được VnDoc biên soạn tổng hợp hướng dẫn bạn học viết và cân bằng phản ứng Sodium bromide với sulfuric acid đặc, đun nóng. Mời các bạn tham khảo chi tiết.
1. Phản ứng Sodium bromide khử được sulfuric acid đặc thành sulfur dioxide
2NaBr + 3H2SO4 → 2NaHSO4 + Br2 + SO2 + 2H2O
2. Hiện tượng phản ứng xảy ra
Sodium bromide khử được sulfuric acid đặc thành sulfur dioxide, dấu hiệu nhận tạo thành khí SO2 có mùi hắc, hơi Br2 có màu nâu đỏ.
3. Tính khử của một số ion halide X-
Trong ion halide, các halogen có số oxi hóa thấp nhất là -1, do đó ion halide chỉ thể hiện tính khử trong phản ứng oxi hóa – khử.
Tính khử của các ion halide tăng theo chiều: F- < Cl- < Br- < I-
Ví dụ: Khi đun nóng các muối khan halide với H2SO4 đặc:
+ Ion chloride không khử được H2SO4 nên chỉ xảy ra phản ứng trao đổi.
KCl + H2SO4 (đặc) → KHSO4 + HCl↑
+ Ion bromide khử H2SO4 đặc thành SO2 và Br- bị oxi hóa thành Br2, sản phẩm có màu vàng đậm.
2KBr + 2H2SO4 (đặc) → Br2 + SO2↑ + K2SO4 + 2H2O
+ Ion iodide có thể khử H2SO4 đặc thành H2S, S, SO2 tùy vào điều kiện phản ứng và I- bị oxi hóa thành I2 có màu đen tím.
2KI + 2H2SO4 (đặc) → I2↓ + SO2↑ + K2SO4 + 2H2O
6KI + 4H2SO4 (đặc) → 3I2↓ + S↓ + 3K2SO4 + 4H2O
8KI + 5H2SO4 (đặc) → 4I2 + H2S↑ + 4K2SO4 + 4H2O
Nhận xét:
Khi phản ứng với sulfuric đặc thì:
+ Ion Cl- không thể hiện tính khử.
+ Ion Br- thể hiện tính khử và khử sulfur trong H2SO4 từ số oxi hóa +6 về số oxi hóa +4 trong SO2.
+ Ion I- thể hiện tính khử khử sulfur trong H2SO4 từ số oxi hóa +6 về số oxi hóa –2 trong H2S.
Vì vậy, khi phản ứng với sulfuric acid đặc, Br- có tính khử yếu hơn I-.
Khi tiếp xúc với các chất oxi hóa khác nhau thì tính khử của ion X- thường tăng từ Cl- đến I-.
4. Câu hỏi vận dụng liên quan
Câu 1. Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Dung dịch hydrofluoric acid có khả năng ăn mòn thủy tinh.
B. NaCl rắn tác dụng với H2SO4 đặc, nóng, thu được hydrogen chloride.
C. Hydrogen chloride tan nhiều trong nước.
D. Lực acid trong dãy hydrohalic acid giảm dần từ HF đến HI.
Trong dãy hydrohalic acid, từ HF đến HI độ bền liên kết giảm dần ⇒ khả năng phân li H+ trong dung dịch tăng dần ⇒ Tính acid tăng dần.
Câu 2. Hydrochloric acid loãng thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với chất nào sau đây?
A. FeCO3
B. Fe
C. Fe(OH)2
D. Fe2O3
Hydrochloric acid loãng thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với kim loại
Fe+2 + H+1Cl → FeCl2 + H02
Câu 3. KBr thể hiện tính khử khi đun nóng với dung dịch nào sau đây?
A. AgNO3
B. H2SO4 đặc
C. HCl
D. H2SO4 loãng
KBr thể hiện tính khử khi đun nóng với dung dịch H2SO4 đặc.
2KBr + 3H2SO4 đặc → 2KHSO4 + Br2 + SO2 + 2H2O
Câu 4. Cho muối halide nào sau đây tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nóng thì chỉ xảy ra phản ứng trao đổi?
A. KBr
B. KI
C. NaCl
D. NaBr
NaCl tác dụng với H2SO4 đặc chỉ xảy ra phản ứng trao đổi.
2NaCl + H2SO4 → Na2SO4 + 2HCl
-------------------------------
- NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O
- NaHCO3 + Ba(OH)2 → BaCO3 + Na2CO3 + H2O
- NaHCO3 + NaOH = Na2CO3 + H2O
- NaHCO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2O
- NaAlO2 + HCl + H2O → Al(OH)3 + NaCl
- NaF + AgNO3 → AgF + NaNO3
- Fe + FeCl3 → FeCl2
- Fe + HCl = FeCl2 + H2
- Fe + O2 → Fe3O4
- Fe + S → FeS
- Fe + Cl2 = FeCl3
- Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
- Fe + AgNO3 → Fe(NO3)2 + Ag
- Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
- Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
- Fe + HNO3 → FeNO3)3 + NO+ H2O
- Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
- Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + N2O + H2O
- FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl
- FeCl2 + Cl2 → FeCl3
- FeCl3 + AgNO3 → Fe(NO3)3 + AgCl
- FeCl3 + NaOH → Fe(OH)3 + NaCl
- FeCl3 + Ba(OH)2 → Fe(OH)3 + BaCl2
- FeCl2 + NaOH → Fe(OH)2 + NaCl
- FeS2 + O2 → Fe2O3 + SO2
- FeS2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO + H2O
- FeS2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO2 + H2O
- FeS2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
- FeS + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
- FeS + H2SO4 → FeSO4 + H2S
- FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
- FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
- FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + N2O + H2O
- FeO + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
- Fe2O3 + CO → Fe + CO2
- Fe2O3 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H2O
- Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
- Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O
- Fe3O4 + HCl → FeCl3 + FeCl2 + H2O
- Fe3O4 + CO → FeO + CO2
- Fe3O4 + H2 → Fe + H2O
- Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
- Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
- Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
- FeSO4 + NaOH → Fe(OH)2 + Na2SO4
- FeSO4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO2 + H2O
- FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
- FeSO4 + Ca(OH)2 + O2 + H2O → Fe(OH)3 + CaSO4
- Fe(OH)2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
- Fe(OH)2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2S + H2O
- Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O
- Fe2O3 + HCl → FeCl3 + H2O
- FeCl3 + KOH → Fe(OH)3 + KCl
- FeS + HCl → FeCl2 + H2S
- FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
- FeCO3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + CO2 + H2O
- Fe(NO3)2 + HCl → Fe(NO3)3 + FeCl3 + NO + H2O
- Fe(NO3)2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
- AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3
- AgNO3 + H2O + NH3 + HCOOH → (NH4)2CO3 + Ag + NH4NO3
- Ag + H2SO4 → Ag2SO4 + SO2 + H2O
- Ag + HNO3 → AgNO3 + NO2 + H2O
- Ag + HNO3 → AgNO3 + NO + H2O
- Ag2S + O2 → Ag + SO2
- AgCl → Cl2 + Ag
- AgNO3 + CaI2 → Ca(NO3)2 + AgI
- KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
- Mg + HCl → MgCl2 + H2
- Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2
- Mg + H2SO4 → MgSO4 + SO2 + H2O
- Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO2 + H2O
- Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O
- Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO + H2O
- Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
- Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2 + H2O
- MgO + HCl → MgCl2 + H2O
- Mg(OH)2 + HCl → MgCl2 + H2O
- MgCO3 + H2SO4 → MgSO4 + CO2 + H2O
- Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2
- Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O
- Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO2 + H2O
- Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO + H2O
- Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O
- Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
- Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2O + N2 + H2O
- Zn + HCl → ZnCl2 + H2
- Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu
- Zn + NaOH + H2O → Na2[Zn(OH)4] + H2
- ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O
- ZnO + NaOH → Na2ZnO2 + H2O
- Zn(OH)2 + HCl → ZnCl2 + H2O
- Zn(OH)2 + NaOH → Na2ZnO2 + H2O
- CuSO4 + Na2S → CuS + Na2SO4
- Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O
- Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + N2O + H2O
- Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO+ H2O
- Cu+ H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O
- Cu + AgNO3 → Cu(NO3)2 + Ag
- Cu + O2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O
- CuO + HCl → CuCl2 + H2O
- CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O
- CuO + H2 → Cu + H2O
- CuO + HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O
- CuSO4 + NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4
- Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O
- Cu(OH)2 + NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2
- CuCl2 + KOH → Cu(OH)2↓ + KCl
- Ag + O3 → Ag2O + O2
- O3 + KI + H2O → KOH + I2 + O2
- KI + KMnO4 + H2SO4 → I2 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
- Al + FeCl3 → AlCl3 + Fe
- Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe
- Al + H2O + NaOH → NaAlO2 + H2
- Al + HCl → AlCl3 + H2
- Al + Cl2 → AlCl3
- Al + O2 → Al2O3
- Al + Fe3O4 → Al2O3 + Fe
- Al + H2SO4 → Al2(SO4)3 + H2
- Al + H2SO4 → Al2(SO4)3 + SO2 + H2O
- Al + H2SO4 → Al2(SO4)3 + S + H2O
- Al + HNO3 = H2O + NO2 + Al(NO3)3
- Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O
- Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2 + H2O
- Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O
- Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + H2O
- Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2 + N2O + H2O
- Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + N2O + H2O
- Al2O3 + NaOH → NaAlO2 + H2O
- Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O
- Al2O3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 +H2O
- Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O
- Al(OH)3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 + H2O
- Al(OH)3 + HCl → AlCl3 + H2O
- Al2(SO4)3 + NaOH→ Al(OH)3 + Na2SO4
- AlCl3 + NaOH → NaAlO2 + NaCl + H2O
- KMnO4 + HCl = KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
- KMnO4 + CaC2O4 + H2SO4 → CaSO4 + K2SO4 + MnSO4 + CO2 ↑ + H2O
- KMnO4 + KNO2 + H2SO4 → MnSO4 + KNO3 + K2SO4 + H2O
- FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
- FeSO4 + NH3 + H2O → (NH4)2SO4 + Fe(OH)2
- Fe2(SO4)3 + H2O + NH3 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)3
- H2C2O2 + KMnO4 + H2SO4 → CO2 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
- MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O
- Cr + O2 → Cr2O3
- Cr(OH)3 + Br2 + OH- → CrO42- + Br- + H2O
- F2 + H2O → HF + O2
- Br2 + H2O ⇄ HBr + HBrO
- Cl2 + H2O ⇄ HCl + HClO
- Cl2 + NaBr → NaCl + Br2
- Cl2 + NaOH → NaCl + NaClO + H2O
- Cl2 + Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 + CaCl2 + H2O
- Cl2 + KOH đặc nóng → KCl + KClO3 + H2O
- HI + H2SO4 → I2 + H2S + H2O
- K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O
- CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2
- N2 + H2 → NH3
- N2 + O2 → NO
- NO + O2 → NO2
- NH3 + HNO3 → NH4NO3
- NH3 + Cl2 → N2 + NH4Cl
- NH3 + O2 → NO + H2O
- NH3 + HCl → NH4Cl
- NH3 + H2O → NH4OH
- NH3 + AlCl3 + H2O → Al(OH)3 + NH4Cl
- NH4Cl + AgNO3 → NH4NO3 + AgCl
- NH4Cl + NaOH → NH3 + H2O + NaCl
- NH4Cl + Ca(OH)2 → CaCl2 + NH3 + H2O
- NH4Cl + Ba(OH)2 → BaCl2 + NH3 + H2O
- NH4Cl → NH3 + HCl
- NH4NO3 → N2O + 2H2O
- NH4NO2 → N2 + H2O
- NH4HCO3 → NH3 + CO2 + H2O
- NH4NO3 + Ba(OH)2 → Ba(NO3)2 + NH3 + H2O
- NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH3 + H2O
- (NH4)2SO4 + BaCl2 → NH4Cl + BaSO4
- (NH4)2SO4 + NaOH → Na2SO4 + NH3 + H2O
- Pb(OH)2 + NaOH → Na2PbO2 + H2O
- KClO3 + C → KCl + CO2
- HClO + KOH → KClO + H2O
- Hoàn thành sơ đồ sau: S → SO2 → SO3 → H2SO4