H2 + I2 → HI
I2 H2: Iodine tác dụng hydrogen
H2 (g) + I2 (g) → HI (g) được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng chính xác phản ứng, cũng như chỉ rõ điều kiện phản xảy ra. Từ đó vận dụng trả lời các câu hỏi bài tập liên quan.
1. Iodine phản ứng với hydrogen
H2 + I2
2. Điều kiện xảy ra phản ứng
Iodine phản ứng khó khăn hơn, cần đun nóng 350 – 500 o C, chất xúc tác Pt và phản ứng xảy ra thuận nghịch.
3. Mở rộng
Halogen Tác dụng với hydrogen
Khi tác dụng với hydrogen, fluorine phản ứng nổ mạnh ngay cả trong bóng tối, nhiệt độ rất thấp (-252oC); chlorine phản ứng trong điều kiện chiếu sáng hoặc đun nóng; bromine phản ứng khi đun nóng 200 – 400oC; iodine phản ứng khó khăn hơn, cần đun nóng 350 – 500oC, chất xúc tác Pt và phản ứng xảy ra thuận nghịch.
H2 + F2 → 2HF
H2 + Cl2
H2 + Br2
H2 + I2
4. Câu hỏi vận dụng liên quan
Câu 1. Phương trình phương trình nhiệt hóa học sau:
H2(g) + I2(g) → 2HI(g) ∆H = +11,3 kJ.
Phát biểu nào sau đây về sự trao đổi năng lượng của phản ứng trên là đúng?
A. Phản ứng giải phóng nhiệt lượng 11,3 kJ khi 2 mol HI được tạo thành.
B. Tổng nhiệt phá vỡ liên kết của chất phản ứng lớn hơn nhiệt tỏa ra khi tạo thành sản phẩm.
C. Năng lượng chứa trong H2 và I2 cao hơn trong HI.
D. Phản ứng xảy ra với tốc độ chậm.
Phát biểu A sai: ∆H = +11,3 kJ > 0 ⇒ phản ứng thu nhiệt.
Phát biểu B đúng: phản ứng thu nhiệt nên tổng nhiệt cần cung cấp để phá vỡ liên kết lớn hơn nhiệt giải phóng khi tạo sản phẩm.
Phát biểu C sai: phân tử H2 và I2 có liên kết bền hơn HI, nghĩa là mức năng lượng thấp hơn.
Phát biểu D không nói về sự trao đổi năng lượng của phản ứng.
Câu 2. Halogen nào sau đây được dùng để khử trùng nước sinh hoạt?
A. F2
B. Cl2
C. Br2
D. I2
Halogen được dùng để khử trùng nước sinh hoạt là Cl2
Câu 3. Halogen phản ứng mãnh liệt với hydrogen ngay cả trong bóng tối là
A. F2
B. Cl2
C. Br2
D. I2
Halogen phản ứng mãnh liệt với hydrogen ngay cả trong bóng tối là F2
Câu 4. Trong nhóm halogen, từ fluorine đến iodine, nhiệt độ nóng chảy biến đổi như thế nào?
A. Giảm dần
B. Tăng dần
C. Không đổi.
D. Tuần hoàn.
Trong nhóm halogen, tương tác van der Waals tăng theo sự tăng của số electron trong phân tử.
⇒ Từ fluorine đến iodine, nhiệt độ nóng chảy tăng dần.
- K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O
- CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2
- N2 + H2 → NH3
- N2 + O2 → NO
- NO + O2 → NO2
- NH3 + HNO3 → NH4NO3
- NH3 + Cl2 → N2 + NH4Cl
- NH3 + O2 → NO + H2O
- NH3 + HCl → NH4Cl
- NH3 + H2O → NH4OH
- NH3 + AlCl3 + H2O → Al(OH)3 + NH4Cl
- NH4Cl + AgNO3 → NH4NO3 + AgCl
- NH4Cl + NaOH → NH3 + H2O + NaCl
- NH4Cl + Ca(OH)2 → CaCl2 + NH3 + H2O
- NH4Cl + Ba(OH)2 → BaCl2 + NH3 + H2O
- NH4Cl → NH3 + HCl
- NH4NO3 → N2O + 2H2O
- NH4NO2 → N2 + H2O
- NH4HCO3 → NH3 + CO2 + H2O
- NH4NO3 + Ba(OH)2 → Ba(NO3)2 + NH3 + H2O
- NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH3 + H2O
- (NH4)2SO4 + BaCl2 → NH4Cl + BaSO4
- (NH4)2SO4 + NaOH → Na2SO4 + NH3 + H2O
- Pb(OH)2 + NaOH → Na2PbO2 + H2O
- KClO3 + C → KCl + CO2
- HClO + KOH → KClO + H2O
- Hoàn thành sơ đồ sau: S → SO2 → SO3 → H2SO4