CH3NH2 + HCl → CH3NH3Cl
CH3NH2 + HCl: Phản ứng, phương trình hóa học và sản phẩm chi tiết
1. Tổng quan về methylamine (CH3NH2)
Methylamine (CH3NH2 là một amine bậc một – dẫn xuất của ammonia (NH3), trong đó một nguyên tử H được thay bằng nhóm methyl (-CH3). Đây là một chất khí không màu, có mùi khai, tan nhiều trong nước và có tính base yếu.
2. Viết phương trình CH3NH2 + HCl
Khi Methylamine tiếp xúc với Hydrochloric acid (HCl), phản ứng acid – base xảy ra tạo thành muối Methylammonium chloride:
CH3NH2 + HCl → CH3NH3Cl
Giải thích phản ứng:
CH3NH2 đóng vai trò là base, nhận H⁺ từ HCl.
HCl là acid mạnh → phân ly hoàn toàn thành H⁺ và Cl⁻.
Kết quả tạo ra ion metylamoni (CH3NH3+) và ion Cl⁻, kết hợp thành muối CH3NH3Cl.
3. Tính chất base của CH3NH2
CH3NH2 có cặp electron tự do trên nguyên tử N, nên có thể nhận proton (H⁺) → thể hiện tính base theo thuyết Bronsted – Lowry.
Dung dịch methylamine có khả năng làm xanh giấy quỳ tím hoặc làm hồng phenolphtalein do kết hợp với proton mạnh hơn amonia
Tính base này yếu hơn NH3 một chút nhưng đủ mạnh để phản ứng với acid mạnh như HCl.
4. Ứng dụng của methylamine
- Methylamine được coi là một bazơ yếu và được sử dụng rất phổ biến trong hóa học hữu cơ. methylamine lỏng có đặc tính dung môi tương tự như amonia lỏng.
- Các hóa chất có ý nghĩa được sản xuất từ meylamin bao gồm:
+ Dược phẩm: ephedrine và theophylline
+ Thuốc trừ sâu: carbofuran, carbaryl, và natri metam
+ Dung môi: N-methylformamide và N-methylpyrrolidone.
5. Vai trò trong bài tập hóa học
Phản ứng CH3NH2+ HCl thường xuất hiện trong:
Bài tập nhận biết amine: Dựa vào khả năng tạo muối tan hoặc tủa.
Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch.
Câu hỏi lý thuyết về tính base của amine
6. Một số câu hỏi trắc nghiệm minh họa
Câu 1. Các amine CH3NH2, CH3NHCH3, CH3CH2NH2, NH2CH2NH2 tan nhiều trong nước. Nguyên nhân là do các amine này
A. tạo được liên kết hydrogen với nước.
B. tạo được liên kết hydrogen liên phân tử với nhau.
C. hình thành lực tương tác van der Waals lớn giữa các phân tử.
D. đều ở thể khí nên dễ phân tán vào nước.
Câu 2. Trong dãy các chất sau đây, tính base của amine thể hiện qua phản ứng với các chất:
A. HCl, H2SO4, CuCl2.
B. Cl2, H2SO4, FeCl3.
C. NaOH, HCl, FeCl3.
D. O2, HCl, CuCl2.
Tính base của amine thể hiện qua phản ứng với các chất HCl, H2SO4, CuCl2.
Câu 3. Chất có khả năng tạo phức với methylamine và ethylamine trong các chất sau đây là
A. Ca(OH)2.
B. Cu(OH)2.
C. Al(OH)3.
D. KOH.
Chất có khả năng tạo phức với methylamine và ethylamine là Cu(OH)2.
Phương trình hóa học:
4CH3NH2 + Cu(OH)2 →[Cu(CH3NH2)4](OH)2.
4CH3CH2NH2 + Cu(OH)2 →[Cu(CH3CH2NH2)4](OH)2.
Câu 4. Phát biểu nào sau đây không đúng về ứng dụng của amine?
A. Các amine đều độc, chủ yếu được dùng để sản xuất thuốc diệt nấm mốc, thuốc kháng sinh.
B. Amine được sử dụng nhiều trong bào chế dược phẩm, vitamin.
C. Nhiều polymer như nylon-6,6, polyurethane (PU), ... có thể được tồng hợp từ tiền chất là các amine.
D. Phẩm nhuộm base và dược phẩm là các ứng dụng quan trọng của aniline.
-----------------------------
- FeCl3 + CH3NH2 + H2O → Fe(OH)3 + CH3NH3Cl
- CH3NH2 + Cu(OH)2 → [Cu(CH3NH2)4](OH)2
- CH3NH2 + HONO → CH3OH + N2 + H2O
- C6H5NH2 + HONO + HCl → [C6H5N2]+Cl- + H2O
- C6H5NH2 + HCl → C6H5NH3Cl
- C6H5NH2 + Br2 → C6H2Br3NH2 + HBr
- C2H4(OH)2 + Cu(OH)2 → [C2H4(OH)O]2Cu + H2O
- H2NCH2COOH + HCl → ClH3NCH2COOH
- NH2CH2COOH + NaOH → NH2CH2COONa + H2O
- NH2C3H5(COOH)2 + NaOH → NH2C3H5(COONa)2 + H2O
- H2N-C3H5-(COOH)2 + HCl → H3NCl-C3H5-(COOH)2
- CH3-CH(NH2)-COOH + C2H5OH → CH3-CH(NH2)-COOC2H5 + H2O
- CH3COOH + Cu(OH)2 → (CH3COO)2Cu + H2O
- CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O
- CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O
- CH3COOH + Na → CH3COONa + H2
- CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2
- CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO2
- CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
- HOC6H4COOH + CH3OH → HOC6H4COOCH3 + H2O
- CH3COONa + HCl → CH3COOH + NaCl
- CH3–CH2–COOH + CH3OH → CH3–CH2–COOCH3 + H2O
- C2H5COOH + C2H5OH → C2H5COOC2H5 + H2O
- (C17H35COO)3C3H5 + NaOH → C17H35COONa + C3H5(OH)3
- CH3COOC2H5 + H2O → CH3COOH + C2H5OH
- HCOOC2H5 + H2O → HCOOH + C2H5OH
- CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa
- C6H12O6 + Cu(OH)2 → (C6H11O6)2Cu + H2O
- C6H12O6 → C2H5OH + CO2
- C12H22O11 + H2O → C6H12O6 + C6H12O6
- C12H22O11 + Cu(OH)2 → (C12H21O11)2Cu + H2O
- CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
- CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O
- C6H5COOH + C2H5OH → C6H5COOC2H5 + H2O
- CH3COOH + LiAlH4 + H2O → C2H5OH + LiOH + Al(OH)3
- CH3CHO + O2 → CH3COOH
- CH3CHO + O2 → CH3COOH
- CH3CHO + H2 → C2H5OH
- CH3CHO + AgNO3 + NH3 + H2O → CH3COONH4 + NH4NO3 + Ag
- CH3CHO + Br2 + H2O → CH3COOH + HBr
- CH3CHO + Cu(OH)2 + NaOH → CH3COONa + Cu2O + H2O
- CH3CHO + I2 + NaOH → H-COONa + NaI + CHI3 + H2O
- CH3-CH=O + HCN → CH3CH(OH)CN
- HCHO + HCN → HCH(OH)-CN
- HCHO + Cu(OH)2 + NaOH
- HCHO + AgNO3 + NH3 + H2O→ Ag + NH4NO3 + (NH4)2CO3
- CH3COCH(CH3)2 + I2 + NaOH → (CH3)2CHCOONa + CHI3 + NaI + H2O
- CH3OH + O2 → HCHO + H2O
- CH3OH + CO → CH3COOH
- CH3OH + C2H5OH → CH3OC2H5 + H2O
- C2H5OH + Na → C2H5ONa + H2
- C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
- C2H5OH + O2 → CO2 + H2O
- C2H5OH → C2H4 + H2O
- C2H5OH + HBr → C2H5Br + H2O
- C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O
- CH3CH2OH + K2Cr2O7 + H2SO4 → CH3CHO + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
- C2H5Cl + NaOH → C2H5OH + NaCl
- C2H5ONa + HCl → C2H5OH + NaCl
- C6H5CH3 + Br2 → C6H5CH2Br + HBr
- C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK + KOH + MnO2 + H2O
- C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr
- CH2=CH-CH=CH2 → (-CH2-CH=CH-CH2-)n
- C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
- CH2=CH2 → (-CH2-CH2-)n
- Cho sơ đồ C6H6 → X → Y→ C6H5OH. Chất Y là
- Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học CH4→ C2H2→ C4H4→ C4H6→ C3H6
- C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
- C6H5OH + Br2 → C5H2Br3OH + HBr
- C6H5OH + Na → C6H5ONa + H2
- C6H5OH + HNO3 → C6H2(NO2)3OH + H2O
- C6H5OH + Na2CO3 ⇌ C6H5ONa + NaHCO3
- C6H5ONa + HCl → C6H5OH + NaCl
- CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
- C2H3Cl → (-CH2CHCl-)n
- HCOOH + Cu(OH)2 → Cu2O + CO2 + H2O
- HCOOH + Br2 → HBr + CO2
- Nhựa PP được tổng hợp từ
- C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → [C3H5(OH)2O]2Cu + H2O