CH3CH2NH2 + HNO2 → CH3CH2OH + N2 + H2O
CH3CH2NH2 HNO2: CH3CH2NH2 phản ứng với HNO2 tạo ra gì
Phản ứng CH3CH2NH2 + HNO2 thể hiện tính chất đặc trưng của amine bậc một, trong đó ethylamine tác dụng với nitrous acid loãng giải phóng khí nitrogen. Đây là phản ứng quan trọng dùng để nhận biết amin bậc một trong chương trình Hóa học 12 và thường xuất hiện trong các đề thi THPT Quốc gia.
1. Phản ứng ethylamin với nitrous acid
Ethylamine phản ứng với HNO2, sinh ra nitrogen và ethanol.
CH3CH2NH2 + HNO2 → CH3CH2OH + N2 + H2O
2. Điều kiện phản ứng
3. Câu hỏi vận dụng liên quan
Cho các phát biểu sau:
(1) Ethylamine tác dụng với nitrous acid ở nhiệt độ thường tạo ra ethanol.
(2) ethylamine tan trong nước tạo thành dung dịch làm quỳ tím hóa xanh.
(3) Ở điều kiện thường, methylamine và đimethylamine là những chất khí có mùi khai.
(4) Để lâu aniline trong không khí, nó dần dần ngả sang màu hồng, do aniline bị oxi hóa bởi oxi không khí.
Trong số các phát biểu trên, số phát biểu đúng là
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
(1) đúng
(2) đúng
(3) đúng
(4) sai, aniline để lâu trong không khí, nó dần dần chuyển màu nâu đen
Câu 2. Cho từ từ dung dịch ethylamine vào ống nghiệm đựng dung dịch nitrous acid (hoặc dung dịch hỗn hợp acid HCl + NaNO2) ở nhiệt độ thường. Khi đó thấy trong ống nghiệm
A. có kết tủa màu trắng.
B. Có bọt khí không màu thoát ra.
C. dung dịch thu được không màu.
D. có khí màu nâu thoát ra.
Câu 3. Mùi tanh của cá là hỗn hợp các amine và một số tạp chất khác. Để khử mùi tanh của cá trước khi chế biến thực phẩm, nên áp dụng cách nào sau đây?
A. Ngâm cá trong nước để amine tan vào nước.
B. Rửa cá bằng giấm ăn.
C. Rửa cá bằng dung dịch soda (Na2CO3).
D. Rửa cá bằng dung dịch nước muối.
Mùi tanh của cá là hỗn hợp các amine có tính base, giấm ăn có tính acid (nồng độ acetic acid từ 2-5%) nên trung hòa được hỗn hợp các amine này, từ đó khử mùi tanh của cá.
-------------------------
- C6H5NH2 + HCl → C6H5NH3Cl
- C6H5NH2 + Br2 → C6H2Br3NH2 + HBr
- C2H4(OH)2 + Cu(OH)2 → [C2H4(OH)O]2Cu + H2O
- H2NCH2COOH + HCl → ClH3NCH2COOH
- NH2CH2COOH + NaOH → NH2CH2COONa + H2O
- NH2C3H5(COOH)2 + NaOH → NH2C3H5(COONa)2 + H2O
- H2N-C3H5-(COOH)2 + HCl → H3NCl-C3H5-(COOH)2
- CH3-CH(NH2)-COOH + C2H5OH → CH3-CH(NH2)-COOC2H5 + H2O
- H2N-CH2-COOH + CH3CH2OH ⇌ H2N-CH2-COOCH2CH3 + H2O
- CH3COOH + Cu(OH)2 → (CH3COO)2Cu + H2O
- CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O
- CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O
- CH3COOH + Na → CH3COONa + H2
- CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2
- CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO2
- CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
- HOC6H4COOH + CH3OH → HOC6H4COOCH3 + H2O
- CH3COONa + HCl → CH3COOH + NaCl
- CH3–CH2–COOH + CH3OH → CH3–CH2–COOCH3 + H2O
- C2H5COOH + C2H5OH → C2H5COOC2H5 + H2O
- (C17H35COO)3C3H5 + NaOH → C17H35COONa + C3H5(OH)3
- CH3COOC2H5 + H2O → CH3COOH + C2H5OH
- HCOOC2H5 + H2O → HCOOH + C2H5OH
- CH3COOCH3 + H2O → CH3COOH + CH3OH
- CH3COOCH3 + NaOH → CH3COONa + CH3OH
- CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa
- C6H12O6 + Cu(OH)2 → (C6H11O6)2Cu + H2O
- Glucose + Cu(OH)2 + NaOH → CH2OH[CHOH]4COONa + Cu2O + H2O
- Glucose + Br2 + H2O → CH2OH[CHOH]4COOH + HBr
- Glucose + [Ag(NH3)2]OH → CH2OH[CHOH]4COONH4 + Ag + NH3 + H2O
- C6H12O6 → C2H5OH + CO2
- C6H12O6 → CH3CH(OH)COOH
- Cellulose+ HNO3 → [C6H7O2(ONO2)3]n + H2O
- (C6H10O5)n + nH2O → nC6H12O6
- C12H22O11 + H2O → C6H12O6 + C6H12O6
- C12H22O11 + Cu(OH)2 → (C12H21O11)2Cu + H2O
- CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
- CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O
- C6H5COOH + C2H5OH → C6H5COOC2H5 + H2O
- CH3COOH + LiAlH4 + H2O → C2H5OH + LiOH + Al(OH)3
- CH3COOH + CH≡CH → CH3COOCH=CH2
- CH3CHO + O2 → CH3COOH
- CH3CHO + O2 → CH3COOH
- CH3CHO + H2 → C2H5OH
- CH3CHO + AgNO3 + NH3 + H2O → CH3COONH4 + NH4NO3 + Ag
- CH3CHO + Br2 + H2O → CH3COOH + HBr
- CH3CHO + Cu(OH)2 + NaOH → CH3COONa + Cu2O + H2O
- CH3CHO + I2 + NaOH → H-COONa + NaI + CHI3 + H2O
- CH3-CH=O + HCN → CH3CH(OH)CN
- HCHO + HCN → HCH(OH)-CN
- HCHO + Cu(OH)2 + NaOH
- HCHO + AgNO3 + NH3 + H2O→ Ag + NH4NO3 + (NH4)2CO3
- CH3COCH(CH3)2 + I2 + NaOH → (CH3)2CHCOONa + CHI3 + NaI + H2O
- CH3OH + O2 → HCHO + H2O
- CH3OH + CO → CH3COOH
- CH3OH + C2H5OH → CH3OC2H5 + H2O
- C2H5OH + Na → C2H5ONa + H2
- C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
- C2H5OH + O2 → CO2 + H2O
- C2H5OH → C2H4 + H2O
- C2H5OH + HBr → C2H5Br + H2O
- C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O
- CH3CH2OH + K2Cr2O7 + H2SO4 → CH3CHO + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
- C2H5Cl + NaOH → C2H5OH + NaCl
- C2H5ONa + HCl → C2H5OH + NaCl
- C6H5CH3 + Br2 → C6H5CH2Br + HBr
- C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK + KOH + MnO2 + H2O
- C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr
- CH2=CH-CH=CH2 → (-CH2-CH=CH-CH2-)n
- C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
- CH2=CH2 → (-CH2-CH2-)n
- Cho sơ đồ C6H6 → X → Y→ C6H5OH. Chất Y là
- Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học CH4→ C2H2→ C4H4→ C4H6→ C3H6
- C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
- C6H5OH + Br2 → C5H2Br3OH + HBr
- C6H5OH + Na → C6H5ONa + H2
- C6H5OH + HNO3 → C6H2(NO2)3OH + H2O
- C6H5OH + Na2CO3 ⇌ C6H5ONa + NaHCO3
- C6H5ONa + HCl → C6H5OH + NaCl
- CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
- C2H3Cl → (-CH2CHCl-)n
- HCOOH + Cu(OH)2 → Cu2O + CO2 + H2O
- HCOOH + Br2 → HBr + CO2
- Nhựa PP được tổng hợp từ
- C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → [C3H5(OH)2O]2Cu + H2O