C2H6 → C2H4 + H2
Ethane ra Ethylene: CH3-CH3 CH2=CH2 H2
C2H6 → C2H4 + H2 được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết phương trình phản ứng tách của alkane. Phương trình dưới đây là phản ứng Ethane ra Ethylene dưới tác dụng nhiệt và chất xúc tác thích hợp.
1. Phương trình phản ứng C2H6 ra C2H4
C2H6 → C2H4 + H2
CH3-CH3 
CH2=CH2 + H2
2. Điều kiện phản ứng tách xảy ra
Dưới tác dụng của nhiệt: 500oC và có mặt chất xúc tác thích hợp
3. Tính chất hoá học của alkane
Đặc điểm liên kết hoá học trong phân tử alkane: Trong phân tử alkane chỉ chứa liên kết σ bền, không phân cực nên alkane tương đối trơ về mặt hoá học.
3.1. Phản ứng thế halogen
Là phản ứng đặc trưng của alkane. Nguyên tử hydrogen liên kết với nguyên tử carbon bậc cao dễ bị thế bởi nguyên tử halogen hơn so với nguyên tử hydrogen liên kết với nguyên tử carbon bậc thấp hơn.
Ví dụ:
C6H14 + Cl2
3.2. Phản ứng cracking
Cracking alkane là quá trình “bẻ gãy” các phân tử alkane mạch dài thành các phân tử hydrogen mạch ngắn hơn.
Ví dụ:
C12H26
3.3. Phản ứng reforming
Reforming là quá trình biến đổi cấu trúc phân tử các alkane mạch hở, không phân nhánh, không thơm thành các hydrocarbon có mạch nhánh hoặc mạch vòng.
3.4. Phản ứng oxi hoá
Alkane dễ cháy, phản ứng toả nhiều nhiệt. Alkane không làm mất màu dung dịch KMnO4.
Oxi hoá hoàn toàn:
CH4 + 2O2
Oxi hoá không hoàn toàn:
2C6H12 + 11O2
4. Câu hỏi vận dụng liên quan
Câu 1: Công thức tổng quát của alkane là
A. CnHn+2
B. CnH2n+2
C. CnH2n
D. CnH2n-2
Câu 2. Phản ứng đặc trưng của alkane là
A. phản ứng thế.
B. phản ứng cộng.
C. phản ứng oxi hóa.
D. phản ứng tách
Câu 4. Khi chlorine hóa hỗn hợp 2 ankan người ta chỉ thu được 3 sản phẩm thế monoclo tên gọi của 2 alkane đó là
A. ethane và propane.
B. propane và isobutane.
C. isobutane và pentane.
D. neopentane và ethane.
Khi chlorine hóa hỗn hợp 2 alkane người ta chỉ thu được 3 sản phẩm thế monoclo tên gọi của 2 alkane đó là ethane và propane.
Câu 4. Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về alkane?
A. Nhiệt độ sôi và nhiệt độ nóng chảy tăng theo phân tử khối.
B. Tan vô hạn trong nước.
C. Khối lượng riêng tăng theo số nguyên tử carbon.
D. Đều là những chất không màu.
Phát biểu không đúng về alkane là : "Tan vô hạn trong nước" vì alkane hầu như không tan trong nước, tan nhiều trong dung môi hữu cơ.
Câu 5. Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Trong phân tử alkane chỉ chứa các liên kết bền vững.
B. Các phân tử alkane hầu như không phân cực.
C. Ở điều kiện thường các alkane tương đối trơ về mặt hoá học.
D. Trong phân tử methane, bốn liên kết C-H hướng về bốn đỉnh của một hình vuông.
Trong phân tử methane, bốn liên kết C-H giống nhau tạo với nhau một góc 109,5o và hướng về bốn đỉnh của một tứ diện đều.
.......................
- C4H10 + O2 → CH3COOH + H2O
- C3H8 → CH4 + C2H4
- C4H4 + H2 → C4H10
- C4H10 → CH4 + C3H6
- Al4C3 + H2O → CH4 + Al(OH)3
- C2H4 + HCl → C2H5Cl
- C2H4 + H2 → C2H6
- C2H4 + Br2 → C2H4Br2
- C2H4 + O2 → CH3CHO
- C2H4 + H2O → C2H5OH
- C2H4 + KMnO4 + H2O → C2H4(OH)2 + MnO2 + KOH
- CH3CH=CH2 + KMnO4 + H2O → CH3CH(OH)CH2OH + MnO2 + KOH
- C3H6+Br2 → C3H6Br2
- C3H6 + H2 → C3H8
- CH2=CH-CH2-CH3 + HBr → CH3-CHBr-CH2-CH3
- CH3-C(CH3)=CH-CH3 + HBr → CH3–C(CH3)Br–CH2 -CH3
- C4H4 + H2 → C4H6
- C2H4 + O2 → CO2 + H2O
- C2H2 + H2 → C2H4
- C2H2 +HCl → C2H3Cl
- C2H2 + H2 → C2H4
- CH≡CH → CH2=CH-C≡CH
- C2H2 + H2 → C2H6
- C2H2 + Br2 → C2H2Br4
- C2H2 + H2O → CH3CHO
- C2H2 ra C6H6
- C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3
- C2H2 + KMnO4 + H2O → (COOH)2 + MnO2 + KOH
- C2Ag2 + HCl → C2H2 + AgCl
- C3H4 + AgNO3 + NH3 → C3H3Ag + NH4NO3
- CaC2 + H2O → C2H2 + Ca(OH)2
- CaO + C → CaC2 + CO
- C + H2 → C2H2
- C6H6 + Br2 → C6H5Br + HBr
- C6H6 + Cl2 → C6H5Cl + HCl
- C6H6 + H2 → C6H12
- C6H6 + HNO3 → C6H5NO2 + H2O
- C6H6 + C2H4 → C6H5C2H5
- C6H5-CH=CH2 + Br2 → C6H5-CHBr-CH2Br
- C6H5−CH=CH2 + KMnO4 → C6H5COOK + K2CO3 + MnO2 + KOH + H2O
- C6H5-CH=CH2 + HBr → C6H5-CH2-CH2-Br
- Al4C3 + HCl → AlCl3 + CH4
- CH3NH2 + H2SO4 → (CH3NH3)2SO4
- C6H5NH2 + HCl → C6H5NH3Cl
- C6H5NH2 + Br2 → C6H2Br3NH2 + HBr
- C2H4(OH)2 + Cu(OH)2 → [C2H4(OH)O]2Cu + H2O
- H2NCH2COOH + HCl → ClH3NCH2COOH
- NH2CH2COOH + NaOH → NH2CH2COONa + H2O
- NH2C3H5(COOH)2 + NaOH → NH2C3H5(COONa)2 + H2O
- H2N-C3H5-(COOH)2 + HCl → H3NCl-C3H5-(COOH)2
- CH3COOH + Cu(OH)2 → (CH3COO)2Cu + H2O
- CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O
- CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O
- CH3COOH + Na → CH3COONa + H2
- CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2
- CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO2
- CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
- CH3COONa + HCl → CH3COOH + NaCl
- CH3CHO + O2 → CH3COOH
- (C17H35COO)3C3H5 + NaOH → C17H35COONa + C3H5(OH)3
- CH3COOC2H5 + H2O → CH3COOH + C2H5OH
- CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa
- C6H12O6 + Cu(OH)2 → (C6H11O6)2Cu + H2O
- C6H12O6 → C2H5OH + CO2
- C12H22O11 + H2O → C6H12O6 + C6H12O6
- C12H22O11 + Cu(OH)2 → (C12H21O11)2Cu + H2O
- CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
- CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O
- CH3COOH + LiAlH4 + H2O → C2H5OH + LiOH + Al(OH)3
- CH3CHO + O2 → CH3COOH
- CH3CHO + H2 → C2H5OH
- CH3CHO + AgNO3 + NH3 + H2O → CH3COONH4 + NH4NO3 + Ag
- HCHO + HCN → HCH(OH)-CN
- HCHO + Cu(OH)2 + NaOH
- CH3COCH(CH3)2 + I2 + NaOH → (CH3)2CHCOONa + CHI3 + NaI + H2O
- CH3OH + O2 → HCHO + H2O
- CH3OH + CO → CH3COOH
- C2H5OH + Na → C2H5ONa + H2
- C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
- C2H5OH + O2 → CO2 + H2O
- C2H5OH → C2H4 + H2O
- C2H5OH + HBr → C2H5Br + H2O
- C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O
- CH3CH2OH + K2Cr2O7 + H2SO4 → CH3CHO + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
- C2H5Cl + NaOH → C2H5OH + NaCl
- C2H5ONa + HCl → C2H5OH + NaCl
- C6H5CH3 + Br2 → C6H5CH2Br + HBr
- C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK + KOH + MnO2 + H2O
- C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr
- CH2=CH-CH=CH2 → (-CH2-CH=CH-CH2-)n
- C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
- CH2=CH2 → (-CH2-CH2-)n
- Cho sơ đồ C6H6 → X → Y→ C6H5OH. Chất Y là
- Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học CH4→ C2H2→ C4H4→ C4H6→ C3H6
- C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
- C6H5OH + Br2 → C5H2Br3OH + HBr
- C6H5OH + Na → C6H5ONa + H2
- C6H5OH + HNO3 → C6H2(NO2)3OH + H2O
- C6H5OH + Na2CO3 ⇌ C6H5ONa + NaHCO3
- C6H5ONa + HCl → C6H5OH + NaCl
- CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
- C2H3Cl → (-CH2CHCl-)n
- HCHO + AgNO3 + NH3 + H2O→ Ag + NH4NO3 + (NH4)2CO3
- HCOOH + Cu(OH)2 → Cu2O + CO2 + H2O
- HCOOH + Br2 → HBr + CO2
- Nhựa PP được tổng hợp từ
- C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → [C3H5(OH)2O]2Cu + H2O