CaO + C → CaC2 + CO
C ra CO: CaO tác dụng C
CaO + C → CaC2 + CO được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết và cân bằng phương trình CaO tác dụng C. Đây cũng chính là phương trình sản xuất calcium carbide trong công nghiệp
>> Mời các bạn tham khảo phương trình hóa học liên quan
- C2H2 + Br2 → C2H2Br4
- C2H2 + H2O → CH3CHO
- C2H2 ra C6H6
- C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3
- CaC2 + H2O → C2H2 + Ca(OH)2
1. Phương trình CaO ra CaC2
CaO + 3C 
CaC2 + CO
2. Điều kiện phản ứng xảy ra CaO ra CaC2
Nhiệt độ cao: 2000oC
Canxi oxit phản ứng với cacbon thu được calcium carbide và khí CO thoát ra.
3. Kiến thức mở rộng
Calcium carbide hay còn gọi là đất đèn
3.1. Sản xuất calcium carbide trong công nghiệp
Ở quy mô công nghiệp, Canxi cacbua được sản xuất trong các lò hồ quang ở nhiệt độ 2000oC, nguyên liệu là vôi sống và than cốc.
CaO + 3C → CaC2 + CO
Đất đèn được tạo ra ở nhiệt độ rất cao, khoảng 2000oC, nhiệt độ này không dễ tạo ra bằng phương pháp gia nhiệt truyền thống (bằng than hoặc củi). Vì vậy, phản ứng phải được thực hiện trong lò hồ quang với các thanh điện cực bằng than chì.
3.2. Công dụng của đất đèn
- Sản xuất đất đèn ra acetylene
Phản ứng của đất đèn với nước là quá trình sản xuất ra acetylene và Calcium hydroxide, theo công thức:
Phản ứng này là cơ sở của việc sản xuất axetylene công nghiệp và cũng là công dụng chính của đất đèn.
Ở nhiệt độ cao, calcium carbide phản ứng với hơi nước để tạo ra Calcium carbonate, carbon dioxide và hydrogen.
Chủ yếu ngày nay acetylene được sản xuất bằng cách đốt một phần khí methane hoặc như một sản phẩm phụ xuất hiện trong dòng ethylene từ sự nứt vỡ của các hydrocacbon.
4. Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1. Quá trình tác dụng giữa cacbon và calcium oxide sẽ tạo thành calcium carbide hay còn gọi là quá trình sản xuất
A. axetylen
B. canxi xianamit
C. thép
D. đất đèn
Câu 2. Vôi sống có công thức hóa học là:
A. CaO
B. Ca(OH)2
C. CaCO3
D. Ca(HCO3)2
Câu 3. Đất đèn là loại hóa chất thường được sử dụng để giấm, ủ trái cây như dứa, xoài, cà chua, chuối,... kích thích để trái cây nhanh chín,.... đất đèn có công thức hóa học là
A. CaO
B. CaC2
C. Ca(OH)2
D. BaO
Câu 4. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về 2 muối KHCO3 và K2CO3?
A. Cả 2 muối đều dễ bị nhiệt phân.
B. Cả 2 muối đều tác dụng với acid mạnh giải phóng khí CO2.
C. Cả 2 muối đều bị thủy phân tạo mỗi trường kiềm yếu.
D. Cả 2 muối đều có thể tác dụng với dung dịch Ca(OH)2 tạo kết tủa.
Câu 5. Trong phòng thí nghiệm acetylene được điều chế từ đất đèn, thành phần chính của đất đèn là:
A. Al4C3
B. Ca2C
C. CaC2
D. CaO
Câu 6. Cho các mẫu chất sau
Đất đèn có thành phần chính là calcium carbide, có nhiều ứng dụng như sản xuất đèn xì acetylene, giúp trái cây nhanh chín,…
Phân urea là 1 loại phân bón cung cấp đạm cho cây trồng, có công thức hóa học là (NH2)2CO.
Mật ong có chứa nhiều fructose, có công thức hóa học là C6H12O6, dùng để tạo vị ngọt cho một số thực phẩm, đồ uống, …
Hydrocyanic acid có công thức hóa học là HCN, được dùng nhiều trong các ngành công nghiệp như sản xuất thuốc sâu, phẩm nhuộm,…
Trong các chất hóa học nêu trên, có bao nhiêu chất thuộc loại chất hữu cơ?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Calcium carbide và hydrocianic acid là các hợp chất vô cơ.
....................................
- C + H2 → C2H2
- C6H6 + Br2 → C6H5Br + HBr
- C6H6 + Cl2 → C6H5Cl + HCl
- C6H6 + H2 → C6H12
- C6H6 + HNO3 → C6H5NO2 + H2O
- C6H6 + C2H4 → C6H5C2H5
- C6H5-CH=CH2 + Br2 → C6H5-CHBr-CH2Br
- C6H5−CH=CH2 + KMnO4 → C6H5COOK + K2CO3 + MnO2 + KOH + H2O
- C6H5-CH=CH2 + HBr → C6H5-CH2-CH2-Br
- Al4C3 + HCl → AlCl3 + CH4
- CH3NH2 + H2SO4 → (CH3NH3)2SO4
- C6H5NH2 + HCl → C6H5NH3Cl
- C6H5NH2 + Br2 → C6H2Br3NH2 + HBr
- C2H4(OH)2 + Cu(OH)2 → [C2H4(OH)O]2Cu + H2O
- H2NCH2COOH + HCl → ClH3NCH2COOH
- NH2CH2COOH + NaOH → NH2CH2COONa + H2O
- NH2C3H5(COOH)2 + NaOH → NH2C3H5(COONa)2 + H2O
- H2N-C3H5-(COOH)2 + HCl → H3NCl-C3H5-(COOH)2
- CH3COOH + Cu(OH)2 → (CH3COO)2Cu + H2O
- CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O
- CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O
- CH3COOH + Na → CH3COONa + H2
- CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2
- CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO2
- CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
- CH3COONa + HCl → CH3COOH + NaCl
- CH3CHO + O2 → CH3COOH
- (C17H35COO)3C3H5 + NaOH → C17H35COONa + C3H5(OH)3
- CH3COOC2H5 + H2O → CH3COOH + C2H5OH
- CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa
- C6H12O6 + Cu(OH)2 → (C6H11O6)2Cu + H2O
- C6H12O6 → C2H5OH + CO2
- C12H22O11 + H2O → C6H12O6 + C6H12O6
- C12H22O11 + Cu(OH)2 → (C12H21O11)2Cu + H2O
- CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
- CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O
- CH3COOH + LiAlH4 + H2O → C2H5OH + LiOH + Al(OH)3
- CH3CHO + O2 → CH3COOH
- CH3CHO + H2 → C2H5OH
- CH3CHO + AgNO3 + NH3 + H2O → CH3COONH4 + NH4NO3 + Ag
- HCHO + HCN → HCH(OH)-CN
- HCHO + Cu(OH)2 + NaOH
- CH3COCH(CH3)2 + I2 + NaOH → (CH3)2CHCOONa + CHI3 + NaI + H2O
- CH3OH + O2 → HCHO + H2O
- CH3OH + CO → CH3COOH
- C2H5OH + Na → C2H5ONa + H2
- C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
- C2H5OH + O2 → CO2 + H2O
- C2H5OH → C2H4 + H2O
- C2H5OH + HBr → C2H5Br + H2O
- C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O
- CH3CH2OH + K2Cr2O7 + H2SO4 → CH3CHO + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
- C2H5Cl + NaOH → C2H5OH + NaCl
- C2H5ONa + HCl → C2H5OH + NaCl
- C6H5CH3 + Br2 → C6H5CH2Br + HBr
- C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK + KOH + MnO2 + H2O
- C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr
- CH2=CH-CH=CH2 → (-CH2-CH=CH-CH2-)n
- C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
- CH2=CH2 → (-CH2-CH2-)n
- Cho sơ đồ C6H6 → X → Y→ C6H5OH. Chất Y là
- Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học CH4→ C2H2→ C4H4→ C4H6→ C3H6
- C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
- C6H5OH + Br2 → C5H2Br3OH + HBr
- C6H5OH + Na → C6H5ONa + H2
- C6H5OH + HNO3 → C6H2(NO2)3OH + H2O
- C6H5OH + Na2CO3 ⇌ C6H5ONa + NaHCO3
- C6H5ONa + HCl → C6H5OH + NaCl
- CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
- C2H3Cl → (-CH2CHCl-)n
- HCHO + AgNO3 + NH3 + H2O→ Ag + NH4NO3 + (NH4)2CO3
- HCOOH + Cu(OH)2 → Cu2O + CO2 + H2O
- HCOOH + Br2 → HBr + CO2
- Nhựa PP được tổng hợp từ
- C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → [C3H5(OH)2O]2Cu + H2O