Fe2(SO4)3 + H2O + NH3 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)3
Cân bằng phương trình phản ứng: Fe2(SO4)3 + NH3 + H2O
Fe2(SO4)3 + NH3 + H2O → (NH4)2SO4 + Fe(OH)3 được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn học cân bằng chính phản ứng, từ đó vận dụng giải các dạng câu hỏi bài tập liên quan. Mời các bạn tham khảo tài liệu dưới đây.
1. Cân bằng Fe2(SO4)3 + NH3 + H2O → (NH4)2SO4 + Fe(OH)3
Fe2(SO4)3 + 6NH3 + 6H2O → 2Fe(OH)3 + 3(NH4)2SO4
2. Điều kiện phản ứng
Nhiệt độ phòng.
3. Hiện tượng nhận biết phản ứng
Cho Fe2(SO4)3 tác dụng với NH3 và H2O Xuất hiện kết tủa đỏ nâu Fe(OH)3 trong dung dịch
4. Câu hỏi vận dụng liên quan
Câu 1. Trong thí nghiệm xác định hàm lượng muối Fe(II) bằng dung dịch thuốc tím, nhận xét nào sau đây là không đúng?
A. lon Fe2+ là chất bị oxi hóa.
B. H2SO4 là chất tạo môi trường phản ứng.
C. Ion MnO4- là chất bị khử.
D. Dung dịch muối Fe(II) có màu vàng nhạt.
Dung dịch muối Fe(II) không có màu.
Câu 2. Sắt được sử dụng để sản xuất nam châm trong các máy phát điện và nhiều thiết bị (loa, chuông, tivi, máy tính, điện thoại,…) dựa trên tính chất nào sau đây?
A. Tính dẫn điện.
B. Tính dẫn nhiệt.
C. Tính dẻo.
D. Tính nhiễm từ.
Dựa trên tính nhiễm từ mà sắt được sử dụng để sản xuất nam châm trong các máy phát điện và nhiều thiết bị (loa, chuông, tivi, máy tính, điện thoại,…).
Câu 3. Hợp chất iron (III) có khả năng thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với chất khử. Quá trình khử ion Fe3+ được biểu diễn là
A. Fe3+ + 1e → Fe2+
B. Fe2+ → Fe3+ + 1e
C. Fe2+ + 2e → Fe
D. Fe → Fe2+ + 1e
Quá trình khử ion Fe3+ được biểu diễn là Fe3+ + 1e → Fe2+
-----------------------
- H2C2O2 + KMnO4 + H2SO4 → CO2 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
- MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O
- Cr + O2 → Cr2O3
- Cr(OH)3 + Br2 + OH- → CrO42- + Br- + H2O
- F2 + H2O → HF + O2
- Br2 + H2O ⇄ HBr + HBrO
- Cl2 + H2O ⇄ HCl + HClO
- Cl2 + NaBr → NaCl + Br2
- Cl2 + NaOH → NaCl + NaClO + H2O
- Cl2 + Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 + CaCl2 + H2O
- Cl2 + KOH đặc nóng → KCl + KClO3 + H2O
- K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O
- CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2
- N2 + H2 → NH3
- N2 + O2 → NO
- NO + O2 → NO2
- NH3 + HNO3 → NH4NO3
- NH3 + Cl2 → N2 + NH4Cl
- NH3 + O2 → NO + H2O
- NH3 + HCl → NH4Cl
- NH3 + H2O → NH4OH
- NH3 + AlCl3 + H2O → Al(OH)3 + NH4Cl
- NH4Cl + AgNO3 → NH4NO3 + AgCl
- NH4Cl + NaOH → NH3 + H2O + NaCl
- NH4Cl + Ca(OH)2 → CaCl2 + NH3 + H2O
- NH4Cl + Ba(OH)2 → BaCl2 + NH3 + H2O
- NH4Cl → NH3 + HCl
- NH4NO3 → N2O + 2H2O
- NH4NO2 → N2 + H2O
- NH4HCO3 → NH3 + CO2 + H2O
- NH4NO3 + Ba(OH)2 → Ba(NO3)2 + NH3 + H2O
- NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH3 + H2O
- (NH4)2SO4 + BaCl2 → NH4Cl + BaSO4
- (NH4)2SO4 + NaOH → Na2SO4 + NH3 + H2O
- Pb(OH)2 + NaOH → Na2PbO2 + H2O
- KClO3 + C → KCl + CO2
- HClO + KOH → KClO + H2O
- Hoàn thành sơ đồ sau: S → SO2 → SO3 → H2SO4