C3H6+Br2 → C3H6Br2
C3H6 Br2: CH2=CH–CH3 + Br2
C3H6+Br2 → C3H6Br2 được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết phương trình phản ứng Propene tác dụng với dung dịch Br2. Cũng như đưa ra các nội dung lý thuyết câu hỏi liên quan.
1. Phương trình phản ứng Propene tác dụng với Br2
C3H6+Br2 → C3H6Br2
CH2=CH–CH3 + Br2 → CH2Br–CHBr–CH3
2. Điều kiện phản ứng xảy ra
Nhiệt độ thường
3. Propene tác dụng với Br2 có hiện tượng gì
Dẫn khí Propene từ từ qua dung dịch bromine thấy màu nâu đỏ của dung dịch nhạt dần.
4. Tính chất hóa học
4.1. Phản ứng cộng
a) Cộng hydrogen (hydrogen hóa)
- Alkene cộng hydrogen tạo thành alkane (xúc tác platinum, palladium hay nickel). Ví dụ:
CH2 = CH2 + H2 CH3 – CH3
b) Cộng halogen (halogen hóa)
Alkene bị halogen hóa tạo thành sản phẩm dihalogenoalkane. Ví dụ:
CH2 = CH2 + Br2 → CH2Br – CH2Br
- Alkene làm mất màu vàng nâu của dung dịch bromine. Vì thế, nước bromine được sử dụng để nhận biết hydrocarbon không no.
c) Cộng hydrogen halide (hydrohalogen hóa)
Alkene tham gia phản ứng cộng hydrogen halide cho sản phẩm là monohalogenoalkane. Ví dụ:
CH2 = CH2 + HCl → CH3 – CH2Cl
- Hydrogen halide cộng vào alkene không đối xứng (alkene có các nhóm thế khác nhau ở hai đầu liên kết đôi) sẽ tạo thành hỗn hợp sản phẩm. Ví dụ:
Ví dụ:
CH3-CH=CH2 + HBr → CH3-CH(Br)-CH3 (sản phẩm chính)
2-bromopropane
CH3-CH=CH2 + HBr → CH3-CH2-CH2Br (sản phẩm chính)
1-bromopropane
Quy tắc Markovnikov: Trong phản ứng cộng HX vào hydrocarbon không no, nguyên tử H ưu tiên cộng vào nguyên tử carbon mang liên kết đôi có nhiều hydrogen hơn (bậc thấp hơn) còn nguyên tử X cộng vào nguyên tử carbon mang liên kết đôi chứa ít hydrogen hơn (bậc cao hơn).
- Phản ứng cộng HX vào alkyne xảy ra lần lượt với liên kết và đều theo quy tắc Markovnikov.
d) Cộng nước (hydrate hóa)
- Phản ứng hydrate hóa alkene cần có acid mạnh (H+) làm xúc tác và cho sản phẩm là ancohol. Ví dụ:
CH2 = CH2 + H2O →H2SO4 CH3 – CH2OH
- Phản ứng hydrate hóa alkene cũng tuân theo quy tắc Markovnikov.
4.2. Phản ứng trùng hợp alkene
- Các phân tử alkene có thể cộng liên tiếp với nhau (dưới điều kiện nhiệt độ, áp suất xúc tác thích hợp) để tạo những mạch rất dài, gọi là polymer. Ví dụ:
nCH2= CH2
4.3. Phản ứng oxi hóa
a) Phản ứng với dung dịch potassium permanganate
- Alkene và alkyne đều làm mất màu của dung dịch potassium permanganate (thuốc tím, KMnO4). Phản ứng này dùng để nhận biết các alkene và alkyne.
Ví dụ:
3CH2 = CH2 + 2KMnO4 + 4H2O → 3HO – CH2 – CH2 – OH + 2MnO2 + 2KOH.
b) Phản ứng cháy
- Sản phẩm của phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon không no đều là carbon dioxide và nước.
5. Câu hỏi vận dụng liên quan
Câu 1. Chất nào sau đây làm mất màu nước bromine?
A. propane
B. methane
C. propene
D. Carbon dioxide
Phương trình phản ứng hóa học
CH2=CH–CH3 + Br2 → CH2Br–CHBr–CH3
Câu 2. Cho các chất sau: propane, ethylene, Propyne, buta-1,3-dien, styrene, glicerol, phenol, Vinyl acetate, anilin. Số chất tác dụng được với nước Br2 ở điều kiện thường là
A. 8
B. 7
C. 9
D. 6
Chất tác dụng được với nước Br2 ở điều kiện thường là: ethylenr, propyne, buta-1,3-dien, styrene, phenol, Vinyl acetate, anilin
C2H4 + Br2 → C2H4Br2
C3H4 + Br2→ C3H4Br2
CH2=CH−CH=CH2 + Br2→ CH2Br−CHBr−CH=CH2
C6H5-CH=CH2 + Br2 → C6H5-CHBr-CH2Br
Br2 + CH3COOCH=CH2 → CH3COOCH(Br)-CH2Br
C6H5NH2 + 3Br2 → C6H3Br3NH2 + 3HBr
Câu 3. Thực hiện các thí nghiệm sau:
(a) Cho anilin vào dung dịch nước bromine
(b) Đun nóng tinh bột trong dung dịch H2SO4 loãng.
(c) Sục khí H2 vào nồi kín chứa triolein (xúc tác Ni), đun nóng.
(d) Nhỏ vài giọt nước brom vào dung dịch styrene.
(e) Cho dung dịch AgNO3/NH3 vào glucose đun nóng
(g) Cho dung dịch methyl fomate vào dung dịch AgNO3 trong NH3, đun nóng.
Số thí nghiệm xảy ra phản ứng là
A. 3
B. 5
C. 6
D. 4
Các thí nghiệm xảy ra phản ứng là
(a) C6H5NH2 + 3Br2 → C6H3Br3NH2 + 3HBr
(b) (C6H10O5)
(c) 3H2 + (C17H33COO)3C3H5
(d) C6H5-CH=CH2 + Br2 → C6H5-CHBr-CH2Br
(e) C6H12O6 + 8AgNO3 + 4NH3 → 8Ag + 6CO2 + 6NH4NO3
(g) HCOOCH3 + 2AgNO3 + 2NH3 + H2O
=> cả 6 thí nghiệm đều xảy ra phản ứng
Câu 4. Chất nào sau đây không làm mất màu dung dịch Br2?
A. Methane.
B. Ethylene.
C. Propylene.
D. Acetylene.
Câu 6. Chất nào sau đây khi tác dụng với HBr chỉ cho một sản phẩm duy nhất?
A. But-1-ene.
B. 2,3-dimethylbut-2-ene.
C. propene.
D. 2-methylbut-2-ene
Câu 7. Hỗn hợp X gồm C3H8 và C3H6 có tỉ khối so với hydrogen là 21,8. Đốt cháy hết 6,1975 lít X (đkc) thì thu được bao nhiêu gam CO2 và bao nhiêu gam H2O?
A. 33 gam và 17,1 gam.
B. 22 gam và 9,9 gam.
C. 13,2 gam và 7,2 gam.
D. 33 gam và 21,6 gam.
C3H6 + 9/2O2 → 3CO2 + 3H2O
C3H8 + 5O2 → 3CO2 + 4H2O
nX = 0,25 mol ⇒ nCO2 = 0,25.3 = 0,75 mol
mCO2 = 0,75.44 = 33 gam;
mX = mC + mH ⇔ 21,8.2.0,25 = 0,75.12 + 2.nH2O
⇒ nH2O = 0,95 mol; mH2O = 18.0,95 = 17,1 gam
---------------------------------
- C3H6 + H2 → C3H8
- CH2=CH-CH2-CH3 + HBr → CH3-CHBr-CH2-CH3
- CH3-C(CH3)=CH-CH3 + HBr → CH3–C(CH3)Br–CH2 -CH3
- C4H4 + H2 → C4H6
- C2H4 + O2 → CO2 + H2O
- C2H2 + H2 → C2H4
- C2H2 +HCl → C2H3Cl
- C2H2 + H2 → C2H4
- CH≡CH → CH2=CH-C≡CH
- C2H2 + H2 → C2H6
- C2H2 + Br2 → C2H2Br4
- C2H2 + H2O → CH3CHO
- C2H2 ra C6H6
- C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3
- C2H2 + KMnO4 + H2O → (COOH)2 + MnO2 + KOH
- C2Ag2 + HCl → C2H2 + AgCl
- C3H4 + AgNO3 + NH3 → C3H3Ag + NH4NO3
- CaC2 + H2O → C2H2 + Ca(OH)2
- CaO + C → CaC2 + CO
- C + H2 → C2H2
- C6H6 + Br2 → C6H5Br + HBr
- C6H6 + Cl2 → C6H5Cl + HCl
- C6H6 + H2 → C6H12
- C6H6 + HNO3 → C6H5NO2 + H2O
- C6H6 + C2H4 → C6H5C2H5
- C6H5-CH=CH2 + Br2 → C6H5-CHBr-CH2Br
- C6H5−CH=CH2 + KMnO4 → C6H5COOK + K2CO3 + MnO2 + KOH + H2O
- C6H5-CH=CH2 + HBr → C6H5-CH2-CH2-Br
- Al4C3 + HCl → AlCl3 + CH4
- CH3NH2 + H2SO4 → (CH3NH3)2SO4
- C6H5NH2 + HCl → C6H5NH3Cl
- C6H5NH2 + Br2 → C6H2Br3NH2 + HBr
- C2H4(OH)2 + Cu(OH)2 → [C2H4(OH)O]2Cu + H2O
- H2NCH2COOH + HCl → ClH3NCH2COOH
- NH2CH2COOH + NaOH → NH2CH2COONa + H2O
- NH2C3H5(COOH)2 + NaOH → NH2C3H5(COONa)2 + H2O
- H2N-C3H5-(COOH)2 + HCl → H3NCl-C3H5-(COOH)2
- CH3COOH + Cu(OH)2 → (CH3COO)2Cu + H2O
- CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O
- CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O
- CH3COOH + Na → CH3COONa + H2
- CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2
- CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO2
- CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
- CH3COONa + HCl → CH3COOH + NaCl
- CH3CHO + O2 → CH3COOH
- (C17H35COO)3C3H5 + NaOH → C17H35COONa + C3H5(OH)3
- CH3COOC2H5 + H2O → CH3COOH + C2H5OH
- CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa
- C6H12O6 + Cu(OH)2 → (C6H11O6)2Cu + H2O
- C6H12O6 → C2H5OH + CO2
- C12H22O11 + H2O → C6H12O6 + C6H12O6
- C12H22O11 + Cu(OH)2 → (C12H21O11)2Cu + H2O
- CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
- CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O
- CH3COOH + LiAlH4 + H2O → C2H5OH + LiOH + Al(OH)3
- CH3CHO + O2 → CH3COOH
- CH3CHO + H2 → C2H5OH
- CH3CHO + AgNO3 + NH3 + H2O → CH3COONH4 + NH4NO3 + Ag
- HCHO + HCN → HCH(OH)-CN
- HCHO + Cu(OH)2 + NaOH
- CH3COCH(CH3)2 + I2 + NaOH → (CH3)2CHCOONa + CHI3 + NaI + H2O
- CH3OH + O2 → HCHO + H2O
- CH3OH + CO → CH3COOH
- C2H5OH + Na → C2H5ONa + H2
- C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
- C2H5OH + O2 → CO2 + H2O
- C2H5OH → C2H4 + H2O
- C2H5OH + HBr → C2H5Br + H2O
- C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O
- CH3CH2OH + K2Cr2O7 + H2SO4 → CH3CHO + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
- C2H5Cl + NaOH → C2H5OH + NaCl
- C2H5ONa + HCl → C2H5OH + NaCl
- C6H5CH3 + Br2 → C6H5CH2Br + HBr
- C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK + KOH + MnO2 + H2O
- C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr
- CH2=CH-CH=CH2 → (-CH2-CH=CH-CH2-)n
- C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
- CH2=CH2 → (-CH2-CH2-)n
- Cho sơ đồ C6H6 → X → Y→ C6H5OH. Chất Y là
- Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học CH4→ C2H2→ C4H4→ C4H6→ C3H6
- C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
- C6H5OH + Br2 → C5H2Br3OH + HBr
- C6H5OH + Na → C6H5ONa + H2
- C6H5OH + HNO3 → C6H2(NO2)3OH + H2O
- C6H5OH + Na2CO3 ⇌ C6H5ONa + NaHCO3
- C6H5ONa + HCl → C6H5OH + NaCl
- CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
- C2H3Cl → (-CH2CHCl-)n
- HCHO + AgNO3 + NH3 + H2O→ Ag + NH4NO3 + (NH4)2CO3
- HCOOH + Cu(OH)2 → Cu2O + CO2 + H2O
- HCOOH + Br2 → HBr + CO2
- Nhựa PP được tổng hợp từ
- C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → [C3H5(OH)2O]2Cu + H2O