CH3COOCH3 + NaOH → CH3COONa + CH3OH
Phản ứng xà phòng hóa CH3COOCH3: CH3COOCH3 NaOH
Phản ứng CH3COOCH3 + NaOH là phản ứng thủy phân ester methyl acetate trong môi trường base, tạo thành muối Sodium acetate và Methyl alcohol. Đây là phản ứng đặc trưng của ester, còn gọi là phản ứng xà phòng hóa, vì không thuận nghịch và xảy ra hoàn toàn. Trong chương trình Hóa học lớp 12, phản ứng này giúp học sinh phân biệt giữa thủy phân trong môi trường acid và base. Nắm vững CH3COOCH3 + NaOH giúp giải nhanh các bài tập tính toán và nhận biết ester.
1. Phản ứng thuỷ phân ester trong môi trường base
Ester bị thuỷ phân trong môi trường base (như NaOH, KOH) thường thu được muối carboxylate và alcohol
CH3COOCH3 + NaOH
-
CH3COOCH3: methyl acetate (ester)
-
NaOH: Sodium hydroxide (base)
-
CH3COONa: Sodium acetate
-
CH3OH: Methyl alcohol
👉 Phản ứng thuỷ phân ester trong môi trường base là phản ứng một chiều. Phản ứng này được ứng dụng làm xà phòng nên được gọi là phản ứng xà phòng hoá.
2. Điều kiện phản ứng xảy ra
Nhiệt độ
3. Câu hỏi vận dụng liên quan
Câu 1. Em hãy so sánh điểm giống nhau và khác nhau của phản ứng thuỷ phân ester CH3COOCH3 trong môi trường acid và môi trường base.
Điểm giống nhau: đều là phản ứng thuỷ phân, sản phẩm thu được đều có CH3OH.
- Điểm khác nhau:
+ Phản ứng thuỷ phân ester CH3COOCH3 trong môi trường acid là phản ứng thuận nghịch:
CH3COOCH3 + H2O
+ Phản ứng thuỷ phân ester CH3COOCH3 trong môi trường kiềm là phản ứng một chiều:
CH3COOCH3 + NaOH
Câu 2. CH3COOCH3 tác dụng với dung dịch NaOH thu được sản phẩm gồm
A. CH3OH và CH3COOH.
B. CH3COOH và CH3ONa.
C. CH3COONa và CH3OH
D. CH3COONa và CH3ONa
Câu 3. Thuỷ phân ester nào sau đây trong dung dịch NaOH dư thu được Sodium acetate?
A. CH3COOCH3.
B. C2H5COOC2H5.
C. HCOOC2H5.
D. HCOOC3H7.
Sodium acetate: CH3COONa.
Phương trình hoá học:
CH3COOCH3 + NaOH
Câu 4. Xà phòng hoá hoàn toàn ester có công thức hoá học CH3COOC2H5 trong dung dịch KOH dư đun nóng, thu được sản phẩm gồm
A. CH3COOH và C2H5OH.
B. CH3COOK và C2H5OH.
C. C2H5COOK và CH3OH.
D. HCOOK và C3H7OH.
Phương trình hoá học:
CH3COOC2H5 + KOH
-----------------------------------
- CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa
- C6H12O6 + Cu(OH)2 → (C6H11O6)2Cu + H2O
- Glucose + Cu(OH)2 + NaOH → CH2OH[CHOH]4COONa + Cu2O + H2O
- Glucose + Br2 + H2O → CH2OH[CHOH]4COOH + HBr
- Glucose + [Ag(NH3)2]OH → CH2OH[CHOH]4COONH4 + Ag + NH3 + H2O
- C6H12O6 → C2H5OH + CO2
- C6H12O6 → CH3CH(OH)COOH
- Cellulose+ HNO3 → [C6H7O2(ONO2)3]n + H2O
- (C6H10O5)n + nH2O → nC6H12O6
- C12H22O11 + H2O → C6H12O6 + C6H12O6
- C12H22O11 + Cu(OH)2 → (C12H21O11)2Cu + H2O
- CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
- CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O
- C6H5COOH + C2H5OH → C6H5COOC2H5 + H2O
- CH3COOH + LiAlH4 + H2O → C2H5OH + LiOH + Al(OH)3
- CH3COOH + CH≡CH → CH3COOCH=CH2
- CH3CHO + O2 → CH3COOH
- CH3CHO + O2 → CH3COOH
- CH3CHO + H2 → C2H5OH
- CH3CHO + AgNO3 + NH3 + H2O → CH3COONH4 + NH4NO3 + Ag
- CH3CHO + Br2 + H2O → CH3COOH + HBr
- CH3CHO + Cu(OH)2 + NaOH → CH3COONa + Cu2O + H2O
- CH3CHO + I2 + NaOH → H-COONa + NaI + CHI3 + H2O
- CH3-CH=O + HCN → CH3CH(OH)CN
- HCHO + HCN → HCH(OH)-CN
- HCHO + Cu(OH)2 + NaOH
- HCHO + AgNO3 + NH3 + H2O→ Ag + NH4NO3 + (NH4)2CO3
- CH3COCH(CH3)2 + I2 + NaOH → (CH3)2CHCOONa + CHI3 + NaI + H2O
- CH3OH + O2 → HCHO + H2O
- CH3OH + CO → CH3COOH
- CH3OH + C2H5OH → CH3OC2H5 + H2O
- C2H5OH + Na → C2H5ONa + H2
- C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
- C2H5OH + O2 → CO2 + H2O
- C2H5OH → C2H4 + H2O
- C2H5OH + HBr → C2H5Br + H2O
- C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O
- CH3CH2OH + K2Cr2O7 + H2SO4 → CH3CHO + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
- C2H5Cl + NaOH → C2H5OH + NaCl
- C2H5ONa + HCl → C2H5OH + NaCl
- C6H5CH3 + Br2 → C6H5CH2Br + HBr
- C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK + KOH + MnO2 + H2O
- C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr
- CH2=CH-CH=CH2 → (-CH2-CH=CH-CH2-)n
- C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
- CH2=CH2 → (-CH2-CH2-)n
- Cho sơ đồ C6H6 → X → Y→ C6H5OH. Chất Y là
- Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học CH4→ C2H2→ C4H4→ C4H6→ C3H6
- C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
- C6H5OH + Br2 → C5H2Br3OH + HBr
- C6H5OH + Na → C6H5ONa + H2
- C6H5OH + HNO3 → C6H2(NO2)3OH + H2O
- C6H5OH + Na2CO3 ⇌ C6H5ONa + NaHCO3
- C6H5ONa + HCl → C6H5OH + NaCl
- CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
- C2H3Cl → (-CH2CHCl-)n
- HCOOH + Cu(OH)2 → Cu2O + CO2 + H2O
- HCOOH + Br2 → HBr + CO2
- Nhựa PP được tổng hợp từ
- C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → [C3H5(OH)2O]2Cu + H2O