Hạnh Vũ Tiếng Anh

Tìm từ đồng nghĩa: have a natural ability to do st

Tìm giúp mình 3 từ đồng nghĩa bằng tiếng anh số 21 22 mình có đánh dấu ạ... giúp mình với mình cảm mơn nhiềuuu😭

3
3 Câu trả lời
  • Bé Heo
    Bé Heo

    21. be able to do sth

    Trả lời hay
    1 Trả lời 20/02/23
    • chouuuu ✔
      chouuuu ✔

      22. hesitate = scruple = falter = hold back

      0 Trả lời 20/02/23
      • Nguyễn Đăng Khoa
        Nguyễn Đăng Khoa

        21. be able to do sth

        22. hesitate = scruple = falter

        0 Trả lời 20/02/23

        Tiếng Anh

        Xem thêm