Từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa
Từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn gia tăng vốn từ vựng, bên cạnh đó còn thêm cơ hội trong nghề nghiệp.
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | NGHĨA |
1 | Ability | a | Có khả năng |
2 | Acoustic coupler | n | Bộ ghép âm |
3 | Centerpiece | n | Mảnh trung tâm |
4 | Characteristic | n | Thuộc tính, nét tính cách |
5 | Consist | v | Bao gồm |
6 | Equipment | n | Trang thiết bị |
7 | Interact | v | Tương tác |
8 | Merge | v | Trộn |
9 | Network | n | Mạng |
10 | Reliability | n | Sự có thể tin cậy được |
11 | Teleconference | n | Hội thảo từ xa |
12 | Animation | n | Hoạt hình |
13 | Condition | n | Điều kiện |
14 | Crystal | n | Tinh thể |
15 | Display | v, n | Hiển thị; màn hình |
16 | Divide | v | Chia |
17 | Electromechanical | a | Có tính chất cơ điện tử |
18 | Estimate | v | Ước lượng |
19 | Expertise | n | Sự thành thạo |
20 | Hardware | n | Phần cứng |
21 | Liquid | n | Chất lỏng |
22 | Majority | n | Phần lớn, phần chủ yếu |
23 | Online | a | Trực tuyến |
24 | Physical | a | Thuộc về vật chất |
25 | Secondary | a | Thứ cấp |
26 | Software | n | Phần mềm |
27 | Sophistication | n | Sự phức tạp |
28 | Task | n | Nhiệm vụ |
29 | Accommodate | v | Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng |
30 | Associate | v | Có liên quan, quan hệ |
31 | Century | n | Thế kỷ |
32 | Communication | n | Sự liên lạc |
33 | Conflict | v | Xung đột |
34 | Database | n | Cơ sở dữ liệu |
35 | Decrease | v | Giảm |
36 | Design | v,n | Thiết kế; bản thiết kế |
37 | Disparate | a | Khác nhau, khác loại |
38 | Distributed system | n | Hệ phân tán |
39 | Environment | n | Môi trường |
40 | Fibre-optic cable | n | Cáp quang |
41 | Flexible | a | Mềm dẻo |
42 | Hook | v | Ghép vào với nhau |
43 | Imitate | v | Mô phỏng |
44 | Impact | v,n | Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động |
45 | Indicate | v | Chỉ ra, cho biết |
46 | Interface | n | Giao diện |
47 | Access | v,n | Truy cập; sự truy cập |
48 | Analyst | n | Nhà phân tích |
49 | Channel | n | Kênh |
50 | Cluster controller | n | Bộ điều khiển trùm |
51 | Convert | v | Chuyển đổi |
52 | Gateway | n | Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
53 | Limit | v,n | Hạn chế |
54 | Multiplexor | n | Bộ dồn kênh |
55 | Peripheral | a | Ngoại vi |
56 | Single-purpose | n | Đơn mục đích |
57 | Activity | n | Hoạt động |
58 | Attach | v | Gắn vào, đính vào |
59 | Coordinate | v | Phối hợp |
60 | Diagram | n | Biểu đồ |
61 | Distribute | v | Phân phối |
62 | Document | n | Văn bản |
63 | Encode | v | Mã hóa |
64 | Execute | v | Thi hành |
65 | Graphics | n | Đồ họa |
66 | Interchange | v | Trao đổi lẫn nhau |
67 | Magazine | n | Tạp chí |
68 | Multimedia | n | Đa phương tiện |
69 | Package | n | Gói |
70 | Recognize | v | Nhận ra, nhận diện |
71 | Service | n | Dịch vụ |
72 | Solve | v | Giải quyết |
73 | Superior | a | Hơn, trên, cao hơn… |
74 | Text | n | Văn bản chỉ bao gồm ký tự |
75 | Aspect | n | Lĩnh vực, khía cạnh |
76 | Causal | a | Có tính nhân quả |
77 | Chronological | a | Thứ tự thời gian |
78 | Configuration | n | Cấu hình |
79 | Contemporary | a | Cùng lúc, đồng thời |
80 | Decade | n | Thập kỷ |
81 | Definition | n | Định nghĩa |
82 | Discourage | v | Không khuyến khích, không động viên |
83 | Distinction | n | Sự phân biệt, sự khác biệt |
84 | Encourage | v | Động viên, khuyến khích |
85 | Essential | a | Thiết yếu, căn bản |
86 | Filtration | n | Lọc |
87 | Global | a | Toàn cầu, tổng thể |
88 | Hybrid | a | Lai |
89 | Immense | a | Bao la, rộng lớn |
90 | Increase | v | Tăng |
91 | Install | v | Cài đặt, thiết lập |