Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 2 Global Success cả năm

Lớp: Lớp 2
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại: Bộ tài liệu
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Global Success theo unit

Từ vựng tiếng Anh 2 Global Success cả năm bao gồm những từ mới tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit 1 - Unit 16 giúp các em học sinh lớp 2 ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh 2 cả năm hiệu quả.

Unit 1: At my birthday party

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Pasta

Danh từ

/ˈpæstə/

mì ống

Popcorn

Danh từ

/ˈpɒpkɔːrn/

bỏng ngô

Pizza

Danh từ

/ˈpiːtsə/

bánh pizza

Cake

Danh từ

/keɪk/

bánh kem

Balloon

Danh từ

/bəˈluːn/

bóng bay

Present

Danh từ

/ˈpreznt/

quà tặng

Party

Danh từ

/ˈpɑːrti/

bữa tiệc

Hat

Danh từ

/hæt/

Gift

Danh từ

/ɡɪft/

quà

Unit 2: In the backyard

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Kite

Danh từ

/kaɪt/

diều

Bike

Danh từ

/baɪk/

xe đạp

Kitten

Danh từ

/ˈkɪtn/

mèo con

Tree

Danh từ

/triː/

cây

Grass

Danh từ

/ɡrɑːs/

cỏ

Flower

Danh từ

/ˈflaʊər/

hoa

Ball

Danh từ

/bɔːl/

quả bóng

Bench

Danh từ

/bentʃ/

ghế dài

Fence

Danh từ

/fens/

hàng rào

Swing

Danh từ

/swɪŋ/

xích đu

Unit 3: At the seaside

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Sail

Danh từ

/seɪl/

cánh buồm

Sand

Danh từ

/sænd/

cát

Sea

Danh từ

/siː/

biển

Beach

Danh từ

/biːtʃ/

bãi biển

Sand

Danh từ

/sænd/

cát

Sun

Danh từ

/sʌn/

mặt trời

Shell

Danh từ

/ʃel/

vỏ sò

Fish

Danh từ

/fɪʃ/

Wave

Danh từ

/weɪv/

sóng

Boat

Danh từ

/bəʊt/

thuyền

Unit 4: In the countryside

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Rainbow

Danh từ

/ˈreɪnboʊ/

cầu vồng

River

Danh từ

/ˈrɪvər/

sông

Road

Danh từ

/roʊd/

đường phố

Field

Danh từ

/fiːld/

cánh đồng

Farm

Danh từ

/fɑːrm/

trang trại

Cow

Danh từ

/kaʊ/

con bò

Horse

Danh từ

/hɔːrs/

con ngựa

Tractor

Danh từ

/ˈtræktər/

máy kéo

Barn

Danh từ

/bɑːrn/

chuồng trại

Unit 5: In the classroom

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Question

Danh từ

/ˈkwɛsʧən/

câu hỏi

Square

Danh từ

/skwɛər/

hình vuông

Quiz

Danh từ

/kwɪz/

trắc nghiệm

Desk

Danh từ

/desk/

bàn học

Book

Danh từ

/bʊk/

sách

Chair

Danh từ

/tʃeər/

ghế

Blackboard

Danh từ

/ˈblækbɔːrd/

bảng đen

Pencil

Danh từ

/ˈpensl/

bút chì

Ruler

Danh từ

/ˈruːlər/

thước kẻ

Teacher

Danh từ

/ˈtiːtʃər/

giáo viên

Unit 6: On the farm

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Box

Danh từ

/bɒks/

hộp

Fox

Danh từ

/fɒks/

cáo

Ox

Danh từ

/ɒks/

bò đực

Chicken

Danh từ

/ˈtʃɪkɪn/

con gà

Pig

Danh từ

/pɪɡ/

con lợn

Sheep

Danh từ

/ʃiːp/

con cừu

Duck

Danh từ

/dʌk/

con vịt

Barn

Danh từ

/bɑːrn/

chuồng trại

Farmer

Danh từ

/ˈfɑːrmər/

nông dân

Hay

Danh từ

/heɪ/

cỏ khô

Unit 7: In the kitchen

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Juice

Danh từ

/dʒuːs/

nước trái cây

Jelly

Danh từ

/ˈdʒɛli/

thạch

Jam

Danh từ

/dʒæm/

mứt trái cây

Spoon

Danh từ

/spuːn/

cái thìa

Fork

Danh từ

/fɔːrk/

cái dĩa

Plate

Danh từ

/pleɪt/

cái đĩa

Knife

Danh từ

/naɪf/

con dao

Pot

Danh từ

/pɒt/

nồi

Stove

Danh từ

/stəʊv/

bếp

Fridge

Danh từ

/frɪdʒ/

tủ lạnh

Trên đây là Trọn bộ Lý thuyết tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức cả năm.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 2 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo