Từ vựng tiếng Anh 2 Global Success cả năm
Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.
- Tải tất cả tài liệu lớp 2 (Trừ Giáo án, bài giảng)
- Trắc nghiệm không giới hạn
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Global Success theo unit
Từ vựng tiếng Anh 2 Global Success cả năm bao gồm những từ mới tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit 1 - Unit 16 giúp các em học sinh lớp 2 ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh 2 cả năm hiệu quả.
Unit 1: At my birthday party
|
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Pasta |
Danh từ |
/ˈpæstə/ |
mì ống |
|
Popcorn |
Danh từ |
/ˈpɒpkɔːrn/ |
bỏng ngô |
|
Pizza |
Danh từ |
/ˈpiːtsə/ |
bánh pizza |
|
Cake |
Danh từ |
/keɪk/ |
bánh kem |
|
Balloon |
Danh từ |
/bəˈluːn/ |
bóng bay |
|
Present |
Danh từ |
/ˈpreznt/ |
quà tặng |
|
Party |
Danh từ |
/ˈpɑːrti/ |
bữa tiệc |
|
Hat |
Danh từ |
/hæt/ |
mũ |
|
Gift |
Danh từ |
/ɡɪft/ |
quà |
|
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Kite |
Danh từ |
/kaɪt/ |
diều |
|
Bike |
Danh từ |
/baɪk/ |
xe đạp |
|
Kitten |
Danh từ |
/ˈkɪtn/ |
mèo con |
|
Tree |
Danh từ |
/triː/ |
cây |
|
Grass |
Danh từ |
/ɡrɑːs/ |
cỏ |
|
Flower |
Danh từ |
/ˈflaʊər/ |
hoa |
|
Ball |
Danh từ |
/bɔːl/ |
quả bóng |
|
Bench |
Danh từ |
/bentʃ/ |
ghế dài |
|
Fence |
Danh từ |
/fens/ |
hàng rào |
|
Swing |
Danh từ |
/swɪŋ/ |
xích đu |
Unit 3: At the seaside
|
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Sail |
Danh từ |
/seɪl/ |
cánh buồm |
|
Sand |
Danh từ |
/sænd/ |
cát |
|
Sea |
Danh từ |
/siː/ |
biển |
|
Beach |
Danh từ |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
|
Sand |
Danh từ |
/sænd/ |
cát |
|
Sun |
Danh từ |
/sʌn/ |
mặt trời |
|
Shell |
Danh từ |
/ʃel/ |
vỏ sò |
|
Fish |
Danh từ |
/fɪʃ/ |
cá |
|
Wave |
Danh từ |
/weɪv/ |
sóng |
|
Boat |
Danh từ |
/bəʊt/ |
thuyền |
Unit 4: In the countryside
|
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Rainbow |
Danh từ |
/ˈreɪnboʊ/ |
cầu vồng |
|
River |
Danh từ |
/ˈrɪvər/ |
sông |
|
Road |
Danh từ |
/roʊd/ |
đường phố |
|
Field |
Danh từ |
/fiːld/ |
cánh đồng |
|
Farm |
Danh từ |
/fɑːrm/ |
trang trại |
|
Cow |
Danh từ |
/kaʊ/ |
con bò |
|
Horse |
Danh từ |
/hɔːrs/ |
con ngựa |
|
Tractor |
Danh từ |
/ˈtræktər/ |
máy kéo |
|
Barn |
Danh từ |
/bɑːrn/ |
chuồng trại |
Unit 5: In the classroom
|
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Question |
Danh từ |
/ˈkwɛsʧən/ |
câu hỏi |
|
Square |
Danh từ |
/skwɛər/ |
hình vuông |
|
Quiz |
Danh từ |
/kwɪz/ |
trắc nghiệm |
|
Desk |
Danh từ |
/desk/ |
bàn học |
|
Book |
Danh từ |
/bʊk/ |
sách |
|
Chair |
Danh từ |
/tʃeər/ |
ghế |
|
Blackboard |
Danh từ |
/ˈblækbɔːrd/ |
bảng đen |
|
Pencil |
Danh từ |
/ˈpensl/ |
bút chì |
|
Ruler |
Danh từ |
/ˈruːlər/ |
thước kẻ |
|
Teacher |
Danh từ |
/ˈtiːtʃər/ |
giáo viên |
Unit 6: On the farm
|
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Box |
Danh từ |
/bɒks/ |
hộp |
|
Fox |
Danh từ |
/fɒks/ |
cáo |
|
Ox |
Danh từ |
/ɒks/ |
bò đực |
|
Chicken |
Danh từ |
/ˈtʃɪkɪn/ |
con gà |
|
Pig |
Danh từ |
/pɪɡ/ |
con lợn |
|
Sheep |
Danh từ |
/ʃiːp/ |
con cừu |
|
Duck |
Danh từ |
/dʌk/ |
con vịt |
|
Barn |
Danh từ |
/bɑːrn/ |
chuồng trại |
|
Farmer |
Danh từ |
/ˈfɑːrmər/ |
nông dân |
|
Hay |
Danh từ |
/heɪ/ |
cỏ khô |
Unit 7: In the kitchen
|
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Juice |
Danh từ |
/dʒuːs/ |
nước trái cây |
|
Jelly |
Danh từ |
/ˈdʒɛli/ |
thạch |
|
Jam |
Danh từ |
/dʒæm/ |
mứt trái cây |
|
Spoon |
Danh từ |
/spuːn/ |
cái thìa |
|
Fork |
Danh từ |
/fɔːrk/ |
cái dĩa |
|
Plate |
Danh từ |
/pleɪt/ |
cái đĩa |
|
Knife |
Danh từ |
/naɪf/ |
con dao |
|
Pot |
Danh từ |
/pɒt/ |
nồi |
|
Stove |
Danh từ |
/stəʊv/ |
bếp |
|
Fridge |
Danh từ |
/frɪdʒ/ |
tủ lạnh |
Trên đây là Trọn bộ Lý thuyết tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức cả năm.