Từ vựng Unit 1 lớp 2 At my birthday party
Từ vựng tiếng Anh 2 Unit 1 At my birthday party
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 2 At my birthday party do Vndoc biên soạn gồm các lý thuyết và các bài tập luyện tập. Mời các em tham khảo.
Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức Unit 1
Từ vựng Unit 1 lớp 2 At my birthday party
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
I. Vocabulary
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. birthday |
/ˈbɜːθdeɪ/ |
sinh nhật |
2. like |
/laɪk/ |
thích |
3. my |
/maɪ/ |
của tôi |
4. Pasta |
/ˈpæstə/ |
mì ống, mì ý |
5. Popcorn |
/ˈpɒpkɔːn/ |
bỏng ngô |
6. Pizza |
/ˈpiːtsə/ |
bánh pizza |
7. Party |
/ˈpɑːti/ |
bữa tiệc |
8. yummy |
/ˈjʌmi/ |
ngon |
II. Trắc nghiệm từ vựng Unit 1 lớp 2
Làm ngay: Trắc nghiệm từ vựng Unit 1 lớp 2 At my birthday party Online
III. Bài tập vận dụng Unit 1
Look at the picture and complete the words
![]() |
|
1. _ i z _ a |
2. p _ p c o _ n |
|
|
3. _ _ s t a |
4. _ a _ t y |
1. pizza |
2. popcorn |
3. pasta |
4. party |
Hướng dẫn dịch
Pizza: bánh pizza, popcorn: bắp rang bơ, pasta: mỳ Ý, party: bữa tiệc
Jumbled the words
1. E I L K |
: ……………….. |
2. M M Y Y U |
: ……………….. |
3. I P Z A Z |
: ……………….. |
4. D I Y B R A T H |
: ……………….. |
1. L I K E |
2. Y U M M Y |
3. P I Z Z A |
4. B I R T H D A Y |
Hướng dẫn dịch
Like: thích, yummy: ngon miệng, pizza: bánh pizza; birthday: sinh nhật
Xem thêm: Trắc nghiệm từ vựng Unit 1 lớp 2: At my birthday party MỚI
Nằm trong bộ đề hướng dẫn Từ vựng tiếng Anh lớp 2 sách Kết nối tri thức theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 1 At my birthday party gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 2 Macmillan theo từng Unit hiệu quả.
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 2 Unit 1 At my birthday party.