___________ Thai women wear short blouses, long skirts, scarves and ornaments.
Nói đến phụ nữ dân tộc Thái → The Thai women
Dịch: Phụ nữ Thái mặc áo ngắn, váy dài, khăn và đồ trang sức.
___________ Thai women wear short blouses, long skirts, scarves and ornaments.
Nói đến phụ nữ dân tộc Thái → The Thai women
Dịch: Phụ nữ Thái mặc áo ngắn, váy dài, khăn và đồ trang sức.
Which group has ___________ smallest population?
Dùng “the” trước so sánh nhất → the smallest
Dịch: Nhóm nào có dân số ít nhất?
Hung King Temple Festival is one of _______ national public holidays of Viet Nam
Cấu trúc: "one of + the + danh từ số nhiều"
Dịch: Lễ hội Đền Hùng là một trong những ngày lễ quốc gia của Việt Nam.
the||a||an||X following year, he took part in the||a||an||X Melbourne Sunset run to raise funds for an||the||a||X orphanage.
the||a||an||X following year, he took part in the||a||an||X Melbourne Sunset run to raise funds for an||the||a||X orphanage.
the following year: cụ thể, đã xác định → dùng "the".
the Melbourne Sunset run: tên sự kiện cụ thể → dùng "the".
an orphanage: một trại trẻ mồ côi nào đó, chưa xác định → dùng "an".
Dịch: Năm sau đó, anh ấy tham gia cuộc chạy Melbourne Sunset để gây quỹ cho một trại trẻ mồ côi.
At the||a||an||X beginning of his speech, he spoke about X||the||a||an tourism in general.
At the||a||an||X beginning of his speech, he spoke about X||the||a||an tourism in general.
“At the beginning” → cụm cố định
“Tourism in general” → khái niệm chung
Dịch: Mở đầu bài phát biểu, ông ấy nói về du lịch nói chung.
My father lost his wallet on ________ last day of his stay in Paris.
"The last day" là một thời điểm cụ thể đã được xác định → dùng "the".
Dịch: Bố tôi làm mất ví vào ngày cuối cùng của chuyến đi ở Paris.
There was ___________ exhibition of Ethnic Minorities Opens on April 18th at Ly Thai To Flower Garden.
“An exhibition” là một sự kiện chưa xác định trước đó → dùng an
Dịch: Có một cuộc triển lãm về các dân tộc thiểu số được tổ chức vào ngày 18 tháng 4 tại Vườn hoa Lý Thái Tổ.
They went to _______ restaurant that was highly recommended by friends.
Nhà hàng đã được xác định rõ bởi người nói → dùng the.
Dịch: Họ đã đến nhà hàng được bạn bè giới thiệu rất nhiều.
She has been to _______ United Kingdom twice.
"The" được dùng trước tên các quốc gia có từ như "kingdom", "states", V.V
Dịch: Cô ấy đã đến Vương quốc Anh hai lần.
He was the||a||an||X most talented football player that our school had produced in years. His talent for X||the||a||an football was great.
He was the||a||an||X most talented football player that our school had produced in years. His talent for X||the||a||an football was great.
the most talented: so sánh bậc nhất → luôn đi với "the".
football là danh từ không đếm được, nói chung chung → không cần mạo từ: "X" (no article).
Dịch: Anh ấy là cầu thủ bóng đá tài năng nhất mà trường chúng tôi đào tạo được trong nhiều năm. Tài năng của anh ấy với bóng đá thật tuyệt vời.
The||A||An||X Second World War ended in 1945.
The||A||An||X Second World War ended in 1945.
The + số thứ tự (second) .
Dịch: Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc năm 1945.
The car sped away at a||an||X||the hundred km an||X||the||a hour.
The car sped away at a||an||X||the hundred km an||X||the||a hour.
“a hundred” là số lượng
“an hour” vì "hour" phát âm bắt đầu bằng nguyên âm
Dịch: Chiếc xe lao đi với tốc độ 100 km/giờ.
Don't stay in that hotel. The||A||An||X beds there are very uncomfortable.
Don't stay in that hotel. The||A||An||X beds there are very uncomfortable.
“Beds” ở đây đã xác định là của khách sạn đó → dùng the
Dịch: Đừng ở khách sạn đó. Giường ở đó rất khó chịu.
I know someone who wrote a||an||X||the book about X||the||a||an American presidents.
I know someone who wrote a||an||X||the book about X||the||a||an American presidents.
"A book": không xác định → dùng a
"American presidents": chỉ nhóm chung → không dùng mạo từ
Dịch: Tôi biết ai đó đã viết một cuốn sách về các tổng thống Mỹ.
It’s not a good idea to walk around at night in ____ London.
Tên thành phố (London) không dùng mạo từ (Ø).
Dịch: Đi dạo vào ban đêm ở London không phải là một ý hay.
He made his first attempt to engage in sporting activities four years ago with the||a||an||X support of his family.
He made his first attempt to engage in sporting activities four years ago with the||a||an||X support of his family.
the support: nói đến sự hỗ trợ cụ thể từ gia đình anh ấy, nên dùng "the".
Dịch: Anh ấy đã cố gắng tham gia các hoạt động thể thao lần đầu tiên cách đây 4 năm với sự ủng hộ của gia đình mình.
He studied at _______ university in London.
“University” phát âm bắt đầu bằng âm phụ âm /juː/, nên dùng a, không phải an. Một trường đại học không xác định.
Dịch: Anh ấy đã học ở một trường đại học tại London.
Do you know Professor Phan Huy Le whose great achievement was his books on the||a||an||X history of Viet Nam in the||a||an||X 19th century?
Do you know Professor Phan Huy Le whose great achievement was his books on the||a||an||X history of Viet Nam in the||a||an||X 19th century?
the history: nói đến lịch sử cụ thể của Việt Nam → dùng "the".
the 19th century: luôn dùng "the" với các thế kỷ.
Dịch: Bạn có biết Giáo sư Phan Huy Lê, người có thành tựu lớn là những cuốn sách về lịch sử Việt Nam trong thế kỷ 19?
We usually go by X||the||a||an train, but today we're taking a||an||X||the bus.
We usually go by X||the||a||an train, but today we're taking a||an||X||the bus.
"By train" là phương tiện chung → không dùng mạo từ
"A bus": xe cụ thể → dùng a
Dịch: Chúng tôi thường đi tàu, nhưng hôm nay đi xe buýt.
Phở is _____ must-try dish when you travel to Vietnam.
“a must-try dish” → a dùng trước danh từ đếm được số ít, bắt đầu bằng âm phụ âm.
“Must-try dish” = món ăn nên thử → chưa xác định trước đó.
Dịch: Phở là một món ăn nên thử khi bạn đến Việt Nam.
_______ lions are known as the king of the jungle.
"Lions" là danh từ số nhiều chỉ chung loài, không cần mạo từ.
Dịch: Sư tử được biết đến là vua của rừng xanh.
She wants to buy _______ new car by the end of the month.
"A" được dùng trước danh từ số ít đếm được chưa xác định.
Dịch: Cô ấy muốn mua một chiếc xe mới vào cuối tháng.
He did the||a||an||X Black Mountain hike with his friends, but had to check his blood glucose levels every four hours.
He did the||a||an||X Black Mountain hike with his friends, but had to check his blood glucose levels every four hours.
Danh từ riêng "Black Mountain" là một địa danh cụ thể, nên dùng "the" (tên một ngọn núi hoặc đường mòn cụ thể).
Dịch: Anh ấy đã thực hiện chuyến leo núi Black Mountain cùng bạn bè, nhưng phải kiểm tra lượng đường huyết mỗi 4 tiếng.
I’m on X||the||a||an night duty this week.
I’m on X||the||a||an night duty this week.
“on night duty” là cụm cố định → không dùng mạo từ.
Dịch: Tuần này tôi trực đêm.
John doesn't usually go to X||the||a||an church on X||the||a||an Sundays.
John doesn't usually go to X||the||a||an church on X||the||a||an Sundays.
Go to church → hoạt động tôn giáo (không dùng mạo từ)
On Sundays → nói về thói quen → không dùng mạo từ
Dịch: John thường không đi nhà thờ vào các Chủ nhật.
He was elected as _______ president of the company last year.
"The" được dùng trước danh từ chỉ chức vụ cụ thể đã được xác đinh.
Dịch: Anh ấy được bầu làm chủ tịch công ty vào năm ngoái.
Are you interested in X||the||a||an Science or X||the||a||an Music?
Are you interested in X||the||a||an Science or X||the||a||an Music?
Khi nói về môn học nói chung, không dùng mạo từ.
Dịch: Bạn có hứng thú với khoa học hay âm nhạc không?
He was sent to X||the||a||an prison for X||the||a||an murder.
He was sent to X||the||a||an prison for X||the||a||an murder.
“to prison” là hình phạt (không dùng mạo từ)
“for murder” là tội danh chung
Dịch: Anh ta bị đưa vào tù vì tội giết người.
_______ Eiffel Tower is located in Paris.
"The" được dùng trước các danh từ chỉ địa danh nổi tiếng duy nhất.
Dịch: Tháp Eiffel nằm ở Paris.
_______ books on that shelf belong to the library.
“books on that shelf” → sách được xác định rõ → dùng the.
Dịch: Những cuốn sách trên kệ đó thuộc về thư viện.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: