My office is ....... away than mine.
"Far" (xa) → so sánh hơn là "farther" (hoặc "further", tùy ngữ cảnh).
"Farer" ❌ không tồn tại.
"More far" ❌ sai cấu trúc.
"Father" ❌ là "bố", không liên quan.
Dịch: Văn phòng của tôi thì xa hơn.
Bài tập trắc nghiệm so sánh hơn có đáp án kèm giải thích chi tiết bao gồm nhiều câu hỏi tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập kiến thức tiếng Anh hiệu quả.
My office is ....... away than mine.
"Far" (xa) → so sánh hơn là "farther" (hoặc "further", tùy ngữ cảnh).
"Farer" ❌ không tồn tại.
"More far" ❌ sai cấu trúc.
"Father" ❌ là "bố", không liên quan.
Dịch: Văn phòng của tôi thì xa hơn.
I am gooder/ better at English than my brother.
I am gooder/ better at English than my brother.
“Good” có dạng so sánh đặc biệt → better (không phải "gooder")
Dịch: Tôi giỏi tiếng Anh hơn anh/em trai tôi.
My car is __________ than yours.
So sánh hơn → dùng more + adj với tính từ dài.
“The more expensive” ❌ sai ngữ pháp trong câu này.
“Most expensive” là so sánh nhất ❌.
Dịch: Xe của tôi đắt hơn xe của bạn.
A: Have you been to any other country besides France?
B: Yes, I’ve been to Italy. It’s ………. there than it is in France.
So sánh hơn của tính từ ngắn "warm" là: warmer
Khi muốn nhấn mạnh mức độ so sánh, ta dùng “much” trước so sánh hơn: → much warmer = ấm hơn nhiều
Dịch: A: Bạn đã đến quốc gia nào khác ngoài Pháp chưa?
B: Rồi, tôi đã đến Ý. Ở đó ấm hơn nhiều so với ở Pháp.
Tina is 5 years old. Sandra is 10 years old. Sandra is older/ elder than Tina.
Tina is 5 years old. Sandra is 10 years old. Sandra is older/ elder than Tina.
"Older" dùng để so sánh tuổi nói chung.
"Elder" chỉ dùng cho người trong gia đình (anh/chị/em ruột...) và không đi kèm than.
Dịch: Sandra lớn tuổi hơn Tina.
Her new house is ....... than the old one.
"Comfortable" là tính từ dài → dùng "more + adj" khi so sánh hơn.
“More comfortabler” ❌ sai do thêm cả “more” và “-er”.
“Comfortably” là trạng từ ❌ không dùng để so sánh nhà.
Dịch: Ngôi nhà mới của cô ấy thoải mái hơn ngôi nhà cũ.
She is much __________ than her sister.
"Intelligent" là tính từ dài → so sánh hơn là "more intelligent"
"Much" + so sánh hơn → much more intelligent
“Most intelligent” ❌ là so sánh nhất, không phù hợp.
Dịch: Cô ấy thông minh hơn chị của mình rất nhiều.
The more you practice, the more/ most proficient you become.
The more you practice, the more/ most proficient you become.
Cấu trúc so sánh kép: The more... the more... → càng... thì càng...
“Most” ❌ sai ngữ pháp trong cấu trúc này.
Dịch: Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng thành thạo.
“Harry Potter” books are interestinger/ more interesting than “The Book of the Jungle”.
“Harry Potter” books are interestinger/ more interesting than “The Book of the Jungle”.
"Interesting" là tính từ dài (3 âm tiết) → dùng với more + adj
“interestinger” ❌ không tồn tại.
Dịch: Những cuốn "Harry Potter" thú vị hơn "The Book of the Jungle".
His understanding of the topic goes further/ farther than just the basics.
His understanding of the topic goes further/ farther than just the basics.
"Further" dùng trong nghĩa trừu tượng → hiểu sâu hơn, vượt xa nền tảng.
“Farther” dùng cho khoảng cách cụ thể → ❌ không phù hợp ở đây.
Dịch: Sự hiểu biết của anh ấy về chủ đề này vượt xa những điều cơ bản.
I have two sisters. My younger sister is a student, and my elder/ older sister is a lawyer.
I have two sisters. My younger sister is a student, and my elder/ older sister is a lawyer.
Trong gia đình, có thể dùng "elder" (lịch sự, trang trọng hơn).
Dịch: Tôi có hai chị em gái. Em gái tôi là học sinh, còn chị tôi là luật sư.
That elephant is __________ than the one in the zoo.
“Heavy” là tính từ ngắn → so sánh hơn là "heavier"
“More heavier” ❌ sai do thừa "more"
“More heavy” ❌ sai vì dùng sai cấu trúc
Dịch: Con voi đó nặng hơn con ở sở thú
A boat is ....... than a plane.
"Slow" → tính từ ngắn → dùng -er khi so sánh hơn → slower
"More slower" ❌ sai vì dùng cả "more" + "-er" là dư thừa.
"Slowest" ❌ là so sánh nhất.
Dịch: Một chiếc thuyền thì chậm hơn máy bay.
The final exam was __________ than we had expected.
So sánh hơn của “good” là better
"Gooder" ❌ sai ngữ pháp
“Best là so sánh nhất ❌ không phù hợp
Dịch: Kỳ thi cuối tốt hơn chúng tôi nghĩ.
Lana is ....... than David.
"Handsome" là tính từ dài → dùng “more + adj” khi so sánh hơn.
“The more handsome” ❌ dùng cho so sánh kép hoặc sai cấu trúc trong câu này.
Dịch: Lana đẹp trai hơn David. (Tình huống giả định hoặc trêu đùa)
Elephants are bigger / more big than bears.
Elephants are bigger / more big than bears.
"Big" là tính từ ngắn → dùng so sánh hơn bằng cách thêm -er → bigger
“more big” ❌ sai vì không dùng "more" với tính từ ngắn.
Dịch: Voi to hơn gấu.
She did the test ……….. I did.
So sánh trạng từ "badly" → dạng so sánh hơn là "worse", không phải "more badly".
"Badder" ❌ không tồn tại.
Dịch: Cô ấy làm bài kiểm tra tệ hơn tôi.
Orange juice is healthier/ more healthy than soft drinks.
Orange juice is healthier/ more healthy than soft drinks.
"Healthy" là tính từ hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y → đổi thành -ier trong so sánh hơn → healthier
“more healthy” vẫn hiểu được, nhưng ít tự nhiên hơn.
Dịch: Nước cam tốt cho sức khỏe hơn nước ngọt.
I am badder/ worse at math than my best friend.
I am badder/ worse at math than my best friend.
"Bad" → so sánh hơn là worse
“Badder” ❌ sai ngữ pháp.
Dịch: Tôi học toán tệ hơn bạn thân của tôi.
I live far from the city center, but my sister lives further/ farther than I do.
I live far from the city center, but my sister lives further/ farther than I do.
"Farther" → nói về khoảng cách vật lý cụ thể (xa hơn).
"Further" → có thể dùng cho khoảng cách hoặc nghĩa trừu tượng.
Trong câu này nói đến khoảng cách địa lý → dùng "farther" là chính xác hơn.
Dịch: Tôi sống xa trung tâm thành phố, nhưng chị tôi sống còn xa hơn tôi.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: