Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập Thì hiện tại hoàn thành Online

Trắc nghiệm Thì hiện tại hoàn thành bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập thì tiếng Anh quan trọng này hiệu quả. 

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    There _______________ a lot of changes in Vietnam since the 1990s.

    Hướng dẫn:

    “There have been” dùng cho số nhiều (“a lot of changes”)

    “since the 1990s” → hiện tại hoàn thành

    Dịch: Đã có nhiều thay đổi ở Việt Nam kể từ những năm 1990.

  • Câu 2: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    We ________ each other since we were kids.

    Hướng dẫn:

    “since we were kids” → hiện tại hoàn thành (bắt đầu trong quá khứ, vẫn còn tiếp tục)

    Dịch: Chúng tôi đã quen nhau từ khi còn nhỏ.

  • Câu 3: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    I ________ never seen that movie before.

    Hướng dẫn:

    “never” → phủ định trong hiện tại hoàn thành

    Dịch: Tôi chưa từng xem bộ phim đó trước đây.

  • Câu 4: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    I _________ his mother since I _________ 5 years old because she was my neighbor.

    Hướng dẫn:

    have known → hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại

    “I was 5 years old” (quá khứ đơn) phù hợp vì đó là thời điểm xác định

    Dịch: Tôi đã quen mẹ anh ấy từ khi tôi 5 tuổi vì bà là hàng xóm của tôi.

  • Câu 5: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    My dog _______________ my cat since I came home.

    Hướng dẫn:

    “since I came home” → hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại

    “My dog” → số ít → dùng has

    Dịch: Con chó của tôi đã đuổi theo con mèo của tôi từ khi tôi về nhà.

  • Câu 6: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    __________ you __________ the news today?

    Hướng dẫn:

    "today" → thời điểm còn trong ngày → dùng hiện tại hoàn thành

    Dịch: Bạn đã nghe tin hôm nay chưa?

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    _________ from a business trip to New York.

    Hướng dẫn:

    “just” → dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành

    Dịch: Tôi vừa mới trở về từ chuyến công tác ở New York.

  • Câu 8: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    They ________ to a new house.

    Hướng dẫn:

    “just” → dùng với thì hiện tại hoàn thành

    Dịch: Họ vừa mới chuyển đến một ngôi nhà mới.

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Have you __________ to Japan before?

    Hướng dẫn:

    been to = đã từng đến (và đã quay về)

    gone to = đã đi (và chưa quay về)

    Dịch: Bạn đã từng đến Nhật chưa?

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    They __________ to the movies many times.

    Hướng dẫn:

    “have been to the movies” → đã đi (và về) nhiều lần

    Dịch: Họ đã đi xem phim nhiều lần rồi.

  • Câu 11: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    He __________ in this company for five years.

    Hướng dẫn:

    "for five years" → hành động kéo dài đến hiện tại → hiện tại hoàn thành

    Chủ ngữ số ít → has

    Dịch: Anh ấy đã làm việc ở công ty này được 5 năm.

  • Câu 12: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    _________ in Vietnam?

    Hướng dẫn:

    “ever” → dấu hiệu hiện tại hoàn thành (hỏi về trải nghiệm)

    Dịch: Bạn đã từng làm việc ở Việt Nam chưa?

  • Câu 13: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    I _________ hot food before. It is quite strange to me.

    Hướng dẫn:

    haven’t tried → trải nghiệm chưa từng có trước đây

    Dịch: Tôi chưa từng ăn món cay trước đây. Nó khá lạ với tôi.

  • Câu 14: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    __________ you ever __________ a foreign language?

    Hướng dẫn:

    Have you ever + PII → hỏi về kinh nghiệm trong quá khứ đến hiện tại

    Dịch: Bạn đã từng học ngoại ngữ chưa?

  • Câu 15: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    __________ she __________ the book yet?

    Hướng dẫn:

    “yet” trong câu hỏi → dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành

    Dịch: Cô ấy đã đọc quyển sách đó chưa?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm