Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập Thì quá khứ đơn Online

Bài tập trắc nghiệm về thì quá khứ đơn tiếng Anh có đáp án bao gồm câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp bạn đọc ôn tập cấu trúc & cách dùng thì quá khứ đơn hiệu quả.

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    We ________ a great time at the party last night.

    Hướng dẫn:

    "Last night" → quá khứ → dùng "had" (quá khứ của "have").

    Dịch: Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc tối qua.

  • Câu 2: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    The children ________ their dinner because they weren't hungry.

    Hướng dẫn:

    Phủ định trong quá khứ đơn: “didn’t” + động từ nguyên mẫu (“eat”).

    Dịch: Bọn trẻ đã không ăn tối vì chúng không đói.

  • Câu 3: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    She ________ her homework yesterday evening.

    Hướng dẫn:

    "Yesterday evening" → quá khứ đơn. Động từ "finish" chia quá khứ là "finished".

    Dịch: Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà vào tối hôm qua.

  • Câu 4: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Jane ________ her keys this morning.

    Hướng dẫn:

    Phủ định trong quá khứ dùng “didn’t” + động từ nguyên mẫu “find” (không chia thêm).

    Dịch: Sáng nay Jane đã không tìm thấy chìa khóa của cô ấy.

  • Câu 5: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    They ________ in Paris for their honeymoon last year.

    Hướng dẫn:

    "They" + quá khứ của "to be" là "were" (số nhiều).

    Dịch: Họ đã ở Paris để hưởng tuần trăng mật vào năm ngoái.

  • Câu 6: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Mary_______ with her mother to go to the mall 1 hour ago.

    Hướng dẫn:

     “1 hour ago” → thì quá khứ → "went out" là quá khứ của "go out".

    Dịch: Mary đã đi ra ngoài với mẹ để đến trung tâm thương mại cách đây 1 tiếng.

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    My grandmother ________ me how to make this special cake last year.

    Hướng dẫn:

    Câu ở quá khứ → quá khứ của "teach" là "taught".

    Dịch: Bà tôi đã dạy tôi cách làm chiếc bánh đặc biệt này.

  • Câu 8: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    My father ________ to work by bus when he was young.

    Hướng dẫn:

    "When he was young" → quá khứ → dùng "went" (quá khứ của "go").

    Dịch: Khi còn trẻ, bố tôi thường đi làm bằng xe buýt.

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    ________ you ________ to the museum last Sunday?

    Hướng dẫn:

    Câu hỏi ở thì quá khứ đơn → "Did + S + V1?"

    Dịch: Bạn đã đi đến bảo tàng vào Chủ nhật tuần trước phải không?

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Linda _______  anything because she was full.

    Hướng dẫn:

    Phủ định quá khứ → “didn’t” + nguyên mẫu “eat”.

    Dịch: Linda đã không ăn gì vì cô ấy no.

  • Câu 11: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Where_______ you _______  on the Tet holiday last year?

    Hướng dẫn:

    Câu hỏi quá khứ đơn → “Did + S + V1”.

    Dịch: Tết năm ngoái bạn đã đi đâu?

  • Câu 12: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    I ________ to the cinema with my friends last weekend.

    Hướng dẫn:

    Last weekend" → thì quá khứ đơn, động từ "go" → quá khứ là "went".

    Dịch: Tôi đã đi xem phim với bạn bè vào cuối tuần trước.

  • Câu 13: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    I_______ the bus yesterday.

    Hướng dẫn:

    Quá khứ phủ định → "didn’t" + nguyên mẫu "catch".

    Dịch: Hôm qua tôi đã không bắt được xe buýt.

  • Câu 14: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    What _______ do last night? You _______  so tired.

    Hướng dẫn:

    Câu 1: “What did you do...?” → cấu trúc câu hỏi quá khứ.

    Câu 2: “you looked so tired” → “looked” là quá khứ của “look”.

    Dịch: Bạn đã làm gì tối qua mà trông bạn có vẻ mệt mỏi vậy?

  • Câu 15: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    When ________ you ________ to learn English? - I started to learn English when I was 5 years old. 

    Hướng dẫn:

    Quá khứ → "did + S + V1?" → "did you start".

    Dịch: Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào? - Tôi bắt đầu học tiếng Anh khi tôi 5 tuổi. 

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm