She ________ her homework yesterday evening.
"Yesterday evening" → quá khứ đơn. Động từ "finish" chia quá khứ là "finished".
Dịch: Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà vào tối hôm qua.
Bài tập trắc nghiệm về thì quá khứ đơn tiếng Anh có đáp án bao gồm câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp bạn đọc ôn tập cấu trúc & cách dùng thì quá khứ đơn hiệu quả.
She ________ her homework yesterday evening.
"Yesterday evening" → quá khứ đơn. Động từ "finish" chia quá khứ là "finished".
Dịch: Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà vào tối hôm qua.
My grandmother ________ me how to make this special cake last year.
Câu ở quá khứ → quá khứ của "teach" là "taught".
Dịch: Bà tôi đã dạy tôi cách làm chiếc bánh đặc biệt này.
We ________ a great time at the party last night.
"Last night" → quá khứ → dùng "had" (quá khứ của "have").
Dịch: Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc tối qua.
I ________ to the cinema with my friends last weekend.
Last weekend" → thì quá khứ đơn, động từ "go" → quá khứ là "went".
Dịch: Tôi đã đi xem phim với bạn bè vào cuối tuần trước.
They ________ in Paris for their honeymoon last year.
"They" + quá khứ của "to be" là "were" (số nhiều).
Dịch: Họ đã ở Paris để hưởng tuần trăng mật vào năm ngoái.
Where_______ you _______ on the Tet holiday last year?
Câu hỏi quá khứ đơn → “Did + S + V1”.
Dịch: Tết năm ngoái bạn đã đi đâu?
What _______ do last night? You _______ so tired.
Câu 1: “What did you do...?” → cấu trúc câu hỏi quá khứ.
Câu 2: “you looked so tired” → “looked” là quá khứ của “look”.
Dịch: Bạn đã làm gì tối qua mà trông bạn có vẻ mệt mỏi vậy?
My father ________ to work by bus when he was young.
"When he was young" → quá khứ → dùng "went" (quá khứ của "go").
Dịch: Khi còn trẻ, bố tôi thường đi làm bằng xe buýt.
When ________ you ________ to learn English? - I started to learn English when I was 5 years old.
Quá khứ → "did + S + V1?" → "did you start".
Dịch: Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào? - Tôi bắt đầu học tiếng Anh khi tôi 5 tuổi.
The children ________ their dinner because they weren't hungry.
Phủ định trong quá khứ đơn: “didn’t” + động từ nguyên mẫu (“eat”).
Dịch: Bọn trẻ đã không ăn tối vì chúng không đói.
I_______ the bus yesterday.
Quá khứ phủ định → "didn’t" + nguyên mẫu "catch".
Dịch: Hôm qua tôi đã không bắt được xe buýt.
________ you ________ to the museum last Sunday?
Câu hỏi ở thì quá khứ đơn → "Did + S + V1?"
Dịch: Bạn đã đi đến bảo tàng vào Chủ nhật tuần trước phải không?
Linda _______ anything because she was full.
Phủ định quá khứ → “didn’t” + nguyên mẫu “eat”.
Dịch: Linda đã không ăn gì vì cô ấy no.
Jane ________ her keys this morning.
Phủ định trong quá khứ dùng “didn’t” + động từ nguyên mẫu “find” (không chia thêm).
Dịch: Sáng nay Jane đã không tìm thấy chìa khóa của cô ấy.
Mary_______ with her mother to go to the mall 1 hour ago.
“1 hour ago” → thì quá khứ → "went out" là quá khứ của "go out".
Dịch: Mary đã đi ra ngoài với mẹ để đến trung tâm thương mại cách đây 1 tiếng.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: