Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập some any much many Online

Bài tập về cách dùng lượng từ tiếng Anh (Quantifiers): Some - Any, Much - Many có đáp án giúp các em học sinh ôn tập kiến thức tiếng Anh hiệu quả.

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 20 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 20 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    There isn’t ………. water left in the jug.

    Hướng dẫn:

    “Water” là danh từ không đếm được, và sau dạng phủ định (“isn’t”), dùng "any".

    Dịch: Không còn nước nào trong bình.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    Do you have ………. information on the topic?

    Hướng dẫn:

    “Information” là danh từ không đếm được, và trong câu nghi vấn (question), ta dùng "any".

    Dịch: Bạn có thông tin nào về chủ đề này không?

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    We haven’t received ………. complaints about our service.

    Hướng dẫn:

    “Complaints” là danh từ đếm được số nhiều. Câu phủ định (haven’t received) → dùng "any".

    Dịch: Chúng tôi chưa nhận được lời phàn nàn nào về dịch vụ của mình.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    We need to buy ………. more chairs for the party.

    Hướng dẫn:

    “Chairs” là danh từ đếm được, dùng "some" trong câu khẳng định.

    Dịch: Chúng ta cần mua một vài cái ghế nữa cho bữa tiệc.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    How ………. times have you visited that museum?

    Hướng dẫn:

    “Times” là danh từ đếm được số nhiều, dùng “how many” cho câu hỏi về số lượng.

    Dịch: Bạn đã thăm bảo tàng đó bao nhiêu lần rồi?

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    They spent ………. hours trying to fix the problem.

    Hướng dẫn:

    “Hours” là danh từ đếm được số nhiều → dùng "many".

    Dịch: Họ đã dành nhiều giờ để cố gắng sửa vấn đề.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    I don’t think there are ………. apples left in the fridge.

    Hướng dẫn:

    “Apples” là danh từ đếm được số nhiều, dùng “any” trong câu phủ định (với "don't think there are...").

    Dịch: Tôi không nghĩ rằng còn quả táo nào trong tủ lạnh.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    There isn’t ………. difference between the two options.

    Hướng dẫn:

    “Difference” là danh từ không đếm được → dùng “much”.

    Dịch: Không có nhiều khác biệt giữa hai lựa chọn.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    Are there ………. good books in this library?

    Hướng dẫn:

    Trong câu hỏi, ta dùng "any" với danh từ đếm được số nhiều (“books”).

    Dịch: Có cuốn sách hay nào trong thư viện này không?

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    He has traveled to ………. countries around the world.

    Hướng dẫn:

    “Countries” là danh từ đếm được số nhiều → dùng “many” để chỉ số lượng lớn.

    Dịch: Anh ấy đã đi đến nhiều quốc gia trên khắp thế giới.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    She doesn’t have ………. friends in this city.

    Hướng dẫn:

    “Friends” là danh từ đếm được số nhiều, nhưng câu phủ định (“doesn't have”) → dùng "any".

    Dịch: Cô ấy không có người bạn nào ở thành phố này.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    There isn’t ………. sugar left in the jar.

    Hướng dẫn:

    “Sugar” là danh từ không đếm được → dùng “much” trong câu phủ định.

    Dịch: Không còn nhiều đường trong hũ nữa.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    I didn’t spend ………. money on groceries this week.

    Hướng dẫn:

    “Money” là danh từ không đếm được. Sau phủ định (“didn’t spend”) dùng "much".

    Dịch: Tuần này tôi không tiêu nhiều tiền cho việc đi chợ.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    I saw ………. interesting people at the event last night.

    Hướng dẫn:

    People” là danh từ đếm được số nhiều, trong câu khẳng định → dùng “some”.

    Dịch: Tôi đã thấy một vài người thú vị tại sự kiện tối qua.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    Do you need ………. help with your homework?

    Hướng dẫn:

    “Help” là danh từ không đếm được, câu hỏi → dùng “any”.

    Dịch: Bạn có cần sự giúp đỡ nào với bài tập về nhà không?

  • Câu 16: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    I need ………. butter to make the cookies.

    Hướng dẫn:

    “Butter” là danh từ không đếm được, dùng "some" trong câu khẳng định để nói một lượng không xác định.

    Dịch: Tôi cần một ít bơ để làm bánh quy.

  • Câu 17: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    There wasn’t ………. traffic today, so I arrived early.

    Hướng dẫn:

    “Traffic” là danh từ không đếm được, câu phủ định nên dùng "much".

    Dịch: Hôm nay không có nhiều xe cộ, nên tôi đến sớm.

  • Câu 18: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    How ………. milk do we need for the recipe?

    Hướng dẫn:

    “Milk” là danh từ không đếm được → dùng “how much” để hỏi số lượng.

    Dịch: Chúng ta cần bao nhiêu sữa cho công thức này?

  • Câu 19: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    I can see ………. birds in the garden.

    Hướng dẫn:

    “Birds” là danh từ đếm được số nhiều, dùng "many" trong câu khẳng định khi nói về số lượng lớn.

    Dịch: Tôi có thể thấy nhiều con chim trong vườn.

  • Câu 20: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the following sentences.

    Could you please give me ………. advice on this issue?

    Hướng dẫn:

     “Advice” là danh từ không đếm được, dùng "some" để lịch sự yêu cầu.

    Dịch: Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên về vấn đề này không?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm