There isn’t ………. water left in the jug.
“Water” là danh từ không đếm được, và sau dạng phủ định (“isn’t”), dùng "any".
Dịch: Không còn nước nào trong bình.
Bài tập về cách dùng lượng từ tiếng Anh (Quantifiers): Some - Any, Much - Many có đáp án giúp các em học sinh ôn tập kiến thức tiếng Anh hiệu quả.
There isn’t ………. water left in the jug.
“Water” là danh từ không đếm được, và sau dạng phủ định (“isn’t”), dùng "any".
Dịch: Không còn nước nào trong bình.
Do you have ………. information on the topic?
“Information” là danh từ không đếm được, và trong câu nghi vấn (question), ta dùng "any".
Dịch: Bạn có thông tin nào về chủ đề này không?
We haven’t received ………. complaints about our service.
“Complaints” là danh từ đếm được số nhiều. Câu phủ định (haven’t received) → dùng "any".
Dịch: Chúng tôi chưa nhận được lời phàn nàn nào về dịch vụ của mình.
We need to buy ………. more chairs for the party.
“Chairs” là danh từ đếm được, dùng "some" trong câu khẳng định.
Dịch: Chúng ta cần mua một vài cái ghế nữa cho bữa tiệc.
How ………. times have you visited that museum?
“Times” là danh từ đếm được số nhiều, dùng “how many” cho câu hỏi về số lượng.
Dịch: Bạn đã thăm bảo tàng đó bao nhiêu lần rồi?
They spent ………. hours trying to fix the problem.
“Hours” là danh từ đếm được số nhiều → dùng "many".
Dịch: Họ đã dành nhiều giờ để cố gắng sửa vấn đề.
I don’t think there are ………. apples left in the fridge.
“Apples” là danh từ đếm được số nhiều, dùng “any” trong câu phủ định (với "don't think there are...").
Dịch: Tôi không nghĩ rằng còn quả táo nào trong tủ lạnh.
There isn’t ………. difference between the two options.
“Difference” là danh từ không đếm được → dùng “much”.
Dịch: Không có nhiều khác biệt giữa hai lựa chọn.
Are there ………. good books in this library?
Trong câu hỏi, ta dùng "any" với danh từ đếm được số nhiều (“books”).
Dịch: Có cuốn sách hay nào trong thư viện này không?
He has traveled to ………. countries around the world.
“Countries” là danh từ đếm được số nhiều → dùng “many” để chỉ số lượng lớn.
Dịch: Anh ấy đã đi đến nhiều quốc gia trên khắp thế giới.
She doesn’t have ………. friends in this city.
“Friends” là danh từ đếm được số nhiều, nhưng câu phủ định (“doesn't have”) → dùng "any".
Dịch: Cô ấy không có người bạn nào ở thành phố này.
There isn’t ………. sugar left in the jar.
“Sugar” là danh từ không đếm được → dùng “much” trong câu phủ định.
Dịch: Không còn nhiều đường trong hũ nữa.
I didn’t spend ………. money on groceries this week.
“Money” là danh từ không đếm được. Sau phủ định (“didn’t spend”) dùng "much".
Dịch: Tuần này tôi không tiêu nhiều tiền cho việc đi chợ.
I saw ………. interesting people at the event last night.
People” là danh từ đếm được số nhiều, trong câu khẳng định → dùng “some”.
Dịch: Tôi đã thấy một vài người thú vị tại sự kiện tối qua.
Do you need ………. help with your homework?
“Help” là danh từ không đếm được, câu hỏi → dùng “any”.
Dịch: Bạn có cần sự giúp đỡ nào với bài tập về nhà không?
I need ………. butter to make the cookies.
“Butter” là danh từ không đếm được, dùng "some" trong câu khẳng định để nói một lượng không xác định.
Dịch: Tôi cần một ít bơ để làm bánh quy.
There wasn’t ………. traffic today, so I arrived early.
“Traffic” là danh từ không đếm được, câu phủ định nên dùng "much".
Dịch: Hôm nay không có nhiều xe cộ, nên tôi đến sớm.
How ………. milk do we need for the recipe?
“Milk” là danh từ không đếm được → dùng “how much” để hỏi số lượng.
Dịch: Chúng ta cần bao nhiêu sữa cho công thức này?
I can see ………. birds in the garden.
“Birds” là danh từ đếm được số nhiều, dùng "many" trong câu khẳng định khi nói về số lượng lớn.
Dịch: Tôi có thể thấy nhiều con chim trong vườn.
Could you please give me ………. advice on this issue?
“Advice” là danh từ không đếm được, dùng "some" để lịch sự yêu cầu.
Dịch: Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên về vấn đề này không?
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: