What countries___ you___ in Asia?
Không có mốc thời gian cụ thể → dùng hiện tại hoàn thành.
Dịch: Bạn đã từng thăm những quốc gia nào ở châu Á?
Trắc nghiệm ôn tập 2 thì tiếng Anh: Thì quá khứ đơn & Thì hiện tại hoàn thành có đáp án kèm giải thích giúp bạn đọc dễ dàng phân biệt 2 thì tiếng Anh quan trọng này.
What countries___ you___ in Asia?
Không có mốc thời gian cụ thể → dùng hiện tại hoàn thành.
Dịch: Bạn đã từng thăm những quốc gia nào ở châu Á?
My father___ a new shirt yesterday.
"Yesterday" → quá khứ đơn → "bought".
Dịch: Hôm qua bố tôi đã mua một chiếc áo sơ mi mới.
___ you___ traditional Chinese food before?
"Before" → dùng thì hiện tại hoàn thành → "Have you eaten...?"
Dịch: Bạn đã từng ăn món ăn Trung Hoa truyền thống chưa?
We___ our tickets.
Không có mốc thời gian cụ thể → dùng hiện tại hoàn thành.
Dịch: Chúng tôi đã làm mất vé rồi.
They ________ that dog for about three months.
"For about three months" → thì hiện tại hoàn thành → "have had".
Dịch: Họ đã nuôi con chó đó được khoảng ba tháng.
‘The new Bond film is on at the ABC cinema.’ ‘I know. I ________ it already.’
“Already” → thì hiện tại hoàn thành → “I’ve seen”.
Dịch: – Phim James Bond mới đang chiếu ở rạp ABC đó. – Tôi biết. Tôi đã xem nó rồi.
Has Jen learnt the vocabulary for her test yet?’ “No, she ________ .’
Câu trả lời ngắn phủ định ở thì hiện tại hoàn thành → "No, she hasn’t."
Dịch: – Jen đã học từ vựng cho bài kiểm tra chưa? – Chưa.
Sue can drive us to the airport. She ________ her test yesterday.
"Yesterday" → quá khứ đơn → "passed".
Dịch: Sue có thể lái xe đưa chúng ta ra sân bay. Cô ấy đã đậu kỳ thi lái xe hôm qua.
Minh and I __________ volleyball yesterday.
"Yesterday" → quá khứ đơn → "played".
Dịch: Hôm qua Minh và tôi đã chơi bóng chuyền.
I___ him for three months.
"For three months" → dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành → "have known".
Dịch: Tôi đã quen anh ấy được 3 tháng rồi.
‘Do you like duck?’ ‘I don’t know. I ________ it.’
Trải nghiệm chưa từng có → dùng thì hiện tại hoàn thành phủ định.
Dịch: – Bạn có thích thịt vịt không? – Tôi không biết. Tôi chưa từng ăn nó.
He ………. a fundraising event last month.
"Last month" → quá khứ đơn → "organized".
Dịch: Anh ấy đã tổ chức một sự kiện gây quỹ vào tháng trước.
I___ that song before.
"Before" → dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành.
Dịch: Tôi chưa từng nghe bài hát đó trước đây.
I___ the phone last night.
Quá khứ đơn phủ định → "did not + V1".
Dịch: Tôi không sử dụng điện thoại vào tối qua.
‘Did you get those jeans for your birthday?’ ‘’Yes, I ________ .’
Câu trả lời ngắn cho câu hỏi ở quá khứ đơn → "Yes, I did."
Dịch: – Bạn có nhận được chiếc quần jeans đó vào sinh nhật không? – Có.
I ………. to her before.
"Before" → hiện tại hoàn thành → "have talked".
Dịch: Tôi đã nói chuyện với cô ấy trước đây rồi.
What time___ you___ yesterday?
"Yesterday" → quá khứ đơn → "Did you get up...?"
Dịch: Hôm qua bạn dậy lúc mấy giờ?
They ………. their room before dinner.
Không có dấu hiệu cần dùng quá khứ hoàn thành → chỉ cần dùng quá khứ đơn.
Dịch: Họ đã dọn phòng trước bữa tối.
I really___ the show last night.
"Last night" → quá khứ đơn → "enjoyed".
Dịch: Tối qua tôi rất thích buổi biểu diễn.
He ………. any competitions yet.
"Yet" → hiện tại hoàn thành phủ định → "hasn’t won".
Dịch: Anh ấy vẫn chưa thắng cuộc thi nào.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: