Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập Thì hiện tại đơn với động từ Tobe Online

Trắc nghiệm Thì hiện tại đơn với động từ to be giúp bạn đọc dễ dàng ôn tập cách dùng tobe hiện tại đơn gồm: Am - Is - Are hiệu quả. 

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 20 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 20 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Complete the sentence with the correct form of tobe in the present simple tense.

    We __________ (not/ be) shoplifters.

    are not||aren’t

    Đáp án là:

    We __________ (not/ be) shoplifters.

    are not||aren’t

     "We" → dùng are, phủ định là are not/ aren't → Chúng tôi không phải kẻ trộm trong cửa hàng.

  • Câu 2: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    We _________ ready to get a pet.

    Hướng dẫn:

    "We" → dùng với are.

    Dịch: Chúng tôi sẵn sàng để nuôi thú cưng.

  • Câu 3: Nhận biết
    Complete the sentence with the correct form of tobe in the present simple tense.

    She __________(not/ be) a teacher.

    is not||isn’t

    Đáp án là:

    She __________(not/ be) a teacher.

    is not||isn’t

     "She" → dùng is, phủ định là is not/ isn't → Cô ấy không phải là giáo viên.

  • Câu 4: Nhận biết
    Complete the sentence with the correct form of tobe in the present simple tense.

    Mice __________ (be) known for their agility and small size.

    are

    Đáp án là:

    Mice __________ (be) known for their agility and small size.

    are

     "Mice" là số nhiều của mouse → dùng are → Chuột nổi tiếng vì sự nhanh nhẹn.

  • Câu 5: Nhận biết
    Complete the sentence with the correct form of tobe in the present simple tense.

    We __________ (not/ be) too late for the meeting.

    are not||aren’t

    Đáp án là:

    We __________ (not/ be) too late for the meeting.

    are not||aren’t

     "We" → dùng are, phủ định là are not, aren't → Chúng tôi không đến trễ cuộc họp.

  • Câu 6: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Leon and Lizi _________my cats.

    Hướng dẫn:

    Có 2 con vật → chủ ngữ số nhiều → dùng are.

    Dịch: Leon và Lizi là những con mèo của tôi.

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    My husband________from California. I _______from Viet Nam.

    Hướng dẫn:

    “My husband” → is (ngôi thứ ba số ít)

    “I” → am

    Dịch: Chồng tôi đến từ California. Tôi đến từ Việt Nam.

  • Câu 8: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    We ____________ late for the conference.

    Hướng dẫn:

    "We" → dùng với are.

    Dịch: Chúng tôi đến trễ cuộc họp.

  • Câu 9: Nhận biết
    Complete the sentence with the correct form of tobe in the present simple tense.

    They __________ (be) on the beach.

    are

    Đáp án là:

    They __________ (be) on the beach.

    are

     "They" → dùng are → Họ ở bãi biển.

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    My life _____ so boring. I just watch TV every night.

    Hướng dẫn:

    "My life" là số ít → dùng is.

    Dịch: Cuộc sống của tôi thật nhàm chán. Tôi chỉ xem TV mỗi tối.

  • Câu 11: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    She ________ a student.

    Hướng dẫn:

    "She" → luôn dùng với is.

    Dịch: Cô ấy là học sinh.

  • Câu 12: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    My dog __________small.

    Hướng dẫn:

    "My dog" là số ít (1 con chó) → dùng is.

    Dịch: Con chó của tôi nhỏ.

  • Câu 13: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    ___________ she a singer?

    Hướng dẫn:

    "She" → dùng với is khi đặt câu hỏi.

    Dịch: Cô ấy có phải là ca sĩ không?

  • Câu 14: Nhận biết
    Complete the sentence with the correct form of tobe in the present simple tense.

    The cat and the dog __________ (not/ be) good friends.

    are not||aren’t

    Đáp án là:

    The cat and the dog __________ (not/ be) good friends.

    are not||aren’t

    Chủ ngữ số nhiều → dùng are, phủ định là aren't → Con mèo và con chó không phải là bạn tốt.

  • Câu 15: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Emma and Betty_______ good friends.

    Hướng dẫn:

    Có hai người → chủ ngữ số nhiều → dùng are.

    Dịch: Emma và Betty là những người bạn tốt.

  • Câu 16: Nhận biết
    Complete the sentence with the correct form of tobe in the present simple tense.

    I __________(be) a student.

    am

    Đáp án là:

    I __________(be) a student.

    am

     "I" → dùng am → Tôi là học sinh.

  • Câu 17: Nhận biết
    Complete the sentence with the correct form of tobe in the present simple tense.

    He __________ (not/ be) your closest friend.

    is not||isn’t

    Đáp án là:

    He __________ (not/ be) your closest friend.

    is not||isn’t

     "He" → dùng is, phủ định là is not/ isn't → Anh ấy không phải là bạn thân nhất của bạn.

  • Câu 18: Nhận biết
    Complete the sentence with the correct form of tobe in the present simple tense.

    You __________ (not/ be) the winner of the contest.

    are not||aren’t

    Đáp án là:

    You __________ (not/ be) the winner of the contest.

    are not||aren’t

     "You" → dùng are, phủ định là are not/ aren't → Bạn không phải là người chiến thắng.

  • Câu 19: Nhận biết
    Complete the sentence with the correct form of tobe in the present simple tense.

    It __________ (be) a terrible day.

    is

    Đáp án là:

    It __________ (be) a terrible day.

    is

     "It" → dùng is → Hôm nay là một ngày tệ.

  • Câu 20: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    His sister _________seven years old.

    Hướng dẫn:

    "His sister" → số ít → dùng is.

    Dịch: Em gái anh ấy 7 tuổi.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm