Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Các chuyên đề học tốt Tiếng Anh

Các chuyên đề học tốt Tiếng Anh

Các chuyên đề học tốt Tiếng Anh là tài liệu hữu ích, gồm nhiều cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh, giúp các bạn học Tiếng Anh tốt hơn. Qua tài liệu học tốt tiếng Anh này, các bạn có thể hệ thống lại kiến thức của mình và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi đại học, cao đẳng sắp tới.

Nguyên mẫu không có To

a) Sau Do & Do not, Did & Did not, Can & Cannot, Could & Could not, May & May not, Might& Might not, Must& Must not, Shall & Shall not, Should& Should not, Will &Will not, Would& Would not, Need& Need not, Dare& Dare not.

Ví dụ:

  • Do say you'll help them ! (Hãy nói rằng anh sẽ giúp họ!)
  • They didn't go to church last week (Tuần rồi, họ không đi lễ)
  • She daren't answer my question (Cô ta không dám trả lời câu hỏi của tôi)
  • You musn't interrupt me now (Anh không được ngắt lời tôi lúc này)

b) Sau các động từ Feel, See, Hear, Watch, Had better, Would rather,Would sooner, Let, Make, Have.

Ví dụ:

  • I heard him knock at the door (Tôi nghe hắn gõ cửa)
  • Did you see her cross the road? (Anh có thấy cô ta băng qua đường hay không?)
  • You'd better not tell lies (Anh đừng nói dối thì hơn)
  • I'd rather work than sleep all day long (Tôi thích làm việc hơn là ngủ suốt ngày)
  • He would sooner retire on a pension than take part in such scandalous business deals (Ông ta nên về nghỉ ăn lương hưu hơn là tham gia vào những vụ làm ăn tai tiếng như vậy)
  • Let me know what you are doing (Hãy cho tôi biết các anh đang làm gì)
  • Have your driver meet me at the airport (Hãy dặn tài xế của anh đón tôi tại tại phi trường)
  • The delicious smell from the kitchen makes my mouth water (Mùi thơm ngon từ trong bếp bay ra làm tôi thèm chảy nước dãi)

Đặc biệt:

  • The joiner helped me to unlock the bicycle (Bác thợ mộc giúp tôi mở khoá chiếc xe đạp) =The joiner helped me unlock the bicycle.

Câu hỏi đuôi

  • I'm short-listed, aren't I? (Tôi được vào danh sách vòng trong, phải không?)
  • You were waiting outside at that time, weren't you? (Lúc ấy các anh đang đợi bên ngoài, phải không?)
  • He was killed by a stray bullet, wasn't he? (Hắn chết vì đạn lạc, phải không?)
  • Hoa short-circuited the washing-machine, didn't she? (Hoa làm cho máy giặt bị chập mạch, phải không?)
  • You like American films, don't you? (Anh thích phim Mỹ, phải không?)
  • We have lived here for more than five years, haven't we? (Chúng ta sống ở đây đã hơn năm năm, phải không?)
  • Lan was a typist, wasn't she? (Lan là nhân viên đánh máy, phải không?)
  • You can speak Vietnamese, can't you? (Anh nói được tiếng Việt Nam, phải không?)
  • Everybody held him in high regard, didn't they? (Mọi người đều kính trọng ông ta, phải không?)
  • Lan wasn't there, was she? (Lan không có ở đó, phải không?)
  • They didn't bid you good morning, did they? (Họ không chào anh, phải không?)
  • Bill couldn't speak Vietnamese, could he? (Bill không nói được tiếng Việt Nam, phải không?)
  • There wasn't enough vermicelli for latecomers, was there? (Không có đủ miến cho những người đến muộn, phải không?)
  • We shouldn't keep those medicines within the children's reach, should we? (Chúng ta không nên để những loại thuốc này trong tầm tay trẻ em, phải không?)
  • Nothing is given away, is it? (Chẳng có gì được biếu không cả, phải không?)

Video học ngữ pháp Tiếng Anh hay

Qua video của cô giáo, các bạn sẽ có tiền đề để học ngữ pháp Tiếng Anh, từ đó không bỡ ngỡ và cảm thấy quá tải với khối lượng ngữ pháp đồ sộ của Tiếng Anh. Mỗi ngôn ngữ đều có nét đặc trưng riêng, hãy tìm hiểu và tìm cho mình cách học Tiếng Anh tốt nhất và bạn sẽ thành công.

Đánh giá bài viết
1 6.471
Sắp xếp theo

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Xem thêm