Cam Nhật Lệ Tiếng Anh Lớp 8

Cấu trúc các thì tiếng Anh lớp 8

- Ghi tóm tắt các cấu trúc (Khẳng định, Phủ định, Nghi vấn, Câu hỏi có từ để hỏi) và các trạng từ dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng của của các thì tiếng Anh đã học trong chương trình học tiếng Anh lớp 8. Các thì trong tiếng Anh lớp 8 bao gồm:

  • Thì hiện tại đơn - The present simple tense
  • Thì hiện tại tiếp diễn - The present continuous tense
  • Thì hiện tại hoàn thành - The present perfect tense
  • Thì quá khứ đơn - Thì past simple tense
  • Thì tương lai đơn - The simple future tense
5
5 Câu trả lời
  • Bảo Bình
    Bảo Bình

    Thì hiện tại hoàn thành

    Công thức thì hiện tại hoàn thành

    - Khẳng định

    S + HAS/HAVE + V-ED/V3 + O

    He/She/It + has

    I/We/You/They + have

    Ex: She has listened to music for 2 hours. (Cô ấy đã nghe nhạc trong 2 tiếng đồng hồ)

    - Phủ định

    S + HAS/HAVE + NOT + V-ED/V3 + O

    * has/have not = hasn’t/haven’t

    Ex: We haven’t prepared dinner. (Chúng tôi chưa chuẩn bị bữa tối)

    - Nghi vấn

    HAS/HAVE + S + V-ED/V3 + O?

    Trả lời:

    Yes, S + HAS/HAVE

    No, S + HASN’T/HAVEN’T

    Ex: Has she arrived in Shanghai yet?

    No, she hasn’t.

    (Cô ấy đã tới Thượng Hải chưa? Chưa, cô ấy chưa tới)

    Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

    - Nói về một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, có thể xảy ra trong tương lai.

    Ex: John have worked for this company since 2005.

    - Nói về hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định được thời gian, và tập trung vào kết quả.

    Ex: I have met him several times

    - Miêu tả sự kiện đáng nhớ trong đời.

    Ex: This is the worst time I have been through

    Kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại.

    Ex: Have you ever been to Japan?

    Dấu hiệu nhận biết

    Câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành thường có những từ sau: already, not…yet, just, ever, never, since, for, recenthy, before…

    Trả lời hay
    5 Trả lời 17/11/21
    • Bạch Dương
      Bạch Dương

      Thì Quá khứ đơn

      Công thức thì quá khứ đơn

      * Động từ to be

      - Khẳng định

      S + WAS/WERE + O

      Trong đó:

      I/He/She/It + was

      We/You/They + were

      Ex: I was at my friend’s house yesterday. (Tôi đã ở nhà bạn ngày hôm qua)

      - Phủ định

      S + WAS/WERE + NOT + O

      Ex: He wasn’t here yesterday. (Anh ấy không có mặt ở đây ngày hôm qua)

      - Nghi vấn

      WAS/WERE + S + O?

      Trả lời:

      YES, S + WAS/WERE

      NO, S + WASN’T/WEREN’T

      Ex: Was she sick?

      No, she wasn’t. (Có phải cô ấy bị ốm không? Không, cô ấy không bị ốm)

      * Động từ thường

      - Khẳng định

      S + V-ED/V2 + O

      Ex: She cut her hair. (Cô ấy đã cắt tóc)

      - Phủ định

      S + DID + NOT + V-INF + O

      Ex: They didn’t have Math last week. (Họ không có môn toán vào tuần trước)

      - Nghi vấn

      DID + S + V-INF + O?

      Trả lời:

      YES, S + DID

      NO, S + DIDN’T

      Ex: Did you finish your homework?

      Yes, I did. (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa? Tôi đã làm xong rồi)

      Cách dùng thì quá khứ đơn

      - Dùng thì quá khứ đơn khi nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

      Ex: I went to a concert last week.

      - Diễn tả hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

      Ex: She got out of the house. She got in her car and closed the door. Then, she drove away.

      - Diễn tả một thói quen trong quá khứ

      Ex: I used to play football with my dad when I was young

      Dấu hiệu nhận biết

      Trong câu thường xuất hiện các từ: yesterday, ago, last night/ last month/ last week/last year, ago (cách đây), when,…

      Trả lời hay
      4 Trả lời 17/11/21
      • Bạch Dương
        Bạch Dương

        Thì hiện tại tiếp diễn

        Công thức thì hiện tại tiếp diễn

        - Khẳng định

        S + AM/IS/ARE + V-ING + O

        Ex: She is listening to music now. (Bây giờ cô ấy đang nghe nhạc)

        - Phủ định

        S + AM/IS/ARE + NOT + V-ING + O

        Ex: They aren’t having a meeting at the moment. (Họ không có cuộc họp nào vào lúc này cả)

        - Nghi vấn

        AM/IS/ARE + S + V-ING + O?

        Trả lời:

        Yes, S + AM/IS/ARE

        No, S + AM/IS/ARE NOT

        Ex: Is she wearing high heels at the moment?

        No, she isn’t. (Có phải cô ấy đang đi giày cao gót vào lúc này? Không, cô ấy không)

        Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

        - Diễn tả hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại.

        Ex: She is going to school at the moment.

        - Dùng để đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh.

        Ex: Be quiet! The baby is sleeping in the bedroom.

        - Thì này còn diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại dùng với phó từ ALWAYS

        Ex : He is always borrowing our books and then he doesn’t remember.

        - Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước

        Ex: I am flying to Moscow tomorrow.

        - Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu có “always”.

        Ex: She is always coming late.

        Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như to be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like , want , glance, think, smell, love, hate,…

        Ex: He wants to go to a cinema at the moment.

        Dấu hiệu nhận biết

        Trong câu của thì hiện tại tiếp diễn thường có: at present, now, right now, at the moment, at, look, listen,…

        Trả lời hay
        3 Trả lời 17/11/21
        • Mỡ
          Mỡ

          THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

          Công thức thì tương lai đơn

          - Khẳng định

          S + WILL + V-INF + O

          Ex: I will grab a taxi. (Tôi sẽ bắt taxi)

          - Phủ định

          S + WILL + NOT + V-INF + O

          *will not = won’t

          Ex: She won’t tell you the truth. (Cô ấy sẽ không nói cho bạn sự thật đâu)

          - Nghi vấn

          WILL + S + V-INF + O?

          Trả lời:

          Yes, S + WILL

          No, S + WON’T

          Ex: Will you come here tomorrow?

          Yes, I will. (Ngày mai bạn sẽ tới đây chứ? Đúng vậy, tôi sẽ tới)

          Cách dùng thì tương lai đơn

          - Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói.

          EX: Are you going to the Cinema? I will go with you.

          - Nói về một dự đoán không có căn cứ.

          EX: I think he will come to the party.

          - Khi muốn yêu cầu, đề nghị.

          EX: Will you please bring me a cellphone?

          Dấu hiệu nhận biết

          Trong câu tương lai đơn thường xuất hiện những trạng từ sau: tomorrow, next day, next week, next month, next year, in + thời gian…

          Trả lời hay
          3 Trả lời 17/11/21
          • Bờm
            Bờm

            1. Thì hiện tại đơn

            Công thức của thì hiện tại đơn

            * Động từ to be

            - Khẳng định

            S + AM/IS/ARE + O

            Ex: I am a student. (Tôi là học sinh)

            - Phủ định

            S + AM/IS/ARE + NOT + O

            Ex: His shirt isn’t black. (Cái áo của anh ấy không phải màu đen)

            - Nghi vấn

            AM/IS/ARE + S + O?

            Trả lời:

            YES, S + AM/IS/ARE

            NO, S + AM/IS/ARE + NOT

            Ex: Are they your friends?

            No, they are not. (Có phải họ là bạn của bạn không? Không, không phải)

            * Động từ thường

            - Khẳng định

            S + V_S/ES + O

            Ex: She has short blonde hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng)

            - Phủ định

            S + DO/DOES + NOT + V-INF + O

            Ex: They don’t have Math on Monday. (Họ không có môn toán vào thứ 2)

            - Nghi vấn

            DO/DOES + S + O?

            Trả lời:

            YES, S + DO/DOES

            NO, S + DO/DOES + NOT

            Ex: Does snow fall in winter?

            Yes, it does. (Có tuyết rơi vào mùa đông phải không? Vâng, đúng vậy)

            Cách dùng thì hiện tại đơn

            - Diễn tả một sự thật hiển nhiên:

            Ex: The Sun rises at East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

            - Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:

            Ex: The train leaves the station at 7.am every morning. (Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.)

            - Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần

            Ex: He always does morning exercises in the morning. (Anh ấy thường tập thể dục vào buổi sáng.)

            Dấu hiệu nhận biết

            Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, seldom, never,…

            every time, every day, every year, every month, once a week, twice a year,…

            Trả lời hay
            2 Trả lời 17/11/21

            Tiếng Anh

            Xem thêm