Chuyên đề Tiếng Việt 6: Đại từ
Chuyên đề Tiếng Việt 6 – Kết nối - Chân trời - Cánh diều – Đại từ giúp học sinh nắm vững khái niệm, đặc điểm và chức năng của đại từ trong tiếng Việt. Bài học giới thiệu các loại đại từ thường gặp, cách sử dụng chúng trong giao tiếp và viết, đồng thời lưu ý những trường hợp dùng dễ gây nhầm lẫn hoặc không phù hợp về sắc thái. Với hệ thống ví dụ minh họa sinh động, bài tập luyện tập phong phú và hoạt động nhóm sáng tạo, tài liệu này hỗ trợ giáo viên triển khai tiết học hiệu quả, giúp học sinh mở rộng vốn từ, rèn kỹ năng diễn đạt chuẩn xác và lịch sự.
Mục lục bài viết
I. Đại từ là gì?
- Khái niệm: Là một dạng thay thế cho một danh từ, động từ, tính từ… để chỉ một sự vật hoặc sự việc cụ thể, có hoặc không có từ hạn định.
- Ví dụ: “Tại sao họ không tới đúng giờ?” => Đại từ “họ”.
II. Đại từ có mấy loại?
Đại từ thường được chia thành 3 loại chính gồm:
- Đại từ dùng để đặt câu hỏi
Loại đại từ này có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu hỏi, dùng để hỏi một điều nào với người khác.
Ví dụ: Ai?, gì?, ở đâu?, tại sao?.
- Đại từ nhân xưng
Là loại đại từ dùng để thay thế danh từ, động từ, tính từ, cụm danh từ… và còn gọi là đại từ chỉ ngôi, có 3 ngôi chính gồm:
+ Ngôi thứ nhất để chỉ người nói, nó tương đương với danh từ.
+ Ngôi thứ hai để chỉ người nghe.
+ Đại từ ngôi số 3 là đại từ được người thứ nhất và thứ hai nói đến.
- Các loại đại từ khác
+ Đại từ chỉ quan hệ xã hội: Các mối quan hệ xã hội và gia đình thường dùng danh từ làm đại từ để xưng hô.
Ví dụ: ông, bà, cha, mẹ, chú, bác…
+ Đại từ chỉ chức vụ: Là những chức vụ trong cơ quan nhà nước, công ty, xí nghiệp như giám đốc, thư ký, chủ tịch…
III. Tác dụng của đại từ
- Có thể làm chủ ngữ, vị ngữ hoặc phụ ngữ bổ trợ cho danh từ, động từ, tính từ.
- Bổ ngữ có thể đảm nhận thành phần chính trong câu.
- Phần lớn các đại từ có chức năng để thay thế, hỏi, trỏ và KHÔNG có nhiệm vụ định danh.
IV. Bài tập về đại từ
Bài 1. Xác định chức năng ngữ pháp của đại từ “tôi” trong các câu sau:
a. Tôi đang bắn bi thì mẹ gọi về học bài.
b. Người bị cô giáo ghi sổ đầu bài phê bình là tôi.
c. Trong nhà, mọi người đều rất yêu quý tôi
d. Mẹ tôi là giáo viên dạy Văn lớp 10.
Trả lời:
e. Tôi đang bắn bi thì mẹ gọi về học bài. → Chủ ngữ
f. Người bị cô giáo ghi sổ đầu bài phê bình là tôi. → Vị ngữ
g. Trong nhà, mọi người đều rất yêu quý tôi → Bổ ngữ
h. Mẹ tôi là giáo viên dạy Văn lớp 10. → Định ngữ
Bài 2. Tìm đại từ xuất hiện trong các câu sau:
a. Trong buổi học, cô giáo đặt câu hỏi cho Nam.
b. Bọn họ không hề biết gì về chuyện của Lan.
c. Trong giờ kiểm tra, ai cũng đều im lặng làm bài.
d. Nam và chú chó thân nhau từ rất lâu. Nó cứ quấn quýt lấy Nam.
Trả lời:
e. Trong buổi học, cô giáo đặt câu hỏi cho Nam. → Cô giáo
f. Bọn họ không hề biết gì về chuyện của Lan. → bọn họ
g. Trong giờ kiểm tra, ai cũng đều im lặng làm bài. → Ai
h. Nam và chú chó thân nhau từ rất lâu. Nó cứ quấn quýt lấy Nam. → Nó