Chuyên đề tiếng Việt lớp 8: Câu khẳng định
Chuyên đề Tiếng Việt lớp 8: Câu khẳng định được biên soạn một cách khoa học, tập trung vào những kiến thức trọng tâm, cùng với hệ thống bài tập thực hành phong phú, từ nhận diện, phân tích đến vận dụng.
Đây sẽ là một công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp quý thầy, cô truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả và thú vị, đồng thời giúp học sinh phát triển năng lực sử dụng tiếng Việt một cách tinh tế.
Mục lục bài viết
I. Câu khẳng định là gì?
- Khái niệm:Câu khẳng định tiếng Việt là loại câu được sử dụng để diễn tả một sự thật, một hiện tượng, hoặc một ý kiến mà được cho là đúng hoặc chính xác.
+ Câu khẳng định thường có cấu trúc đơn giản, thường bắt đầu bằng một từ ngữ hoặc một cụm từ ngữ khẳng định như: "là", "đó là", "chính là", "thực sự là"… và sau đó là một danh từ, động từ, tính từ hoặc một phụ từ để diễn đạt ý nghĩa cụ thể.
- Ví dụ:
+ Tôi là sinh viên.
II. Nhận biết đặc điểm của câu khẳng định
- Câu khẳng định là câu có các từ ngữ: "là", "đó là", "chính là", "thực sự là"… và sau đó là một danh từ, động từ, tính từ hoặc một phụ từ để diễn đạt ý nghĩa cụ thể.
III. Câu khẳng định có mấy loại?
Câu khẳng định tiếng Việt có 2 loại chính:
1. Câu đơn:
- Câu đơn là câu chỉ có một nhóm từ, không có công thức ghép từ.
- Câu đơn được chia thành 3 loại: câu đơn nguyên thể, câu đơn phủ định và câu đơn phủ định phân tích.
+ Câu đơn nguyên thể là câu mô tả một sự việc hoặc một tình trạng trong hiện tại.
Ví dụ: Mưa.
+ Câu đơn phủ định là câu diễn tả việc không xảy ra hoặc không có tình trạng sự việc trong hiện tại.
Ví dụ: Không mưa.
+ Câu đơn phủ định phân tích là câu diễn tả việc không xảy ra hoặc không có tình trạng sự việc một cách chi tiết.
Ví dụ: Không có người đi qua đường.
2. Câu ghép:
- Câu ghép là câu được tạo ra từ hai hoặc nhiều nhóm từ ghép lại với nhau.
- Câu ghép có thể chia thành 3 loại: câu ghép cộng, câu ghép chia, và câu ghép chẳng mấy phức tạp.
+ Câu ghép cộng là câu diễn tả sự liên kết hai sự việc hoặc tình trạng với nhau.
Ví dụ: Trời tối đẹp và trăng lên sáng.
+ Câu ghép chia là câu diễn tả sự chia ra, phân chia giữa hai sự việc hoặc tình trạng.
Ví dụ: Một nửa người hào hứng, một nửa người thờ ơ.
+ Câu ghép chẳng mấy phức tạp là câu diễn tả sự kết hợp giữa hai sự việc hoặc tình trạng.
Ví dụ: Đứa trẻ không tiếc ăn vụng, không tiếc đói.
IV. Chức năng của câu khẳng định
- Dùng để truyền đạt thông tin hay tuyên bố về một điều gì đó.
- Dùng để diễn tả một sự thật, một hiện tượng, hoặc một ý kiến mà được cho là đúng hoặc chính xác.
V. Những lưu ý khi sử dụng câu khẳng định
– Trong câu có cấu trúc: Phủ định + Phủ định = Ý nghĩa khẳng định.
=> Câu có cấu trúc này không phải câu phủ định nhưng có thể được dùng để biểu thị ý nghĩa phủ định.
Ví dụ: Trẫm rất đau xót về việc đó, không thể không dời đổi.
VI. Bài tập về câu khẳng định
Bài 1. Tìm câu khẳng định và câu phủ định trong những câu dưới đây. Chỉ ra đặc điểm về ý nghĩa và hình thức của mỗi câu.
a. Tất cả những điều ấy, họ làm sao hiểu được rõ ràng, đích xác. (Ngô gia văn phái)
b. Hôm sau, vua Quang Trung hạ lệnh tiến quân (Ngô gia văn phái)
Trả lời:
a. Câu phủ định. Trong câu có từ "làm sao". Câu xác nhận về việc người được nói đến không xác định, hiểu rõ về vấn đề gì đó.
b. Câu khẳng định. Câu không chứa các từ ngữ phủ định. Câu xác nhận về việc vua Quang Trung hạ lệnh tiến quân.
Bài 2. Xác định câu khẳng định trong các câu sau:
a. Ai cũng muốn đuổi chúng đi (Ngô gia văn phái)
b. Tất cả những điều ấy, họ làm sao hiểu được rõ ràng, đích xác. (Ngô gia văn phái)
Trả lời:
Câu khẳng định là các câu:
a. Ai cũng muốn đuổi chúng đi (Ngô gia văn phái)